DANH MỤC TÀI LIỆU
TRẮC NGHIỆM NGHIỆP VỤ NGOẠI THƯƠNG
1. M c đích th c hành Incoterms – các đi u ki n Incoterms ề ệ
M c đích: Incoterms làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i
ro trong quá trình chuy n hàng t ng i bán đ n ng i mua ừ ườ ế ườ
2. Ph m vi s d ng c a Incoterms ử ụ
Ch y u qui đ nh trách nhi m c a các bên trong h p đ ng mua bánủ ế
hàng hóa h u hình c a xu t nh p kh u ấ ậ
3. – các đi u ki n th ng m i trong Incoterms qu c t ch y u là ?ề ệ ươ ế ế
4. Incoterm là ch vi t t t c a: ế ắ
a. International Commercial Terms
b. Internation Company Terms
c. International Commerce Terms
d. C 3 câu trên sai
Đáp án : A (International Commercial Terms)
5. Incoterms là b qui t c do ai phát hành đ gi i thích các đi u
ki n th ng m i qu c t : ươ ố ế
a. Phòng th ng m iươ ạ
b. Phòng th ng m i qu c tươ ố ế
c. C 2 câu trên đúng
d. C 2 câu trên sai
Đáp án : B (Phòng Th ng M i Qu c T - ICC - ươ ố ế International Chamber of
Commerce)
6. Nh ng y u t c n tham kh o khi quy t đ nh l a ch n đi u ki n ế ố ế ị ư
Incoterms nào?
a. Tình hình th tr ngị ườ
b. Giá c
c. Kh năng thuê ph ng ti n v n t i và mua b o hi m ươ ậ ả
d. Kh năng làm th t c thông quan XNK ủ ụ
e. Các quy đ nh và h ng d n c a nhà n c ướ ẫ ủ ướ
f. C 5 câu trên
Đáp án: F
7. Nh ng v n đ Incoterms không gi i quy t: ấ ề ế
a. Chuy n giao quy n s h u hàng hóa ở ữ
b. Gi i thoát trách nhi m ho c mi n tr trách nhi m trong ễ ừ
tr ng h p b t kh khángườ ợ ấ
c. Vi ph m h p đ ng ợ ồ
d. C 3 câu trên
Đáp án: D
Chuy n giao quy n s h u hàng hóa(Incoterms ch là nguyên t c đ ở ữ
gi i thích các đi u ki n c s giao hàng và không gi i thích các đi uả ề ơ ả ề
ki n khác trong h p đ ng. Vi c chuy n quy n s h u hàng hóa ở ữ
thông qua vi c chuy n giao ch ng t nh v n đ n đ ng bi n, ư ậ ơ ườ
ho c ph thu c vào quy đ nh c a các bên ký h p đ ng) ợ ồ
Gi i thoát trách nhi m ho c mi n tr trách nhi m trong tr ng h p ườ
b t kh khángấ ả
Vi ph m h p đ ng (nh không thanh toán đúng th i h n, không giao ư ờ ạ
hàng đúng th i h n)ờ ạ
8.
9. Incoterms đã s a đ i bao nhiêu l nử ổ
a. 3
b. 5
c. 6
d. 8
Đáp án: C (6 l n s a đ i, b sung: 1953,1967,1976,1980,1990,2000)ầ ử
10.Incoterms-các đi u ki n th ng m i qu c t đ c p?ề ệ ươ ạ ố ế
Nhóm E: nghĩa v t i thi u c a ng i bán: chu n b hàng t i c sụ ố ườ ơ
c a mình (EXW)
Nhóm F:tăng nghĩa v c a ng i bán: chuy n giao hàng hóa choụ ủ ườ
ng i v n t i do ng i mua ch đ nh(FCA, FAS, FOB)ườ ườ ỉ ị
Nhóm C:nghĩa v ng i bán tăng thêm:ký h p đ ng v n tãi và trụ ườ ợ ồ
c c phí (CFR, CPT) và chi phí b o hi m v i đi u ki n (CIF, CIP)ướ ả ể ớ ề ệ
Nhóm D: nghĩa v l n nh t c a ng i bán:giao hàng đ n đíchụ ớ ườ ế
(DAF,DES,DEQ,DDU,DDP)
11.In\coterms 1990 và 2000 có bao nhiêu đi u ki n và bao nhiêuề ệ
nhóm?
a. 12 đi u ki n-4 nhómề ệ
b. 13 đi u ki n-4 nhómề ệ
c. 14 đi u ki n-3 nhómề ệ
d. 15 đi u ki n-3 nhómề ệ
Đáp án: B
12.Đi u ki n Incoterm nào ch áp d ng cho ph ng ti n v n t i ươ
th y?
