Tóm t t lý thuy t và h ng d n gi i bài t p SGK Sinh h c 10: Axit nuclêicắ ế ướ ẫ ả ậ ọ
A. Tóm t t lý thuy t:ắ ế Axit nuclêic
ADN có ch c năng mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n. Thông tinứ ả ả ề ạ ề
di truy n đ c l u tr trong phân t ADN d i d ng s l ng, thành ph n và tr tề ượ ư ữ ử ướ ạ ố ượ ầ ậ
t các nuclêôtit. Trình t các nuclêôtit trên ADN làm nhi m v mã hóa cho trình tự ự ệ ụ ự
các axit amin trong chu i pôlipeptit (prôtêin). Các prôtêin l i c u t o nên các t bàoỗ ạ ấ ạ ế
và do v y quy đ nh các đ c đi m c a c th sinh v t. Nh v y, các thông tin trênậ ị ặ ể ủ ơ ể ậ ư ậ
ADN có th quy đ nh t t c các đ c đi m c a c th sinh v t. Thông tin di truy nể ị ấ ả ặ ể ủ ơ ể ậ ề
trên phân t ADN đ c b o qu n r t ch t ch . Nh ng sai sót trên phân t ADN h uử ượ ả ả ấ ặ ẽ ữ ử ầ
h t đ u đ c h th ng các enzim s a sai trong t bào s a ch a. Thông tin trên ADNế ề ượ ệ ố ử ế ử ữ
đ c truy n t t bào này sang t bào khác nh s nhân đôi ADN trong quá trìnhượ ề ừ ế ế ờ ự
phân bào. Thông tin di truy n trên ADN (gen) còn đ c truy n t ADN ARN —>ề ượ ề ừ
prôtêin thông qua các quá trình phiên mã và d ch mã.ị
Trong t bào th ng có t t c 3 lo i ARN là mARN, tARN và rARN. M i lo iế ườ ấ ả ạ ỗ ạ
ARN th c hi n m t ch c năng nh t đ nh.ự ệ ộ ứ ấ ị
mARN làm nhi m v truy n thông tin t ADN t i ribôxôm và đ c dùng nhệ ụ ề ừ ớ ượ ư
m t khuôn đ t ng h p prôtêin.ộ ể ổ ợ
rARN cùng v i prôtêin c u t o nên ribôxôm, n i t ng h p nên prôtêin.ớ ấ ạ ơ ổ ợ
ARN có ch c năng v n chuy n các axit amin t i ribôxôm và làm nhi m v nhứ ậ ể ớ ệ ụ ư
ng i phiên d ch, d ch thông tin d i d ng trình t nuclêôtit trên phân t ADN thànhườ ị ị ướ ạ ự ử
trình t các axit amin trong phân t prôtêin.ự ử
Các phân t ARN th c ch t là nh ng phiên b n đ c “đúc” trên m t m chử ự ấ ữ ả ượ ộ ạ
khuôn c a gen trên phân t ADN nh quá trình phiên mã. Sau khi th c hi n xongủ ử ờ ự ệ
ch c năng c a mình, các phân t ARN th ng b các enzim c a t bào phân h yứ ủ ử ườ ị ủ ế ủ
thành các nuclêôtit.
m t s lo i virut, thông tin di truy n không đ c l u tr trên ADN mà trênỞ ộ ố ạ ề ượ ư ữ
ARN.
B. H ng d n gi i bài t p SGK trang 30ướ ẫ ả ậ Sinh h c l p 10: Axit nuclêicọ ớ
Bài 1: (trang 30 SGK Sinh 10)
Nêu s khác bi t v c u trúc gi a ADN và ARN.ự ệ ề ấ ữ
Đáp án và h ng d n gi i bài 1ướ ẫ ả :