Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2 - Health
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2 - Health
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy (n) / 'ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / 'kæləri /: calo
3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /:...
(New)
1468