Cu2+ có s oxi hóa là +2 , Naố+ có s oxi hóa là +1, Feố2+ có s oxi hóa là +2, Feố3+ có số
oxi hóa là +3, Al3+ có s oxi hóa là +3.ố
Bài 6. (SGK Hóa 10 trang 74)
Vi t công th c phân t c a các ch t, trong đó S l n l t có s oxi hóa -2, 0, +4, +6.ế ứ ử ủ ấ ầ ượ ố
Gi i bài 6:ả
Công th c phân t c a nh ng ch t trong đó S có s oxi hóa -2, 0, +4, +6 l n l t là:ứ ử ủ ữ ấ ố ầ ượ
H2S, S, SO2, SO3.
Bài 7. (SGK Hóa 10 trang 74)
Xác đ nh s oxi hóa c a các nguyên t trong h p ch t, đ n ch t và ion sau:ị ố ủ ố ợ ấ ơ ấ
a) H2S, S, H2SO3, H2SO4.
b) HCl, HClO, NaClO2, HClO3.
c) Mn, MnCl2, MnO2, KmnO4.
d) MnO4–, SO42-, NH4+.
Gi i bài 7:ả
a) S oxi hóa c a S trong các ch t: Hố ủ ấ 2, S-2 , S0, H2S+4O3, H2S+6O4
b) S oxi hóa c a Cl trong các h p ch t: HClố ủ ợ ấ -1, HCl+1O, NaCl+3O2, HCl+5O3, HCl+7O4.
c) S oxi hóa c a Mn trong các ch t: Mnố ủ ấ 0, Mn+2Cl2, Mn+4O2, KMn+7O4
d)