DANH MỤC TÀI LIỆU
Từ vựng tiếng anh chủ đề may mặc (phần 2)
Từ vựng tiếng anh chủ đề may mặc (phần 2)
423
marking
vẽ lấy dấu
424
master polybag
bao nylon lớn
425
material
nguyên liệu
426
measurement
thông số
427
meed
phần thưởng
428
mesh
vải lưới
429
metal
bọc kim loại, kim loại
430
metal deteetor
máy dò kim
431
metal zipper
dây kéo răng kim loại
432
middle
ở giữa
433
miseellancous fabric defeets
lỗi vải linh tinh
434
missing information on polybag
thiếu thông thông tin trên bao nylon
435
missing label
thiếu nhãn
436
missing trim or label
thiếu vật trang trí hay nhãn
437
missing UPC lable, pricetikets…
thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
438
misunderstand
hiểu lầm
439
mixed sizes
lộn cỡ
440
moire
màu xỉn tối
441
mould
khuôn ,cối
442
move down
dời xuống
443
move up
dời lên
444
multi stiching
nhiều đường diểu
445
multiplied by two
nhân đôi
446
nap
theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
447
neck
cổ
448
neck base girth
vòng cổ
449
neck drop
hạ cổ
450
neck hoard
khoanh cổ giấy
451
neck keeper
giữ cổ, cầm cổ
452
neck minimum stretch
độ căng họng cổ tối thiểu
453
neck opening
họng cổ
454
neck width
rộng cổ
455
needle bar
trụ kim
456
needle chew
lâm nhâm lỗ kim
457
needle detector machine
máy rà kim
458
needle hole
lỗ kim
459
needle machine
máy một kim
460
net weight
trọng lượng trừ bì
461
network of hy-steam iron
giàn máy ủi hơi
462
non function
không phận sự
463
non-woven
không có dệt
464
non-woven interlining
chất dựng không dệt
465
not cured
chưa được sữa chữa
466
notch
lấy dấu, bấm ,cắt
467
number (numbering)
đánh số (số thứ tự)
468
nylon zipper, closed 3
dây kéo bím,đầu đóng răng 3
469
obstinate
cứng đầu
470
off white
trắng bạch
471
offensive odor
mùi, dấu vết khó chịu
472
oil
vết dầu
473
oil stain
vết dầu
474
open seam
đường may bị hở
475
opening for the thread
lỗ xỏ chỉ
476
operation
công đoạn
477
order
sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
478
order sample
mẫu đặt hàng
479
original (adj)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
480
original sample
mẫu gốc
481
other
cái khác
482
ouside sleeve
ngoài tay
483
out seam
sườn ngoài
484
outer
mặt ngoài
485
outer fold
gấp ngoài
486
outer sleeve
tay ngoài
487
outseam
đường ráp sườn ngoài
488
outside
bên ngoài
489
over lock
vắt sổ
490
overlock together
vắt sổ chập
491
overlocking (overedging)
đường vắt sổ 3 chỉ
492
overpacked carton
đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
493
overrun stitch
đường diễu bị lố
494
pack (package)
đóng gói
495
pack way
cách đóng thùng
496
padding
gòn lót
497
pair
cặp
498
panel
ô vải đắp
499
pants
quần
500
parallel (adj.n.v)
song song
501
part
phần
502
patch
đốm,miếng đắp,miếng vá
503
patch on inner body
miếng đắp thân trong
504
patter paper
giấy cắt rập
505
pattern
rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
506
pearemerrol
cuốn biên
507
peeling
bốc ra, tróc ra
508
pen marks
dấu vết
509
pepair
sửa hàng
510
peper pattern
rập giấy, rập cứng
511
piece
cái,chiếc, mảnh, miếng
512
pigiment
chất nhuộm
513
pile
len, hàng dệt len
514
pin
đính ghim
515
pin hole
lỗ dính ghim
516
pin tag
đạn bắn thẻ bài
517
piped button hole
Khuy viền
518
piped pocket
túi viền
519
piping
viền
520
Piping inside waist
may viền lưng
521
piping = piped
viền
522
pivot
điểm then chốt, trục đứng
523
placement
sắp đặt, sắp xếp công việc làm
524
placket
nẹp che
525
placket facing
ve áo
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh về may mặc ( phần 2)
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×