Tóm t t lý thuy t và gi i bài t p V t lý l p 11 bài 3: ắ ế ả ậ ậ ớ Đi n tr ng và c ng đệ ườ ườ ộ
đi n tr ngệ ườ , đ ng s c đi nườ ứ ệ
I. Tóm t t ki n th c c b n: ắ ế ứ ơ ả Đi n tr ng và c ng đ đi n tr ngệ ườ ườ ộ ệ ườ , đ ng s cườ ứ
đi nệ
1. Đi n tr ngệ ườ
a) Môi tr ng truy n t ng tác đi nườ ề ươ ệ : Gi s ta đ t hai qu c u đi n tích trái d u trongả ử ặ ả ầ ệ ấ
m t bình kín r i hút h t không khí ra. Ta đã bi t, l c hút c a hai qu c u không nh ngộ ồ ế ế ự ủ ả ầ ữ
y u đi mà l i m nh lên. Nh v y ph i có m t môi tr ng nào đó truy n t ng tácế ạ ạ ư ậ ả ộ ườ ề ươ
đi n gi a hai qu c u. Môi tr ng đó là đi n tr ng.ệ ữ ả ầ ườ ệ ườ
b) Đi n tr ngệ ườ
- Đi n tr ng là môi tr ng (d ng v t ch t) bao quanh đi n tích và g n li n v i đi nệ ườ ườ ạ ậ ấ ệ ắ ề ớ ệ
tích. - Đi n tr ng tác d ng l c đi n lên các đi n tích khác đ t trong nó.ệ ườ ụ ự ệ ệ ặ
- N i nào có đi n tích thì xung quanh đi n tích đó có đi n tr ng.ơ ệ ệ ệ ườ
- M t đi n tích Q n m t i m t đi m trong không gian s gây ra xung quanh nó m tộ ệ ằ ạ ộ ể ẽ ộ
đi n tr ng. M t đi n tích q n m trong đi n tr ng đó s b Q tác d ng m t l c đi nệ ườ ộ ệ ằ ệ ườ ẽ ị ụ ộ ự ệ
và ng c l i, q cũng tác d ng lên Q m t l c đ i (hình 3.1)ượ ạ ụ ộ ự ố .
2. C ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườ
a) Khái ni m c ng đ đi n tr ngệ ườ ộ ệ ườ : Gi s có m t đi n tích đi m Q n m t i đi m O.ả ử ộ ệ ể ằ ạ ể
Đi n tích này t o ra m t đi n tr ng xung quanh nó. Đ nghiên c u đi n tr ng c a Qệ ạ ộ ệ ườ ể ứ ệ ườ ủ
t i đi m M, ta đ t t i đó m t đi n tích đi m q, g i là đi n tích th và xét l c đi n tácạ ể ặ ạ ộ ệ ể ọ ệ ử ự ệ
d ng lên q (Hình 3.1). Theo đ nh lu t Cuụ ị ậ - lông, q càng n m xa Q thì l c đi n càng nh .ằ ự ệ ỏ
Ta nói đi n tr ng t i các đi m càng xa Q càng y u. Vì th c n ph i xây d ng m tệ ườ ạ ể ế ế ầ ả ự ộ
khái ni m đ c tr ng cho s m nh, y u c a đi n tr ng t i m t đi m. Khái ni m đó làệ ặ ư ự ạ ế ủ ệ ườ ạ ộ ể ệ
c ng đ đi n tr ng.ườ ộ ệ ườ