DANH MỤC TÀI LIỆU
Tuyển tập các đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2
  Ề Ố      ể ậ
Tr ng: ............................................ KI M TRA CU I H C KÌ I ườ Ố Ọ
L p: ................................................. Môn: TOÁN-L P 2ớ Ớ
Tên: ................................................. Năm h c: 2011 – 2012
Th i gian:90 phút.
: Vi t s thích h p vào ch ch m: (1 đi m)ế ố
a. 87; 88; 89; ……….; ……….; ………..; …………; 94; 95
b. 82; 84; 86;………..;………..;…………;…………;97; 98
: Vi t s ho c ch thích h p vào ch ch m: (1 đi m)ế ố
 
 :
Tính nh m: (1đi m)
a. 9 + 8 = ….. c. 2 + 9 =……
b. 14 – 6 = …. d. 17 – 8 =……
: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr ng: (1đi m)
a. 8 + 9 =16
b. 5 + 7 = 12
: Đ t tính r i tính: (2 đi m)ặ ồ
a. 57 + 26 b. 39 + 6 c. 81 – 35 d. 90 - 58
………… ……….. ……….. …………
………... ………. ……….. ………….
………... ………. ……….. ………….
 Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng: (1đi m) ướ ả ờ
a. 8 dm + 10 dm = …….. dm
A. 18 dm B. 28 dm C. 38 dm
b. Tìm x bi t: X + 10=10ế
A. x = 10 B. x = 0 C. x = 20
 Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng: ( 1 đi m) ướ ả ờ
a. Có bao nhiêu hình ch nh t ?
Đ c sọ ố Vi t sế ố
Chín m i sáu.ươ ………….................................
..................................................... 84
A. 1 hình
B. 2 hình
C. 3 hình
b.Có bao nhiêu hình tam giác?
A. 2 hình
B. 3 hình
C. 4 hình
 : (2 đi m)
a. Nhà b n Mai nuôi 44 con gà. Nhà b n Hà nuôi ít h n nhà b n Mai 13 con gà. H i nhà ơ ạ
b n Hà nuôi bao nhiêu con gà? (1 đi m)ạ ể
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
b. Em hái đ c 20 bông hoa ,ch hái đ c nhi u h n em 5 bông hoa .H i ch hái đ c ượ ượ ề ơ ượ
m y bông hoa ? (1 đi m)ấ ể
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
  Ề Ố
Đ KI M TRA Đ NH KÌ L N 2 (S 2)Ề Ể
MÔN TOÁN - l p 2
:  !
10, 20, 30,…….,……,60, …….,80,…….,100.
 Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ch ….. c a t ng phép tính ủ ừ
a, 12 - 8 = 5 ……. c, 17 - 8 = 9 ………
b, 24 -6 = 18 ……. d, 36 + 24 = 50……...
 Đ t tính r i tính: 32 - 25 94 - 57 53 + 19 100 -59 ặ ồ
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
 Tìm x: a, x + 30 = 80 b, x -22 = 38
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

a, T em tr ng đ c 17 cây. T b n tr ng đ c 21 cây. H i c hai t tr ng đ c bao ồ ượ ồ ượ ồ ượ
nhiêu cây ?
b, Quy n truy n có 85 trang. Tâm đã đ c 79 trang. H i Tâm còn ph i đ c m y trang n a ả ọ
thì h t quy n truy n ?ế ể
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
 Vi t ti p vào ch ch mế ế
17 gi hay…….gi chi u 24 gi hay ……..gi đêm ờ ề
 Xem t l ch tháng 5 d i đây r i tr l i câu h i:ờ ị ướ ả ờ
Th haiTh baTh tứ ư Th nămTh sáuTh b yứ ả Ch nh tủ ậ
"
1 2 3 4 5
7 8 9 10 11 12 
14 15 16 17 18 19 #
21 22 23 24 25 26 
28 29 30 31
- Ngày 19 - 5 là th ......... -Trong tháng 5 có…. ngàych nh t. Đó là nh ng ngày ủ ậ
……………..
- Tu n này, th năm là ngày 17. Tu n tr c, th năm là mgày … . Tu n sau, th năm là ầ ướ
ngày….
