b. Đ m b o b ng 1 đ ng ti n m nh có giá tr n đ nhả ả ằ ồ ề ạ ị ổ ị
c. Đ m b o theo “r ti n t ”ả ả ổ ề ệ
d. C 3 câu trênả
Đáp án: D
31.
32.s
33.s
34.
35. Hãy s p x p sau cho pắ ế hù h p các đ nh nghĩa sauợ ị
a. Là ph ng th c thanh toán, trong đó ng i bán (NB/nhàươ ứ ườ
xu t kh u) m m t tài kho n (1 quy n s ) ghi n ng iấ ẩ ở ộ ả ể ổ ợ ườ
mua (NM/nhà nh p kh u), sau khi đã hoàn thành vi c giaoậ ẩ ệ
hàng hay cung c p d ch v , theo đó đ n th i h n đã đ cấ ị ụ ế ờ ạ ượ
th a thu n gi a hai bên, NM tr ti n cho NBỏ ậ ữ ả ề
b. Là ph ng th c thanh toán không s d ng ti n làm ph ngươ ứ ử ụ ề ươ
ti n, mà dùng hàng hóa đ i l y hàng hóaệ ổ ấ
c. Sau khi hoàn thành xong nghĩa v giao hàng, NB l p và kíụ ậ
phát h i phi u g i đ n NH nh thu h s ti n ghi trên h iố ế ử ế ờ ộ ố ề ố
phi u (B/E)ế
d. NM(nhà NK, ng i tr ti n, ng i nh n d ch v ),yêu c uườ ả ề ườ ậ ị ụ ầ
NH ph c v mình chuy n m t s ti n nh t đ nh cho NB(nhàụ ụ ể ộ ố ề ấ ị
XK, ng i nh n ti n, ng i cung c p d ch v ) t i m t đ aườ ậ ề ườ ấ ị ụ ạ ộ ị
đi m xác đ nh trong th i gian xác đ nhể ị ờ ị
e. Ng i mua đ n NH t i n c NB ký qu , m tài kho n tínườ ế ạ ướ ỹ ở ả
thác 100% tr giá lô hàng, đ ng th i ký k t v i NH b n ghiị ồ ờ ế ớ ả
nh yêu c u NH ch thanh toán ti n hàng cho NB khi hớ ầ ỉ ề ọ
xu t trình b ch ng t đ y đ và h p lấ ộ ứ ừ ầ ủ ợ ệ
f. Là s th a thu n mà trong đó NH m th tín d ng theo yêuự ỏ ậ ở ư ụ
c u c a khách hàng cam k t s tr m t s ti n nh t đ nhầ ủ ế ẽ ả ộ ố ề ấ ị
cho ng i th ba ho c ch p nh n HP do ng i th ba kýườ ứ ặ ấ ậ ườ ứ
phát trong ph m vi s ti n đó, khi ng i th ba này xu tạ ố ề ườ ứ ấ
trình cho NH m t b ch ng t thanh toán phù h p v i nh ngộ ộ ứ ừ ợ ớ ữ
quy đ nh đ ra trong th tín d ngị ề ư ụ
i. Ph ng th c tín d ng ch ng t (Documentary Credits)ươ ứ ụ ứ ừ
ii. Ph ng th c chuy n ti n (Remittance)ươ ứ ể ề
iii. Ph ng th c nh thuươ ứ ờ
iv. Ph ng th c giao ch ng t tr ti n (Cash Againtươ ứ ứ ừ ả ề
Documents – CAD)
v. Ph ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l uươ ứ ố ư
vi. Ph ng th c ghi sươ ứ ổ