Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
Let down / let daʊn / thất vọng
Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
Sad /sæd/ buồn
scared / skerd / sợ hãi
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
stressed / strest / mệt mỏi
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
Terrific / Terrific / tuyệt vời