DANH MỤC TÀI LIỆU
Tổng hợp các dạng câu hỏi trắc nghiệm môn toán lớp 12
Câu hi trc nghim ôn chương I: Đạo hàm
Câu 1: S gia y ca hàm s y = x2 + 2 ti xo = -1 bng:
A. (x)2 + 2x B. (x )2 - 2x
C. (x )2 + 2 D.(x )2 - 2
Câu 2: S gia y ca hàm s
2
1
x
yx
ti xo = 0 bng:
A.
1
x
x

B.
3
1x
C.
3
1
x
x

D.
2
1
x
x


Câu 3: Để xét xem m s y = f(x) = |x| đo hàm tại đim x0 = 0 hay không, mt hc
sinh làm như sau:
(I) Tính y = f(0 + x) f(0) = |x| (II) Lp t s Dy
Dx =
x
x
(III) Tính
0
lim
x
y
x
= 1 (IV) Kết luận f ’(0) = 1 .
Lp lun trên sai t c nào?
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
u 4: Đạo hàm ca hàm s
21
1
xx
yx

bng:
A. 2x + 1 B.
2
2
21
( 1)
xx
x

C.
2
2
2
( 1)
xx
x
D.
221
1
xx
x

Câu 5: Cho hàm s
. Khi đó :
A. f’(0) = -1 B. f’(1) =
3
4
C. f(0) = 0 D. f(1) =
1
3
Câu 6: Cho hàm s
. Khi đó :
A. f’(0) = 0 B. f’(1) =
2
2
C. f’(-1) =
2
2
D. f(1) =
2
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s y = ln(sinx) bng:
A. tgx B. cotgx C.
1
sin x
D.
1
cos x
Câu 8: Đạo hàm ca hàm s y = 2x.3x bng:
A. 6xln6 B. 6x C. 2x + 3x. D. 2x-1.3x-1
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s y = tg3x bng:
A.
2
1
cos 3x
B.
2
3
cos 3x
C.-
2
3
cos 3x
D.
2
3
sin 3x
Câu 10: Cho hàm s
4
( ) 2
5
x
f x x
x

. Khi đó f’(1) bằng :
A.
5
4
B.
1
2
C.
9
4
D. 2
Câu 11: Cho hàm s y = (x-1)(x+2)(2x -3). Khi đó f’(-2) bng:
A. 0 B. 21 C. -21 D. 31
Câu 12: Cho hàm s
32
() 32
xx
f x x 
Khi đó tp nghim ca bt phương trình f’(x)
0 là:
A.
B.
(0; )
C. [-2;2] D.
( ; ) 
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s y = 1 - cotg2x bng:
A. -2cotgx B. -2cotgx(1+cotg2x) C.
3
cot
3
gx
D. 2cotgx(1+cotg2x)
Câu 14: Cho hàm s f(x) = ln(4x x2). Khi đó f’(2) bng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Đáp s khác
Câu 15: Cho hàm s
23
sin)( xxxf
. Khi đó
)
2
("
f
bng:
A. 0 B. 1 C.-2 D. 5
Câu 16: Cho hàm s
2
( ) . x
f x x e
. Khi đó
"(1)f
bng:
A. 10e B. 6e C.4e2 D. 10
Câu 17: Đạo hàm cp 2007 ca hàm s y = cosx bng:
A. 2007sinx B. -2007sinx C.-sinx D. sinx
Câu 18: Đạo hàm cp 2008 ca hàm s y = e-x bng:
A. 2008e-x B. -2008 e-x C .e-x D. -e-x
Câu 19: Mt vật rơi tự do theo phương trình S =
2
1
2gt
vi g = 9,8m/s2
Vn tc tc thi ca vt ti thời điểm t = 5 s là:
A. 122,5m/s B. 29,5m/s C.10m/s D. 49m/s
Câu 20: Tính vi phân ca hàm s y = sinx ti điểm
03
x
A. dy =
3
2
dx B. dy =
1
2
dx C. dy = cosxdx D. dy = -cosxdx
Câu 21: Cho hàm s
33
sin cos
1 sin cos
xx
yxx
Khi đó ta có:
A. y” = y B. y” = -y C. y” = 2y D. y” = -2y
Câu 22: Cho hàm s y = 2ex.sinx
Khi đó giá tr biu thức A = y-2y’+2y 2 bng:
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp s khác
Câu 23: H s góc ca tiếp tuyến ca đ th hàm s
42
1
42
xx
y  
ti điểm có hoành đ
x0 = - 1 bng:
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp s khác
Câu 24: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
1
x
yx
tại điểm giao điểm của đồ th
hàm s vi trc tung bng:
A.-2 B. 2 C.1 D. -1
Câu 25: Tiếp tuyến ca đồ thi hàm s
4
1
yx
tại điểm hoành đo x0 = - 1 phương
trình là:
A. y = -x - 3 B. y = -x + 2 C. y = x -1 D. y = x + 2
Câu 26: Tiếp tuyến ca đ thi hàm s
x
y2
1
ti đim A(
2
1
; 1) có phương trình là:
A. 2x 2y = - 1 B. 2x 2y = 1
C. 2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3
Câu 27: Hoành độ tiếp điểm ca tiếp tuyến song song vi trc hoành ca đ thm s
2
1
1
yx
bng:
A. -1 B. 0 C. 1 D. Đáp số khác
Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thi hàm s
231
21
xx
yx

tại giao điểm của đồ th hàm s vi
trc tung phương trình là:
A. y = x - 1 B. y = x + 1 C. y = x D. y = -x
Câu 29: Tiếp tuyến ca đồ thi hàm s
32
32
3
x
yx 
có h s góc K = -9, có phương trình
là:
A. y + 16 = -9(x + 3) B. y-16 = -9(x 3)
C. y - 16 = -9(x +3) D. y = -9(x + 3)
Câu 30: Cho đồ th (C) ca m s: y = xlnx. Tiếp tuyến ca (C) tại điểm M vuông góc
vi đưng thng y =
1
3
x

