DANH MỤC TÀI LIỆU
VẬT LÝ : Đơn vị công suất
BÀI 15 : CÔNG SU T
I. M C TIÊU:
1. Ki n th c:ế ứ
- Hi u đ c công su t là công th c hi n đ c trong m t giây, là ể ượ ệ ượ
đ i l ng đ c tr ng cho vi c th c hi n công nhanh hay ch m c aạ ượ ư
con ng i, con v t ho c máy móc. Bi t l y vdườ ế ấ
- Vi t đ c bi u th c tính công su t,ế ượ đ n v công su t, v n d ngơ ị ậ ụ
đ gi i các bài t p đ nh l ng đ n gi n. ể ả ượ ơ
2. Kĩ năng: V n d ng công th c đ gi i bài t p ể ả
3. Thái đ : Thích tìm hi u th c t , ham h c h i. ự ế
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. GV: SGK, SGV, GA,
2. HS: SGK, SBT, v ghi,
III. T CH C HO T Đ NG D Y H C: Ạ Ộ
1. n đ nh t ch c l p ứ ớ
2. Ki m tra bài cũ
Phát bi u đ nh lu t v công? Gi i bài t p 14.3, 14.4 ậ ề
3. T ch c tình hu ng:ổ ứ
Đ nh n bi t ai làm vi c kh e, ai làm vi c y u, ai làm nhanh ế ệ ế
hay ch m chúng ta cùng tìm hi bài hôm nayậ ể
Ho t đ ng c a GV, HSạ ộ N i dung ghi bài
HĐ 1: Tìm hi u ai làm vi c kh e h n ỏ ơ
-GV: Yêu c u HS đ c thông tin SGK tr ầ ọ
l i câu h i C 1, C2, C3
- HS: HĐ cá nhân, nh n xét câu tr l i ả ờ
c a b n ủ ạ
- GV: K t lu n l iế ậ ạ
- HS: Ghi vào v
I.Ai làm vi c kh e h n? ỏ ơ
- C1:
+ An: A= 16.4.10 = 640 J
+ Dũng: A = 16.15.4 = 960 J
- C2: d
An: A1 = 640/ 50 = 12,8 J
Dũng: A2 = 960/ 60 = 16 J
- C3: Dũng làm vi c kh e h n an vì ỏ ơ
trong cùng m t th i gian Dũng th c ộ ờ
hi n đ c công l n h n An.ệ ượ ớ ơ
HĐ2: Tìm hi u v công su t ể ề
- GV: NC SGK cho bi t công su t là gì? ế ấ
Kí hi u? Công th c tínhệ ứ
- HS: HĐ cá nhân, nh n xét câu tr l i ả ờ
c a b nủ ạ
- GV: K t lu n l i và nh n m nh khái ế ậ ạ
ni m công su tệ ấ
- HS: Ghi vào v
II. Công su t
- Công su t là công th c hi n đ c ệ ượ
trong m t đ n v th i gian.ộ ơ ị ờ
- Kí h u: p
- Công th c: p = A/ t
+ A: Công c h c( J)ơ ọ
+ t: Th i gian th c hi n công( s). ự ệ
HĐ 3: Đ n vơ ị
- GV: Yêu c u HS đ c SGK cho bi t đ n ế ơ III. Đ n v công su t.ơ ị
v c a công su tị ủ
- HS: HĐ cá nhân
- GV: K t lu n l i.ế ậ ạ
- HS: Ghi v
- Đ n v : W 1W = 1 J/ sơ ị
- Ngoài ra còn có đ n v : kW, MWơ ị
+ 1 kW = 1000W, 1 MW = 1000
000 W
HĐ 4: V n d ngậ ụ
- GV: Yêu c u HS tr l i C ả ờ 4, C5, C6 SGK
- HS: nhân, nh n xét câu tr l i ả ờ
c a b nủ ạ
- GV: Th ng nh t đáp ánố ấ
- HS: Ghi v
IV. V n d ng:ậ ụ
- C4:
+ Công su t c a An: ấ ủ
p1 = A1 / t = 640/ 50 = 12.8 (W)
+ Công su t c a Dũng: ấ ủ
p2 = A2/ t = 960 / 60 = 16 (W)
- C5: Cùng m t kh i l ng công ố ượ
vi c
+ t1 = 2( h) = 120’ > t2 = 20’ - > Máy
cày cày v i công su t l n h n trâu ấ ớ ơ
+ Pt/ Pm = (At/ tt)/ (Am/ tm)=
tm/ tt = 20/ 120 =1/6 l n. V y máyầ ậ
cày v i công su t g p 6 l n trâu ấ ấ
- C6: v = 9 km/ h = 9. 0.28 = 2.25 m/s
F = 200 N
P = ?
CM P = F.v
Ng a đi đ c quãng đ ng là: S =ự ượ ườ
v. t
Công th c hi n đ c trong th i ệ ượ
gian 1 giây:
A = F. s = F. v .t
Công su t c a ng a th c hi n đ c ự ự ệ ượ
là:
P = A / t = F.v.t /t = F.v => ĐPCM
IV. C NG C (5’):Ủ Ố
- GV: Yêu c u HS đ c ghi nh SGK+ có th em ch a bi t ư ế
- GV: Cong su t là gì? KH? Công th c tính, đ n v tính?( HS: ơ ị
cá nhân)
- HS: làm bài t p 152, 15.3 SBT
V. H NG D N V NHÀ (3’)ƯỚ Ẫ Ề
- GV: HS v nhà h c thu c ghi nh SGK ọ ộ
- GV: HS v nhà làm bài t p 15.4, 15.5, 15.6, SBTề ậ
- Đ c tr c bài 16 cho bi t c năng, ướ ế ơ
thông tin tài liệu
VẬT LÝ : Đơn vị công suất I.Ai làm việc khỏe hơn? - C1: + An: A= 16.4.10 = 640 J + Dũng: A = 16.15.4 = 960 J - C2: d An: A’1 = 640/ 50 = 12,8 J Dũng: A’2 = 960/ 60 = 16 J - C3: Dũng làm việc khỏe hơn an vì trong cùng một thời gian Dũng thực hiện được công lớn hơn An. HĐ2: Tìm hiểu về công suất II. Công suất - Công suất là công thực hiện được trong một đơn vị thời gian. - Kí hệu: p - Công thức: p = A/ t + A: Công cơ học( J) + t: Thời gian thực hiện công( s).
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×