Tóm t t ki n th c c b n và Gi i bài t p Hóa h c l p 11: Cacbonắ ế ứ ơ ả ả ậ ọ ớ
I. Tóm t t ki n th c c b n: Cacbonắ ế ứ ơ ả
- Trong b ng tu n hoàn cacbon ô th 6, nhóm IVA, chu kì 2.ả ầ ở ứ
- C u hình electron : 1sấ22s22p2
- Cacbon t o thành m t d ng thù hình: ạ ộ ạ Kim c ng, than chì, fuleren, cacbon vô đ nhươ ị
hình. Các d ng này khác nhau v tính ch t v t lí do khác nhau v c u trúc tinh th vàạ ề ấ ậ ề ấ ể
kh năng liên k t nên ng d ng cũng khác nhau. Caả ế ứ ụ cbon t o b i hai CO, COạ ở 2
- V tính ch t hóa h c: Cacbon v a có tính oxi hóa y u (tác d ng v i hidro, kim lo iề ấ ọ ừ ế ụ ớ ạ
Ca, Al…); v a có tính kh (tác d ng v i oxi, m t s oxit kim lo i HNOừ ử ụ ớ ộ ố ạ 3,..)
II. Gi i bài t p trang 70 SGK Hóa h c l p 11ả ậ ọ ớ
Bài 1. T i sao h u h t các h p ch t c a cacbon l i là h p ch t c ng hóa tr ?ạ ầ ế ợ ấ ủ ạ ợ ấ ộ ị
Tr l i: ả ờ Vì nguyên t cacbon có 4e l p ngoài cùng (2sử ở ớ 22p2), đ âm đi n trung bìnhộ ệ
nên r t khó cho ho c nh n electron mà ch y u liên k t đ c t o thành t vi c dùngấ ặ ậ ủ ế ế ượ ạ ừ ệ
chung các electron v i nguyên t c a các nguyên t khác.ớ ử ủ ố
Bài 2. Tính oxi hóa c a cacbon th hi n ph n ng nào trong các ph n ng sau?ủ ể ệ ở ả ứ ả ứ
A. C + O2 → CO2
B. C + 2CuO → 2Cu + CO2
C. 3C + 4Al → Al4C3
D. C + H2O → CO + H2
Tr l i:ả ờ C là đáp án đúng
Bài 3. Tính kh c a cacbon th hi n ph n ng nào trong các ph n ng sau?ử ủ ể ệ ở ả ứ ả ứ
A. 2C + Ca → CaC2
B. C + 2H2 → CH4
C. C + CO2 → 2CO
D. 3C + 4Al → Al4C3
Tr l i: ả ờ C là đáp án đúng
Bài 4. L p ph ng trình hóa h c c a các ph n ng sau đây:ậ ươ ọ ủ ả ứ
a) H2SO4(đ c) + C → SOặ2 + CO2 + ?
b) HNO3(đ c) + C → NOặ2 + CO2 + ?