. Hoành độ ca M gn nht vi s nào dưới đây ?
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 31: Cho hàm s:
32
14 5 17
3
y x x x
 
. Phương trình y’ = 0 có 2 nghim x1 , x2. Khi
đó x1 . x2 = ?
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Câu 32: Cho hàm s:
 
21 3
3
x
yx
x

. Khi đó:
 
2
'. 3yx
?
A. - 5 B. 5 C. 7 D. -7
Câu 33: Cho hàm s:
42
23y x x 
. Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây:
A.
( ; 1) (0;1) 
B.
( ; 1) (1; )  
C.
( 1;0) (1; )  
D.
( ; 1) (0; )  
Câu 34: Cho hàm s:
233
1
xx
yx

. Khi đó:
( 2) '( 2)yy 
?
A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7
Câu 35: Cho hàm s:
3
cosyx
. Khi đó: y’ =?
A.
2
3cos sinxx
B.
2
3sin cosxx
C.
2
3sin cosxx
D.
2
3cos sinxx
Câu 36: Đạo hàm ca hàm s:
1 ln
2ln x
yx
xx
 
là y’ =?
A.
2
2 lnxx
x
B.
2 lnxx
x
C.
2
2 lnx x x
x
D.
2
2 lnxx
x
Câu 37: Cho hàm s:
cos
x
y e x
. Khi đó:
'
x
y
e
?
A. cosx - sinx B. sinx - cosx C. sinx + cosx D. cosx
Câu 38: Cho hàm s:
4
1
x
yx
. Khi đó số gia ca hàm s ti x0 = 3 là
y
?
A.
4
x
x

B.
2
4
x
x

C.
2
4
x
x


D.
2(4 )
x
x

Câu 39: Cho hàm s:
( 1) x
y x e
. Nghim của phương trình:
2
'y y e
là x =?
A. 2 B. -2 C. 1 / 2 D. -1 / 2
Câu 40: Cho hàm s:
sin x
ye
. Khi đó:
'cos ''y x y
?
A. y.sinx B. y.cosx C. - y.sinx D.- y.cosx
Câu 41: Đạo hàm ca hàm s sau:
( ) .sin 2f x x x
là:
A.
'( ) sin 2 2 .cos2f x x x x
B.
'( ) .sin 2f x x x
C.
'( ) .sin 2f x x x
D.
'( ) sin 2fx
Câu 42: Đạo hàm ca hàm s sau:
2
( ) ln( 1)f x x
:
A.
2
2
'( ) 1
x
fx x
B.
2
'( ) ln( 1)f x x
C.
2
1
'( ) 1
fx x
D.
'( ) ln 2f x x
Câu 43: Cho mt vt chuyển động có phương trình là: S=
32
23tt

(t được tính bng giây,
S tính bng mét). Vn tc ca chuyển động thng t = 2s là:
A.
49
2
B. 3 C.
47
2
D. 12
Câu 44: Cho hàm s y = x3+1 .T s
y
x
ti x0 = -1 là :
A. (x)2-3x+3. B. (x)2+3 C. x+3 D. 3x +3.
Câu 45: Đạo hàm ca hàm s
32
14 3 2
3
y x x x  
ti x0 = 2 là:
A. 23 B. 27 C. 15 D. -9
Câu 46: Ðo hàm ca hàm s
22
sin cos
sin cos
xx
yxx
ti đim
06
x
là :
A.
16
3
B.
8
3
C.
16
3
D. 16
Câu 47: Cho y = excosx.Giá tr ca biu thc A = y(3) + 4y là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. -2
Câu 48: Cho f(x)=2x2+16cosx-cos2x.Giá tr ca f”() là :
A. 24 B. 4 C. -16 D. -8
Câu 49: Phương trình tiếp tuyến vi đưng cong (C):y = x2-3x+2 tới điểm
M(C) và xM = 1 là:
A. y = - x+1 B. y = -x-1 C. y = x+1 D. y = x-1
Câu 50: Cho parabol (P):y = -x2+4x .H s ca tiếp tuyến vi (P) ti đim A (1;3) là:
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
Câu 51: Đạo hàm ca hàm s
là:
A.
2
22
22
( 1)
x
yxx

B.
2
22
22
( 1)
x
yxx

C.
2
22
2 4 2
( 1)
xx
yxx


D.
21
21
x
yx
.
Câu 52: Đạo hàm ca hàm s
2(sin cos )
x
y e x x
là:
A.
2(3sin cos )
x
y e x x

B.
2
2 (cos sin )
x
y e x x

C.
2(sin 3cos )
x
y e x x

D.
2(3sin cos )
x
y e x x

.
Câu 53: Cho chuyển đng thẳng xác định bởi phương trình
, trong đó t được
tính bằng giây và S được tính bng mét. Vn tc ca chuyển động khi t = 1s là:
A. 7m/s B. 24m/s C. 8m/s D. 23m/s
thông tin tài liệu
Tài liệu gồm 30 trang, tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến chương trình Toán lớp 12 giúp học sinh củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Mời quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×