Tiếng Anh lớp 7 mới Unit 3 - Community service
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 7 mới Unit 3 - Community service
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) / 'benɪfɪt /: lợi ích
2. blanket (n) / 'blæŋkɪt /: chăn
3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /: ngườ...
(New)
1149