Tóm t t lý thuy t và h ng d n gi i bài t p SGK Hóa h c 10: B ng tu n hoàn cácắ ế ướ ẫ ả ậ ọ ả ầ
nguyên t hóa h cố ọ
A. Lý thuy t c n nh v b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h cế ầ ớ ề ả ầ ố ọ
1. Nguyên t c s p x p các nguyên t hóa h cắ ắ ế ố ọ
Các nguyên t hóa h c đ c x p vào b ng tu n hoàn d a trên các nguyên t c sau:ố ọ ượ ế ả ầ ự ắ
a) Các nguyên t đ c x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.ố ượ ế ề ầ ủ ệ ạ
b) Các nguyên t có cùng s l p electron trong nguyên t đ c x p thành m t hàngố ố ớ ử ượ ế ộ
ngang (chu kì).
c) Các nguyên t có cùng s electron hóa tr (electron có kh năng tham gia vào quáố ố ị ả
trình hình thành liên k t hóa h c) đ c x p thành m t c t (nhóm).ế ọ ượ ế ộ ộ
2. C u t o b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h cấ ạ ả ầ ố ọ
a) Ô nguyên tố
M i nguyên t hóa h c đ c x p vào m t ô c a b ng g i là ô nguyên t . Các ôỗ ố ọ ượ ế ộ ủ ả ọ ố
nguyên t đ c đánh s th t , s th t chính là s đi n tích Z c a nguyên t đó. Đóố ượ ố ứ ự ố ứ ự ố ệ ủ ố
cũng chính là s h t proton trong h t nhân và b ng s electron thu c l p v nguyên tố ạ ạ ằ ố ộ ớ ỏ ử
c a nguyên t đó.ủ ố
b) Chu kì và nhóm
Chu kì Nhóm
Đ nh nghĩaịChu kì là dãy các nguyên t màố
nguyên t c a chúng có cùngử ủ
s l p electron, đ c x p theoố ớ ượ ế
chi u đi n tích h t nhân tangề ệ ạ
d n.ầ
Nhóm là t p h p các nguyên t hóa h cậ ợ ố ọ
đ c x p thành c t g m các nguyên tượ ế ộ ồ ố
mà nguyên t có c u hình electron l pử ấ ớ
ngoài cùng t ng t nhau, do đó tính ch tươ ự ấ
hóa h c g n gi ng nhau.ọ ầ ố
C u trúcấ- S th t c a chu kì trùng v iố ứ ự ủ ớ
s l p electron c a nguyên tố ớ ủ ử
c a các nguyên t trong chu kìủ ố
đó.
- Có 7 chu kì
Chu kì nh : là các chu kì 1, 2, 3.ỏ
- Nguyên t c a các nguyên t trong cùngử ủ ố
m t nhóm có s electron hóa tr b ngộ ố ị ằ
nhau và b ng s th t c a nhóm.ằ ố ứ ự ủ
- B ng tu n hoàn có 18 c t đ c chiaả ầ ộ ượ
thành 8 nhóm A và 8 nhóm riêng B. M iỗ
nhóm là 1 c t, riêng nhóm VIIIB g m 3ộ ồ