Từ vựng tiếng anh chủ đề may mặc (phần 2)
Từ vựng tiếng anh chủ đề may mặc (phần 2)
miseellancous fabric defeets
missing information on polybag
thiếu thông thông tin trên bao nylon
thiếu vật trang trí hay nhãn
missing UPC lable, pricetikets…
thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
độ căng họng cổ tối thiểu
dây kéo bím,đầu đóng răng 3
sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
điểm then chốt, trục đứng
sắp đặt, sắp xếp công việc làm
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh về may mặc ( phần 2)
tài liệu mới trong mục này
tài liệu hot trong mục này