thú.
- Thú: Khoang mũi à h uầ à khí qu nả à ph qu nế ả
- L ng c : ưỡ ư Hô h p b ng da và ph iấ ằ ổ
- Chim: Hô h p b ng ph i và h th ng túi khíấ ằ ổ ệ ố
II. Gi i bài t p trang 75, 76 SGK Sinh h c l p 11ả ậ ọ ớ
Câu 1: Hãy li t kê các hình th c hô h p c a đ ng v t n c và c n.ệ ứ ấ ủ ộ ậ ở ướ ở ạ
Tr L iả ờ : Ở đ ng v t, có 4 hình th c trao đ i khí ch y u đó là:ộ ậ ứ ổ ủ ế
- Trao đ i khí qua b m t c thổ ề ặ ơ ể
- Trao đ i khí b ng h th ng ng khíổ ằ ệ ố ố
- Trao đ i khí b ng mangổ ằ
- Trao đ i khí b ng ph i.ổ ằ ổ
Câu 2: S trao đ i khí v i môi tr ng xung quanh đ ng v t đ n bào và đa bào cóự ổ ớ ườ ở ộ ậ ơ
t ch c th p (ví d th y t c) đ c th c hi n nh th nào?ổ ứ ấ ụ ủ ứ ượ ự ệ ư ế
Tr l i: ả ờ đ ng v t đ n bào và đa bào có t ch c th p (ví d th y t c) s trao đ i khíỞ ộ ậ ơ ổ ứ ấ ụ ủ ứ ự ổ
v i môi tr ng đ c th c hi n qua màng t bào ho c b m t c th .ớ ườ ượ ự ệ ế ặ ề ặ ơ ể
Câu 3: N u b t giun đ t đ lên m t đ t khô ráo, giun s b nhanh ch t. T i sao?ế ắ ấ ể ặ ấ ẽ ị ế ạ
Tr l i:ả ờ Đ lên m t đ t khô ráo, giun đ t s nhanh ch t do khí ể ặ ấ ấ ẽ ế O2 và CO2 không
khu ch tán qua da đ c vì da b khô.ế ượ ị
Câu 4: S trao đ i khí v i môi tr ng xung quanh côn trùng, cá, l ng c , bò sátự ồ ớ ườ ở ưỡ ư
chim và thú đ c th c hi n nh th nào?ượ ự ệ ư ế
Tr l i:ả ờ
- S trao đ i khí côn trùng qua h th ng ng khí xu t phát t các l th 2 bên thànhự ổ ở ệ ố ố ấ ừ ỗ ở ở
b ng, phân nhánh ch ng ch t đem ôxi t i t bào c th và COụ ằ ị ớ ế ơ ể 2 ra kh i c th .ỏ ơ ể
- S trao đ i khí cá qua mang: Ôxi t dòng n c ch y liên t c qua mang vào maoự ổ ở ừ ướ ả ụ
m ch mang theo vòng tu n hoàn đ n các t bào. Đ ng th iạ ở ầ ế ế ồ ờ CO2 do t bào th i raế ả
Theo vòng tu n hoàn đ n mao m ch mung khu ch tán ra dòng n c ch y liên t cầ ế ạ ở ế ướ ả ụ
qua mang.
- S trao đ i khí l ng c ch y u qua da, ph i (ch là 1 túi đ n gi n): L ng c cóự ổ ở ưỡ ư ủ ế ổ ỉ ơ ả ưỡ ư
da tr n, ph ch t nhày và m, d th m khí. Bên d i da có h th ng mao m ch nên sầ ủ ấ ẩ ễ ấ ướ ệ ố ạ ự