Các ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ
C → CO2; C + O2 →t0 CO2
CO2 → Na2CO3; CO2 + 2NaOH → Na2CO3↓ + H2O
Na2CO3 → NaOH; Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO2 + 2NaOH
NaOH → Na2SiO3; SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O
Na2SiO3 → H2SiO3; Na2SiO3 + 2HCl → H2SiO3 + 2NaCl
Bài 4. Cho 5,94 g h n h p Kỗ ợ 2CO3 và Na2CO3 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị 2SO4 d thuư
đ c 7,74 g h n h p các mu i khan Kượ ỗ ợ ố 2SO4 và Na2SO4. Thành ph n h n h p đ u là:ầ ỗ ợ ầ
3,18 g Na2CO3 và 2,76 g K2CO3
3,81 g Na2CO3 và 2,67 g K2CO3
3,02 g Na2CO3 và 2,25 g K2CO3
4,27 g Na2CO3 và 3,82 g K2CO3
Tr l i:ả ờ Ch n Aọ
Bài 5. Đ đ t cháy 6,80g h n h p X g m hidro và cacbon monooxit c n 8,96 lít oxi (đoể ố ỗ ợ ồ ầ
đktc). Xác đ nh thành ph n ph n trăm theo th tích và theo kh i l ng c a h n h pở ị ầ ầ ể ố ượ ủ ỗ ợ
X.
Tr l iả ờ :
Pthh: 2CO + O2 →t0 2CO2 (1)
x mol x/2 mol x mol
2H2 + O2 →t0 2H2O (2)
y mol y/2 mol y mol
S mol oxi: 8,96/22,4ố = 0,4 (mol)
Theo đ u bài ta có:ầ x + y = 0,8 và 28x + 2,0y = 6,8
Tính ra: x = 0,2; y = 0,6
Ph n trăm th tích b ng ph n trăm s mol: 75,0% Hầ ể ằ ầ ố 2 và 25,0% CO
Ph n trăm kh i l ng khí hidro: (0,6.2)/ầ ố ượ (6.8) x 100% = 17,6%
Ph n trăm kh i l ng khí CO là 82,4%ầ ố ượ