Từ vựng TOEIC - Tổng hợp các cụm từ hay gặp
Luyện Thi TOEIC
Từ vựng TOEIC - Tổng hợp các cụm từ hay gặp
observing a match observing /əb’zə:viɳ/ quan sát một trận đấu
offering someone a meal offering /’ɔfəriɳ/ cung cấp cho ai đó một bữa ăn
opening a drawer opening /’oupniɳ/ mở một ngăn kéo
operating heavy machinery operate /’ɔpəreit/ vận hành máy móc nặng
ordering some food from a menu order /’ɔ:də/ đặt hàng một số thực phẩm từ thực
đơn
organizing so...
(New)
1937