Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past
Tiếng Anh phổ thông
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past
VOCABULARY
1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) /iː...
(New)
1198