Bài học trên lớp môn tiếng Anh 10 bài số 4
Vocabulary (Từ vựng)
1. Đọc đoạn đối thoại ở phần mở đầu lần nữa. Tìm các tính từ kết thúc bằng các hậu tố sau.
• -ed: disadvantage, interested, excited
• -ing: interesting
• -ful: useful, helpful, meaningful
• -less: hopeless
2. Sử dụng những từ trong ngoặc đơn với phần đuôi từ mục 1 để hoàn thành các câu sau cho phù hợp.
1. meaningless
Nếu người ta không làm bất cứ điều gì trong hầu hết thời gian của mình, họ sẽ thấy cuộc sống vô nghĩa.
2. interested
Tôi thích làm từ thiện.
3. hopeless
Năm ngoái, cô ấy hoàn toàn không có khả năng tiếng Anh. Cô ấy không thể nói lấy một từ tiếng Anh. Bây giờ, tiếng Anh của cô ấy đã khá hơn nhiều.