FAS
FOB
CFR/CF/C &F/CNF
CIF
DES
DEQ
13.Nhóm đi u ki n Incoterms nào mà ng i bán có nhi m v giaoề ệ ườ ệ ụ
hàng cho ng i chuyên ch do ng i mua ch đ nhườ ườ ỉ ị ?
a. Nhóm C
b. Nhóm D
c. Nhóm E
d. Nhóm F
Đáp án: D
14.Đi u ki n Incoterm nào ch áp d ng cho ph ng ti n đ ng b ươ ệ ườ
đ ng s t?ườ ắ
(DAF)
15.Biên gi i phân chia trách nhi m chi phí r i ro gi a nhà xu t kh u
và nhà nh p kh u theo đi u ki n Incoterm?Trong ph ng th c ươ
thanh toán qu c t ph ng th c thanh toán chuy n ti n là gì?ố ế ươ
16.Nhà NK tp HCM, XK café đi M , hàng đ c đóng trong ỹ ượ
container, ch n đi u ki n th ng m i Incoterms thích h p khiọ ề ệ ươ
ng i bán thuê ph ng ti n v n t i đ ch hàng đ n c ng đ n?ườ ươ ậ ả ể ế ế
(CPT)
17.Nhà đàm phán không nên s d ng ki u đàm phán m m khi?ử ụ
18.Ki u đàm phán “h p tác” là ki u đàm phán? ợ ể
19.M c tiêu “c t gi ” trong đàm phán đó là? ấ ữ
20.Chi n thu t nghe ch đ ng? dùng cách ghi nào trong chi n thu tế ế
nghe ch đ ng?ủ ộ
21.Khi báo giá hàng cho khách, ng i bán l dùng lo i th nào sauườ ạ ư
đây?
22. Lo i v n đ n nào sau đây đ c s d ng Vi t Nam ơ ượ ử ụ
23.Lo i th nào sau đây do nhà NK vi t trong h p đ ng ngo i ư ế
th ng?Cách ghi nào sau đây là sai (đúng)?Nhân t nào sao đâyươ
không ph i là nhân t ch quan? ố ủ
24.Nhân t nào không ph i là nhân t ch quan nh h ng đ n s ưở ế ự
bi n đ ng c a t giá h i đoáiế ủ ỷ
a. S bi n đ ng c a th tr ng tài chính ti n t khu v c và th ế ị ườ ế
gi i
b. T l l m phát và s c mua c a đ ng ti n b n đ aỉ ệ ạ
c. Chênh l ch cán cân thanh toán qu c giaệ ố
d. C 3 câu trên sai
Đáp án: A
25. m y lo i ph ng pháp bi u th t giá h i đoái?ấ ạ ươ ể ị
a. 2
b. 4
c. 6
d. 8
Đáp án: A (Ph ng pháp tr c ti p và ph ng pháp gián ti p)ươ ự ế ươ ế
26. Ph ng pháp tr c ti p là ph ng pháp th hi n t giá c a m tươ ế ươ ể ệ ỷ
đ n v ti n t trong n c b ng m t s ngo i t là đúng hay sai?ơ ị ề ướ ạ ệ
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: B ( Ph ng pháp tr c ti p là ph ng pháp th hi n t giá c aươ ế ươ ể ệ ỷ
m t đ n v ngo i t b ng m t s l ng ti n t trong n c) ơ ố ượ ướ
27.Căn c vào ph ng th c qu n lý ngo i tê, t giá h i đ i có m y ươ
lo i:
2
3
4
5
Đáp án: A T giá chính th c ;ỷ ứ
T giá kinh doanh c a các ngân hàng th ng m i (t giá ươ ạ ỷ
mua bán ti n m t, t giá mua bán ti n chuy n kho n) ặ ỷ
28.Căn c vào th i đi m công b , t giá h i đoái g m: ố ỷ
T giá m c a ở ử
T giá chính th cỷ ứ
T giá đóng c aỷ ử
Câu A và C
Đáp án: D
29.Căn c vào cách xác đ nh t giá, t giá h i đ i g m: ố ố ồ
T giá danh nghĩa và t giá th c ỷ ự
T giá m c a và t giá đóng c a ở ử
T giá chính th c và t giá kinh doanh ứ ỷ
C 3 câu sai
Đáp án: A
30.Các bi n pháp b o đ m giá tr c a ti n t ị ủ
a. Đ m b o b ng vàng ả ằ
b. Đ m b o b ng 1 đ ng ti n m nh có giá tr n đ nh ị ổ
c. Đ m b o theo “r ti n t ổ ề
d. C 3 câu trên
Đáp án: D
31.
