Tóm t t ki n th c c b n và Gi i bài t p Sinh h c l p 11: Sinh tr ng và phátắ ế ứ ơ ả ả ậ ọ ớ ưở
tri n đ ng v tể ở ộ ậ
I. Tóm t t ki n th c c b n: Sinh tr ng và phát tri n đ ng v tắ ế ứ ơ ả ưở ể ở ộ ậ
1. Khái ni m sinh tr ng và phát tri n đ ng v tệ ưở ể ở ộ ậ
- Sinh tr ng c a c th đ ng v t là quá trình gia tăng kh i l ng và kích th c c aưở ủ ơ ể ộ ậ ố ượ ướ ủ
c th do tăng s l ng và kích th c t bàoơ ể ố ượ ướ ế
- Phát tri n c a c th đ ng v t là quá trình bi n đ i bao g m sinh tr ng, phân hóa tể ủ ơ ể ộ ậ ế ổ ồ ưở ế
bào và phát sinh hình thái c thơ ể
- Bi n thái là s thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lí c a đ ng v t sau khiế ự ổ ộ ộ ề ấ ạ ủ ộ ậ
sinh ra ho c n t tr ng raặ ở ừ ứ
2. Phát tri n không qua bi n tháiể ế
- Phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có các đ cể ủ ộ ậ ế ể ể ặ
đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng t con tr ng thành.ể ấ ạ ươ ự ưở
- Đa s đ ng v t có x ng s ng và r t nhi u loài đ ng v t không x ng s ng phátố ộ ậ ươ ố ấ ề ộ ậ ươ ố
tri n không qua bi n tháiể ế
- Quá trình phát tri n c a ng iể ủ ườ
+ Giai đo n phôiạ: Di n ra trong t cung c a ng i mễ ử ủ ườ ẹ. H p t phân chia nhi u l n t oợ ử ề ầ ạ
thành phôi. Các t bào c a phôi phân hoá và t o thành các c quan (tim, gan, ph i,ế ủ ạ ơ ổ
m ch máu…), k t qu hình thành thai nhi.ạ ế ả
+ Giai đo n sau sinhạ: Giai đo n sau sinh c a ng i không có bi n thái, con sinh ra cóạ ủ ườ ế
đ c đi m hình thái và c u t o t ng t nh ng i tr ng thành.ặ ể ấ ạ ươ ự ư ườ ưở
3. Phát tri n qua bi n tháiể ế
a. Phát tri n qua bi n thái hoàn toànể ế
- Phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái hoàn toàn là ki u phát tri n mà u trùng có hìnhể ủ ộ ậ ế ể ể ấ
d ng, c u t o và sinh lí r t khác v i con tr ng thành, tr i qua giai đo n trung gian, uạ ấ ạ ấ ớ ưở ả ạ ấ
trùng bi n đ i thành con tr ng thànhế ổ ưở
- Có đa s loài côn trùng (b m, ru i, ong…) và l ng c , …ở ố ướ ồ ưỡ ư
- Quá trình phát tri n c a b mể ủ ướ
+ Giai đo n phôiạ: Di n ra trong tr ngễ ứ . H p t phân chia nhi u l n t o thànhợ ử ề ầ ạ phôi, các