DANH MỤC TÀI LIỆU
Tổng hợp mật khẩu mặc định của router, switch Cisco
Danh sách mật khẩu mặc định của router, switch Cisco
Hầu hết các router (bộ định tuyến) và switch (thiết bị chuyển mạch) của Cisco đều
có mật khẩu mặc định là adminhoặc cisco địa chỉ IP mặc định
192.168.1.1 hoặc 192.168.1.254. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt sẽ được
liệt kê trong bảng bên dưới.
Lưu ý quan trọng: Hãy nhớ thay đổi dữ liệu đăng nhập mặc định khi bạn đăng
nhập vào router!
Xem phần bên dưới bảng để được trợ giúp thêm trong trường hợp bạn không thấy
thiết bị Cisco của mình trong danh sách hoặc dữ liệu mặc định bên dưới không
hoạt động trong trường hợp của bạn.
Mật khẩu mặc định của Cisco (Hợp lệ đến tháng 11 năm 2018)
Model Cisco
Tên người dùng mặc
định
Mật khẩu mặc
định
Địa chỉ IP mặc
định
ESW-520-24-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-520-24P-
K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-520-48-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-520-48P-
K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-520-8P-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-540-24-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-540-24P-
K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-540-48-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
ESW-540-8P-K9
cisco
cisco
192.168.10.2
RV016
admin
admin
192.168.1.1
RV042
admin
admin
192.168.1.1
RV042G
admin
admin
192.168.1.1
RV082
admin
admin
192.168.1.1
RV110W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV120W
admin
admin
192.168.1.1
RV130
cisco
cisco
192.168.1.1
RV130W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV132W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV134W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV180
cisco
cisco
192.168.1.1
RV180W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV215W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV220W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV320
cisco
cisco
192.168.1.1
RV325
cisco
cisco
192.168.1.1
RV340
cisco
cisco
192.168.1.1
RV340W
cisco
cisco
192.168.1.1
RV345
cisco
cisco
192.168.1.1
RVL200
admin
admin
192.168.1.1
RVS4000
admin
admin
192.168.1.1
SF200-48
cisco
cisco
192.168.1.254
SF300-08
cisco
cisco
192.168.1.254
SF300-24
cisco
cisco
192.168.1.254
SF300-24P
cisco
cisco
192.168.1.254
SF300-48
cisco
cisco
192.168.1.254
SF300-48P
cisco
cisco
192.168.1.254
SF302-08
cisco
cisco
192.168.1.254
SF302-08MP
cisco
cisco
192.168.1.254
SF302-08P
cisco
cisco
192.168.1.254
SFE1000P
admin
Không có
DHCP1
SFE2000
admin
admin
192.168.1.254
SFE2000P
admin
admin
192.168.1.254
SFE2010
admin
admin
192.168.1.254
SFE2010P
admin
admin
192.168.1.254
SG200-08
cisco
cisco
192.168.1.254
SG200-08P
cisco
cisco
192.168.1.254
SG200-26
cisco
cisco
192.168.1.254
SG200-50
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-10
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-10MP
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-10P
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-20
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-28
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-28P
cisco
cisco
192.168.1.254
SG300-52
cisco
cisco
192.168.1.254
SG500-28
cisco
cisco
192.168.1.254
SG500-52
cisco
cisco
192.168.1.254
SGE2000
admin
admin
192.168.1.254
SGE2000P
admin
admin
192.168.1.254
SGE2010
admin
admin
192.168.1.254
SGE2010P
admin
admin
192.168.1.254
SLM2005
admin
admin
192.168.1.254
SLM2008
admin
admin
192.168.1.254
SLM2024
admin
admin
192.168.1.254
SLM2048
admin
admin
192.168.1.254
SLM224G
admin
admin
192.168.1.254
SLM224G4PS
admin
admin
192.168.1.254
SLM224G4S
admin
admin
192.168.1.254
SLM224P
admin
admin
192.168.1.254
SLM248G
admin
admin
192.168.1.254
SLM248G4PS
admin
admin
192.168.1.254
SLM248G4S
admin
admin
192.168.1.254
SLM248P
admin
admin
192.168.1.254
SPA2102
admin
Không có
192.168.0.1
SPA3102
admin
Không có
192.168.0.1
SPA8000
admin
Không có
192.168.0.1
SPA8800
admin
Không có
192.168.0.1
SRP520
admin
admin
192.168.15.1
SRP520-U
admin
admin
192.168.15.1
SRW2008
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2008MP
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2008P
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2016
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2024
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2024P
admin
Không có
192.168.1.254
SRW2048
admin
Không có
192.168.1.254
SRW208
admin
Không có
192.168.1.254
SRW208G
admin
Không có
192.168.1.254
SRW208L
admin
Không có
192.168.1.254
SRW208MP
admin
Không có
192.168.1.254
SRW208P
admin
Không có
192.168.1.254
SRW224G4
admin
Không có
192.168.1.254
SRW224G4P
admin
Không có
192.168.1.254
SRW224P
admin
Không có
192.168.1.254
SRW248G4
admin
Không có
192.168.1.254
SRW248G4P
admin
Không có
192.168.1.254
Valet (M10)2
admin
admin
192.168.1.1
Valet Plus
(M20)2
admin
admin
192.168.1.1
WRP400
admin
admin
192.168.15.1
WRV200
admin
admin
192.168.1.1
WRV210
admin
admin
192.168.1.1
WRV54G
admin
admin
192.168.1.1
WRVS4400N
admin
admin
192.168.1.1
1) Địa chỉ IP mặc định của switch Cisco SFE1000P được gán thông qua DHCP, có
nghĩa là nó sẽ khác nhau tùy thuộc vào mạng mà nó được cài đặt. Cách dễ nhất để
xác định địa chỉ IP cho SFE1000P của bạn là đăng nhập vào router hoặc máy chủ
DHCP đã gán IP động và tìm nó trong danh sách các thiết bị đính kèm.
2) Các router Cisco Valet M10 & Valet M20 thực sự được hỗ trợ bởi Linksys.
Cisco sở hữu Linksys từ năm 2003 đến năm 2013 và đã gắn thương hiệu cho các
router Valet bằng tên và logo Cisco.
Việc cần làm nếu thông tin đăng nhập mặc định của Cisco hoặc IP ở trên
không hoạt động
Nếu tên người dùng và/hoặc mật khẩu mặc định không chính xác, khả năng rất lớn
là các thông tin này đã bị thay đổi.
Không giống như các router dùng trong hộ gia đình, router và switch dùng cho
doanh nghiệp của Cisco có các tính năng khôi phục mật khẩu cụ thể, nghĩa là
không cần phải khôi phục toàn bộ cài đặt gốc (hay nói cách khác không cần reset
lại mật khẩu như thông thường).
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thực hiện các bước khôi phục mật khẩu cho thiết
bị của mình, Cisco Support sẽ có hướng dẫn ở định dạng PDF cho mọi thiết bị mà
hãng này từng bán, tất nhiên bao gồm cả thiết bị của bạn.
Hầu hết các thiết bị mạng hoạt động với địa chỉ IP mặc định đi kèm với router, đặc
biệt là các switch trong môi trường doanh nghiệp và thường được thay đổi khi
được cài đặt.
Chúc bạn thành công!
thông tin tài liệu
Tài liệu tổng hợp toàn bộ mật khẩu mặc định của router, switch Cisco
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×