32.s
33.s
34.
35. Hãy s p x p sau cho pắ ế hù h p các đ nh nghĩa sauợ ị
a. Là ph ng th c thanh toán, trong đó ng i bán (NB/nhàươ ứ ườ
xu t kh u) m m t tài kho n (1 quy n s ) ghi n ng i ườ
mua (NM/nhà nh p kh u), sau khi đã hoàn thành vi c giaoậ ẩ
hàng hay cung c p d ch v , theo đó đ n th i h n đã đ c ế ượ
th a thu n gi a hai bên, NM tr ti n cho NB ả ề
b. Là ph ng th c thanh toán không s d ng ti n làm ph ngươ ử ụ ươ
ti n, mà dùng hàng hóa đ i l y hàng hóa ổ ấ
c. Sau khi hoàn thành xong nghĩa v giao hàng, NB l p và kí
phát h i phi u g i đ n NH nh thu h s ti n ghi trên h i ế ế
phi u (B/E)ế
d. NM(nhà NK, ng i tr ti n, ng i nh n d ch v ),yêu c uườ ườ
NH ph c v mình chuy n m t s ti n nh t đ nh cho NB(nhà ố ề
XK, ng i nh n ti n, ng i cung c p d ch v ) t i m t đ aườ ườ
đi m xác đ nh trong th i gian xác đ nhể ị
e. Ng i mua đ n NH t i n c NB ký qu , m tài kho n tínườ ế ướ ở ả
thác 100% tr giá lô hàng, đ ng th i ký k t v i NH b n ghi ế ớ
nh yêu c u NH ch thanh toán ti n hàng cho NB khi hớ ầ
xu t trình b ch ng t đ y đ và h p l ừ ầ
f. Là s th a thu n mà trong đó NH m th tín d ng theo yêuự ỏ ở ư
c u c a khách hàng cam k t s tr m t s ti n nh t đ nh ế ả ộ ấ ị
cho ng i th ba ho c ch p nh n HP do ng i th ba kýườ ứ ườ ứ
phát trong ph m vi s ti n đó, khi ng i th ba này xu t ườ
trình cho NH m t b ch ng t thanh toán phù h p v i nh ng
quy đ nh đ ra trong th tín d ngị ề ư
i. Ph ng th c tín d ng ch ng t (Documentary Credits)ươ ứ ừ
ii. Ph ng th c chuy n ti n (Remittance)ươ ể ề
iii. Ph ng th c nh thuươ ứ ờ
iv. Ph ng th c giao ch ng t tr ti n (Cash Againtươ ả ề
Documents – CAD)
v. Ph ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l uươ ố ư
vi. Ph ng th c ghi sươ ứ
Đáp án: a-vi;b-v;c-iii;d-ii;e-iv;f-i
36. Đi u ki n áp d ng ph ng th c ghi sề ệ ươ
a. Mua bán n i đ aộ ị
b. Thanh toán ti n g i bán hàng n c ngoài ở ướ
c. Khi đôi bên mua bán r t tin c y nhauấ ậ
d. Thanh toán ti n phí d ch v ị ụ
e. C 3 câu trên
Đáp án: E
37. u đi m c a ph ng th c ghi sƯ ể ủ ươ
a. Th t c gi m nh , ti t ki m chi phí thanh toánủ ụ ế
b. Nhà XK tăng kh năng bán hàng, thi t l p quan h làm ăn ế ậ
lâu dài v i bên mua
c. Quy n đ nh đo t v hàng hóa và thanh toán do bên mua ạ ề
quy t đ nhế ị
d. C 3 câu trên
Đáp án: D
38.Nh c đi m c a ph ng th c ghi sượ ể ủ ươ
a. Không đ m b o quy n l i cho ng i bán ề ợ ườ
b. T c đ thanh toán ch mố ộ
c. R i ro trong thanh toán cao, v n b đ ng ị ứ
d. Vi c đ m b o thanh toán ph c t p trong tr ng h p nhu ứ ạ ườ
c u 2 bên khác nhau
Đáp án: C
39. m y hình th c thanh toán trong buôn bán đ i l u: ố ư
a. 2
b. 3
c. 5
d. 7
Đáp án: B (Hàng đ i hàng- Barter; Nghi p v song ph ng xu t-nh p; ươ
Nghi p v Buy – Back)ệ ụ
40. u đi m c a ph ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l u:Ư ươ ố ư
a. M r ng kh năng xu t kh uở ộ
b. Th t c đ c gi m nhủ ụ ượ
c. Gi m r i ro trong thanh toánả ủ
thông tin tài liệu
TRẮC NGHIỆM NGHIỆP VỤ NGOẠI THƯƠNG
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×