Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Teen Stress And Pressure
Tiếng Anh phổ thông
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Teen Stress And Pressure
VOCABULARY
1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
5. concentrate (v) /’kɒnsntreɪt/: tập trung
6. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sướng
8. d...
(New)
839