Tóm t t ki n th c và Gi i bài t p Toán l p 6: Th t th c hi n cácắ ế ứ ả ậ ớ ứ ự ự ệ
phép tính
A. Tóm t t ki n th c bài: Th t th c hi n các phép tínhắ ế ứ ứ ự ự ệ
1. Các s đ c n i v i nhau b i d u cá phép tính (c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lũyố ượ ố ớ ở ấ ộ ừ
th a) làm thành m t bi u th c.ừ ộ ể ứ
M t s cũng đ c coi là m t bi u th c.ộ ố ượ ộ ể ứ
Chú ý: Trong m t bi u th c có th có các d u ngo c đ ch th t th c hi n các phépộ ể ứ ể ấ ặ ể ỉ ứ ự ự ệ
tính.
2. Th t th c hi n các phép tính:ứ ự ự ệ
a) Đ i v i bi u th c không có d u ngo cố ớ ể ứ ấ ặ
– N u ch có các phép c ng, tr ho c ch có các phép nhân, chia, ta th c hi n các phépế ỉ ộ ừ ặ ỉ ự ệ
tính theo th t t trái sang ph i.ứ ự ừ ả
– N u có các phép tính c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lũy th a, ta th c hi n phép tínhế ộ ừ ừ ự ệ
nâng lên lũy th a tr c, r i đ n phép nhân và phép chia, cu i cùng đ n phép c ng vàừ ướ ồ ế ố ế ộ
tr .ừ
b) Đ i v i bi u th c có d u ngo c: ngo c tròn (), ngo c vuông [].ố ớ ể ứ ấ ặ ặ ặ
ngo c nh n {} ta th c hi n theo th t sau:() → [] → {}.ặ ọ ự ệ ứ ự
B. Gi i bài t p sách giáo khoa Toán l p 6 trang 32,33: Th t th c hi n các phépả ậ ớ ứ ự ự ệ
tính
Th c hi n phép tính:ự ệ
Bài 1: (SGK Toán l p 6 t p 1 trang 32)ớ ậ
a) 5 . 42 – 18 : 32;
b) 33 . 18 – 33 . 12;
c) 39 . 213 + 87 . 39;
d) 80 – [130 – (12 – 4)2].
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) 5 . 42 – 18 : 32 = 5 . 16 – 18 : 9 = 80 – 2 = 78;
b) 33 . 18 – 33 . 12 = 27 . 18 – 27 . 12 = 486 – 324 = 162;