ĐS: 528;558;588,.
b) Ph i đi n m t s vào d u * sao cho t ng 6 + * + 3 chia h t ch0 9. Đó là ch s 0ả ề ộ ố ấ ổ ế ữ ố
ho c ch s 9. Ta đ c các s : 603; 693.ặ ữ ố ượ ố
c) Đ s đã cho chia h t cho 5 thì ph i đi n vào d u * ch s 0 ho c ch s 5. N uể ố ế ả ề ấ ữ ố ặ ữ ố ế
đi n ch s 0 thì ta đ c s 430, không chia h t cho 3. N u đi n ch s 5 thì ta đ cề ữ ố ượ ố ế ế ề ữ ố ượ
s 435. S này chia h t cho 3 vì 4 + 3 + 5 chia h t cho 3. V y ph i đi n ch s 5.ố ố ế ế ậ ả ề ữ ố
d) Tr c h t, đ *81* chia h t cho 10 thì ch s t n cùng là 0; t c là *81* = *810. Đướ ế ể ế ữ ố ậ ứ ể
*810 chia h t cho 9 thì * + 8 + 1 + 0 = * + 9 ph i chia h t cho 9.ế ả ế
Vì * < 10 nên ph i thay * b i 9.ả ở
V y *81*= 9810.ậ
Bài 5 (trang 42 SGK Toán l p 6 t p 1)ớ ậ
Dùng ba trong b n ch s 4, 5, 3, 0 hãy ghép thành các s t nhiên có ba ch s saoố ữ ố ố ự ữ ố
cho câc s đó:ố
a) Chia h t cho9;ế
b) Chia h t cho 3 mà không chia h t cho 9.ế ế
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) S chia h t cho 9 ph i có t ng các ch s chia h t cho 9. Do đó các s c n tìm là:ố ế ả ổ ữ ố ế ố ầ
450, 540, 405, 504.
b) S chia h t cho 3 mà không chia h t cho 9 ph i có t ng các ch s chia h t cho 3ố ế ế ả ổ ữ ố ế
mà không chia h t cho 9. Do đó các s c n tìm là: 543, 534, 453, 435, 345, 354.ế ố ầ
Bài 6 (trang 42 SGK Toán l p 6 t p 1)ớ ậ
Vi t s t nhiên nh nh t có năm ch s sao cho s đó:ế ố ự ỏ ấ ữ ố ố
a) Chia h t cho 3;ế
b) Chia h t cho 9.ế
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) Mu n vi t s nh nh t có năm ch s thì s đ u tiên ph i là ch s nh nh t cóố ế ố ỏ ấ ữ ố ố ầ ả ữ ố ỏ ấ
th đ c, ch s đó ph i là 1. Ch s th hai là ch s nh nh t có th đ c, đó làể ượ ữ ố ả ữ ố ứ ữ ố ỏ ấ ể ượ
ch s 0. T ng t , ch s th ba, th t cũng là 0. Vì s ph i tìm chia h t cho 3 nênữ ố ươ ự ữ ố ứ ứ ư ố ả ế
t ng các ch s ph i chia h t cho 3. Do đó ch s cu i cùng ph i llaf ch s 2.ổ ữ ố ả ế ữ ố ố ả ữ ố
V y s ph i tìm là 10002.ậ ố ả