$ Em đ c ngh h c th b y và ch nh t. V y em đi h c t t c ……. ngày.ượ ỉ ọ ứ ả
  Vi t phép tr có s b tr , s tr và hi u b ng nhauế ị ừ ố ừ
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
% V m t đ ng th ng và đ t tên cho đ ng th ng đó.ẽ ộ ườ ườ
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
  Ề Ố
Tr ng: ............................................ KI M TRA CU I H C KÌ I ườ Ố Ọ
L p: ................................................. MÔN: TOÁN - KH I 2ớ Ố
H và tên: .......................................... Năm h c: 2011– 2012 ọ ọ
Th i gian: 60 phút.
& (2 đi m) Hãy khoanh tròn vào ch đ t tr c câu tr l i đúng: ướ ả ờ
a/ 39 + 6 = ?
A. 44 B. 45 C. 46 D. 99
b/ 17 – 9 = ?
A. 8 B. 9 C. 10 D. 12
c/ 98 – 7 = ?
A. 28 B. 91 C. 95 D. 97
d/ 8 + 6 = ?
A. 14 B. 15 C. 86 D. 68
 Đ t tính r i tính: (2 đi m)ặ ồ
27 + 69 14 + 56 77 – 48 63 – 45
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
 Tìm x: (1 đi m)
x + 20 = 48 x – 22 = 49
……………….. ............................. ……………… ......................
……………….............................. ……………….......................
 Đi n d u >; <; = (1 đi m)ề ấ
13 + 29 …… 28 + 14 97 – 58 …….32 + 5
 (1 đi m)
a/ Xem lịch rồi cho biết:
11
Th hai
Th ba
Th tứ ư
Th năm
Th sáu
Th b yứ ả
'  ủ ậ
7 14 21 28
1 8 15 22 29
2 9 16 23 30
3 10 17 24
4 11 18 25
5 12 19 26
#
- Tháng 11 có …… ngày.
- Có …… ngày ch nh t.ủ ậ
b. Đ ng h ch m y gi ? ỉ ấ
12
1
2
11
………………….. …..…………………
. (2 đi m)
a. Anh cân n ng 47 kg, em nh h n anh 19 kg. H i em cân n ng bao nhiêu ki-lô-gam? ẹ ơ
Bài gi i
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………...........
……………………………………………………………………………………………
b. Thùng bé đ ng đ c 51 lít n c, thùng l n đ ng nhi u h n thùng bé 19 lít n c. H i ượ ướ ớ ự ề ơ ướ
thùng l n đ ng đ c bao nhiêu lít n c?ớ ự ượ ướ
Bài gi i
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
: (1đi m)
Trong hình bên :
a/ Có …… hình tam giác.
b/ Có …... hình t giác.
  Ề Ố
Tr ng: ................................... ườ  () *+,'- ). '(/)Ề Ê Ố O
L p: ........................................ *01231(. )
H và tên: ............................... 14 #5#
6
3
4
5
10
9
8
7
thông tin tài liệu
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm) a. 87; 88; 89; ……….; ……….; ………..; …………; 94; 95 b. 82; 84; 86;………..;………..;…………;…………;97; 98 Bài 2: Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm) Đọc số Viết số Chín mươi sáu. …………................................. ..................................................... 84 Bài 3: Tính nhẩm: (1điểm) a. 9 + 8 = ….. c. 2 + 9 =…… b. 14 – 6 = …. d. 17 – 8 =…… Bài 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: (1điểm) a. 8 + 9 =16 b. 5 + 7 = 12 Bài 5: Đặt tính rồi tính: (2 điểm) a. 57 + 26 b. 39 + 6 c. 81 – 35 d. 90 - 58 ………… ……….. ……….. ………… ………... ………. ……….. …………. ………... ………. ……….. …………. Bài 6: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: (1điểm) a. 8 dm + 10 dm = …….. dm A. 18 dm B. 28 dm C. 38 dm b. Tìm x biết: X + 10=10 A. x = 10 B. x = 0 C. x = 20 Bài 7: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: ( 1 điểm) a. Có bao nhiêu hình chữ nhật?
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×