DANH MỤC TÀI LIỆU
Từ vựng tiếng anh về ô tô
Từ vựng tiếng anh về ô tô
Trong xu hướng phát triển của xã hội hiện đại, Việt Nam coi công nghiệp ô tô là ngành quan
trọng, cần ưu tiên phát triển để góp phần công nghiệp hóa đất nước. Chuyên ngành ô tô
một trong những chuyên ngành khá hay và ngày càng được nhiều người quan tâm. Vì thế,
chúng tôi sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này hữu ích đối
với các bạn.
Stt
Từ Vựng
Nghĩa
1
A/C Condensers
Dàn nóng
2
AC System
Hệ thống điều hòa
3
Adaptive Cruise Control
Hệ thống kiểm soát hành trình
4
Airbag Control Unit
Hệ thống túi khí.
5
Alternator
Máy phát điện
6
Auto Sensors
Các cảm biến trên xe
7
Brakes
Phanh
8
Braking System
Hệ thống phanh.
9
Bumpers
Cản trước
10
Camera System
Hệ thống camera
11
Charge Pipe
Ống nạp
12
Closing Velocity Sensor
Cảm biến
13
Cylinder Head
Nắp quy lát
14
Distributor
Bộ đen-
15
Door Control Unit
Bộ điều khiển cửa
16
Doors
Cửa hông
17
Down Pipe
Ống xả
18
Dstributor
Bộ denco
19
Electrical System
Hệ thống điện
20
Electronic Brake System
Hệ thống phanh điện tử
21
Electronically Controlled Steering
Hệ thống điều khiển lái điện
22
Engine Components
Linh kiện trong động cơ.
23
Exhaust System
Hệ thống khí thải.
24
Fan
Quạt gió
25
Fan belt
Dây đai
26
Fenders
ốp hông
27
Force Feedback Accelerator Pedal
Bộ nhận biết bàn đạp ga
28
Front Camera System
Hệ thống camera trước.
29
Fuel Pressure Regulator
Bộ điều áp nhiên liệu
30
Fuel Rail
Ống dẫn nhiên liệu
31
Fuel Supply System
Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
32
Gateway Data Transmitter
Hộp trung tâm ( xe Đức )
33
Grilles
Ga lăng
34
Header & Nose Panels
Khung ga lăng
35
Headlights
đèn đầu
36
Hoods
Nắp capo
37
Ignition System
Hệ thống đánh lửa
38
Instake Manifold
Cổ hút
39
Intercooler
Két làm mát không khí.
40
Lubrication system
Hệ thống bôi trơn
41
Mirrors
Gương chiếu hậu
42
Motor Mount
Cao su chân máy
43
ntake Pipe
Đường ống nạp
44
Oil drain Plug
Ốc xả nhớt
45
Pistons
Piston
46
Pulleyl
Puli
47
Radiator Supports
Lưới tản nhiệt
48
Radiators
Két nước
49
Reversible Seatbelt Pretensioner
Bộ căng dây đai
50
Safety System
Hệ thống an toàn.
51
Seat Control Unit
Bộ điều khiển ghế ngồi
52
Sensor Cluster
Cảm biến ly hợp.
53
Side Satellites
Cảm biến va chạm thân xe
54
Starting System
Hệ thống khởi động
55
Steering system
Hệ thống lái
56
Step Bumpers
Cản sau
57
Sunroof Control Unit
Bộ điều khiển cửa sổ trời.
58
Suspension System
Hệ thống treo
59
Tail Lights
Đèn sau
60
Tailgates Trunk Lids
Cửa cốp sau.
61
Transmission System
Hệ thống hộp số
62
Tubocharge
Tuabin khí nạp.
63
Upfront Sensor
Cảm biến va chạm phía trước.
64
Valve Cover
Nắp đậy xupap
65
Valve spring
Lò xo van
66
Valves
Xu pá
67
Wastergate Actuator
Dẫn động khí thải.
68
Water pump
Bơm nước
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh về ô tô
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×