Đ án Lò H iồ ơ Khoa CN Nhi t – Đi n L nhệ ệ ạ
CH NG I ƯƠ
XÁC Đ NH C U TRÚC C A LÒ H I VÀ Ị Ấ Ủ Ơ
TÍNH CÁC Đ C TÍNH C A NHIÊN LI UẶ Ủ Ệ
1.1 Ch n s b d ng lò h i :ọ ơ ộ ạ ơ
1.1.1 Ch n ph ng pháp đ t và c u trúc bu ng l a ọ ươ ố ấ ồ ử
Do nhiên li u đ c s d ng là d u nên ch n lo i bu ng l a phun .Lò ệ ượ ử ụ ầ ọ ạ ồ ử
h i b trí theo ki u ch Л . lo i này các thi t b n ng nh : qu t gió , b kh ơ ố ể ữ Ở ạ ế ị ặ ư ạ ộ ử
b i , ng khói đ c đ t v trí th p nh t . B quá nhi t s c p , hoàn toàn đ i ụ ố ượ ặ ở ị ấ ấ ộ ệ ơ ấ ố
l u , 2 c p B s y không khí và b hâm n c 1 c pư ấ ộ ấ ộ ướ ấ
1.1.2 Nhi t đ khói và nhi t đ không khí ệ ộ ệ ộ
Nhi t đ khói thoát ra kh i lò ệ ộ ỏ th là nhi t đ khói ra kh i b s y không ệ ộ ỏ ộ ấ
khí tra b ng 1.1 [I] : ảth= 130oC
Nhi t đ không khí nóng ra kh i b s y không khí : : tệ ộ ỏ ộ ấ kkn = 300oC
Nhi t đ khói ra kh i bu ng l a ệ ộ ỏ ồ ử ”bl đ c ch n tùy lo i nhiên li u nhi tượ ọ ạ ệ ệ
đ bi n d ng c a tro . Đ i v i d u ch n theo phân tích kinh t k thu t ( khôngộ ế ạ ủ ố ớ ầ ọ ế ỹ ậ
l n h n 1150ớ ơ 0C ) . Ch n ọ”bl = 11000C.
1.2 Tính toán quá trình cháy c a nhiên li u : ủ ệ
1.2.1 Tính th tích không khí lý thuy t ể ế
Đ c tính cho 1 kg nhiên li u l ng : ượ ệ ỏ
V0kk = 0,0889 ( Clv + 0,375 Slv ) + 0,265 Hlv – 0,033 Olv [m3tc/kg]
= 0,0889 (86,11 + 0,375 . 2,74) + 0,265 .10,65 – 0,033 .0,3
= 10,5589 m3tc/kg.
1.2.2 Th tích s n ph m cháy ể ả ẩ
1.2.3 Th tích s n ph m cháy lý thuy t ể ả ẩ ế
Khi cháy 1 kg nhiên li u r n ho c l ng :ệ ắ ặ ỏ
VRO2 = VCO2 + VSO2 = 0,01866 ( Clv + 0,375Slv ) , m3/kg
= 0,01866 ( 86,11 + 0,375 . 2,74 )
= 1,6260 m3tc/kg
V0N2 = 0,79.V0KK + 0,008.Nlv 0,79 V0KK
= 0,79.10,5589 = 8,3415 m3tc/kg
V0H2O = 0,111.Hlv + 0,0124.Wlv + 0,0161V0KK + 0,24.Gph , m3tc/kg
= 0,111.10,65 + 0,0124. 0,18 + 0,0161. 10,5589,m3tc/kg
= 1,3544 m3tc/kg.
Trong đó Gph là l ng h i đ phun d u vào lò ,đ i v i vòi phun ki u c khíượ ơ ể ầ ố ớ ể ơ
thì Gph = 0.
Th tích khói khô lý thuy t : ể ế
4