MÙA VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG : ACTIVITIES AND THE SEASONS Lesson 1
Giáo án, bài giảng lớp 6
MÙA VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG : ACTIVITIES AND THE SEASONS Lesson 1
. Presentation. (11')
Vocabulary.
season (n): mùa
spring (n): mùa xuân
summer (n): mùa hè
fall (n) = autumn (n): mùa thu
winter (n): mùa đông
weather (n): thời tiết
warm (adj): ấm áp
cool (adj): mát mẻ
2. Practice. (13')
A1. Listen and repeat.
It is hot in the summer.
It is cold in the winter.
A2. Practice with a...
(New)
539