
1. Opinion and general description (Ý ki n ho c miêu t chung) Ví d : nice, awesome, ế ặ ả ụ
lovely
2. Dimension / Size / Weight (Kích c , cân n ng)Ví d : big, small, heavyỡ ặ ụ
3. Age (Tu i, niên k )Ví d : old, new, young, ancient .ổ ỷ ụ
4. Shape (Hình d ng) Ví d : round, square, oval .ạ ụ
5. Color (Màu s c)Ví d : green, red, blue, blackắ ụ
6. Country of origin (Xu t x ) Ví d : Swiss, Italian, English.ấ ứ ụ
7. Material (Ch t li u) Ví d : woolly, cotton, plastic .ấ ệ ụ
8. Purpose and power (Công d ng) Ví d : walking (socks), tennis (racquet), electric ụ ụ
(iron)
Tôi xin nh c l i 2 quy t c:ắ ạ ắ
Khi dùng t 2 tính t tr lên đ miêu t cho m t danh t , n u các tính t cùng ừ ừ ở ể ả ộ ừ ế ừ
lo i thì ta phân cách chúng b ng d u ph y, còn n u khác lo i thì ta x p chúng ạ ằ ấ ẩ ế ạ ế
c nh nhau.ạ
Tr t t các tính t đ c quy đ nh theo th t sau: Opinion – Size – Age – Shape ậ ự ừ ượ ị ứ ự
– Color – Origin – Material – Purpose (tham kh o bài th phía trên đ d ghi ả ơ ể ễ
nh ).ớ
Hy v ng bí quy t trên giúp b n d dàng h n trong vi c xác đ nh tr t t tính t trong ọ ế ạ ễ ơ ệ ị ậ ự ừ
ti ng Anh. B n cũng có th ghi nh thêm v các cách ghi nh tr t t c a tính t trong ế ạ ể ớ ề ớ ậ ự ủ ừ
ti ng anh theo công th c d i đây:ế ứ ướ
Các quy t c ghi nh v trí và tr t t c a tính t trong ti ng anhắ ớ ị ậ ự ủ ừ ế
Tr t t tính t trong ti ng Anh có nh ng quy t c riêng khi n cho ng i h c g p khó ậ ự ừ ế ữ ắ ế ườ ọ ặ
khăn khi s d ng đ c bi t khi có nhi u tính t li n nhau. Chuyên m c ng pháp ti ng ử ụ ặ ệ ề ừ ề ụ ữ ế
anh c a Kênh Tuy n Sinh: hôm nay s h th ng hoá các quy t c này giúp các b n ghi ủ ể ẽ ệ ố ắ ạ
nh và s d ng chúng m t cách d dàng. Chúng ta nói a fat old lady, nh ng l i không ớ ử ụ ộ ễ ư ạ