C. Đ c t do hàng h i, hàng không, đ t ng d n d u và cáp quang bi n.ượ ự ả ặ ố ẫ ầ ể
D. T t c các ý trên.ấ ả
Câu 14. Xét v góc đ kinh t , v trí đ a lí c a n c taề ộ ế ị ị ủ ướ
A. Thu n l i cho vi c trao đ i, h p tác, giao l u v i các n c trong khu v c và thậ ợ ệ ổ ợ ư ớ ướ ự ế
gi i.ớ
B. Thu n l i cho phát tri n các ngành kinh t , các vùng lãnh th ; t o đi u ki n th cậ ợ ể ế ổ ạ ề ệ ự
hi n chính sách m c a, h i nh p v i các n c và thu hút đ u t c a n c ngoài.ệ ở ử ộ ậ ớ ướ ầ ư ủ ướ
C. Thu n l i trong vi c h p tác s d ng t ng h p các ngu n l i c a Bi n Đông, th mậ ợ ệ ợ ử ụ ổ ợ ồ ợ ủ ể ề
l c đ a và sông Mê Công v i các n c có liên quan.ụ ị ớ ướ
D. Thu n l i cho vi c h p tác kinh t , văn hóa, khoa h c - kĩ thu t v i các n c trongậ ợ ệ ợ ế ọ ậ ớ ướ
khu v c châu Á - Thái Bình D ng.ự ươ
Câu 15. Đ c đi m c a thiên nhiên nhi t đ i - m - gió mùa c a n c ta là do :ặ ể ủ ệ ớ ẩ ủ ướ
A. V trí đ a lí và hình dáng lãnh th quy đ nh.ị ị ổ ị
B. nh h ng c a các lu ng gió th i theo mùa t ph ng b c xu ng và t phía namẢ ưở ủ ồ ổ ừ ươ ắ ố ừ
lên.
C. S phân hóa ph c t p c a đ a hình vùng núi, trung du và đ ng b ng ven bi n.ự ứ ạ ủ ị ồ ằ ể
D. nh h ng c a Bi n Đông cùng v i các b c ch n đ a hình.Ả ưở ủ ể ớ ứ ắ ị
Câu 16. n c ta, lo i tài nguyên có tri n v ng khai thác l n nh ng ch a đ c chú ýỞ ướ ạ ể ọ ớ ư ư ượ
đúng m c :ứ
A. Tài nguyên đ t.ấB. Tài nguyên bi n.ể
C. Tài nguyên r ng. ừD. Tài nguyên khoáng s n.ả
Câu 17. n c ta, khai thác t ng h p giá tr kinh t c a m ng l i sông ngòi dày đ cỞ ướ ổ ợ ị ế ủ ạ ướ ặ
cùng v i l ng n c phong phú là th m nh c a :ớ ượ ướ ế ạ ủ
A. Ngành công nghi p năng l ng ; ngành nông nghi p và giao thông v n t i, du l ch.ệ ượ ệ ậ ả ị
B. Ngành khai thác, nuôi tr ng và ch bi n th y s n n c ng t.ồ ế ể ủ ả ướ ọ
C. Ngành giao thông v n t i và du l ch.ậ ả ị
D. Ngành tr ng cây l ng th c - th c ph m.ồ ươ ự ự ẩ
Câu 18. Bi n Đông là vùng bi n l n n m phía :ể ể ớ ằ ở
A. Nam Trung Qu c và Đông B c Đài Loan.ố ắ