N 531: DT bán hàng tr l i thu c ho t đ ng bán hàng và cung c p d ch vợ ả ạ ộ ạ ộ ấ ị ụ
N 515: DT bán hàng … thu c HĐ tài chínhợ ộ
N 711: Thu nh p c a hàng bán tr l i thu c ho t đ ng khácợ ậ ủ ả ạ ộ ạ ộ
N 333: Thuợ ế
Có 131: Gi m s ti n ph i thu c a kháchả ố ề ả ủ
* Khi khách hàng thanh toán trong kỳ: N 111, 112, 113:Tăng qu ti n m tợ ỹ ề ặ
Có 131:Gi m ph i thu c a KHả ả ủ
* S ti n thanh toán bù tr v i nh ng khách hàng v a là nhà cung c p, đ nh kho n nhố ề ừ ớ ữ ừ ấ ị ả ư
sau:
N 331: Gi m s ph i tr ng i bán (ghi gi m TK 331)ợ ả ố ả ả ườ ả
Có 131: Ghi gi m s ph i thu c a KHả ố ả ủ
* N u thanh toán b ng v t t hàng hoá: N 152, 153…ế ằ ậ ư ợ
Có 131:
* Khi ng i mua đ t ti n tr c: N 111, 112, Có 131ườ ặ ề ướ ợ
* Tr ng h p n khó đòi:ườ ợ ợ
N 139: S xoá s tr vào qu d phòng đã l pợ ố ổ ừ ỹ ự ậ
N 642: ———————Chi phí qu n lý doanh nghi pợ ả ệ
Có 131: Gi m s ti n ph i thu c a kháchả ố ề ả ủ
Đ ng th i ghi n 004: (TK ngo i b ng) n khó đòiồ ờ ợ ạ ả ợ
K toán các kho n thu h : 136ế ả ộ
Bên n : Ph n ánh các kho n v n đã c p cho đ n v ph thu c, các kho n c p trên ợ ả ả ố ấ ơ ị ụ ộ ả ấ
ph i thu ho c s đ c c p trên c p, các kho n chi tr h l n nhauả ặ ẽ ượ ấ ấ ả ả ộ ẫ
Bên có: các kho n đã thu, đã nh n, thanh toán bù trả ậ ừ
D n : S còn ph i thu các đ n v n i bư ợ ố ả ở ơ ị ộ ộ
Đ nh kho n:ị ả
N 136, 211, 214, 412ợ
Có 111, 112, 461, 151, 152, 411
D i đây là bài gi iướ ả Bài t p k toán tài s n b ng ti n, đ u t tài chính và các kho n ậ ế ả ằ ề ầ ư ả
ph i thuả
D n TK 111: 400.000.000ư ợ
D n TK 211: 1.000.000.000ư ợ
NV1. Xu t kho hàng đi bán ch a nh n đ c ti n, Ti n ph i thu c a KH tăngấ ư ậ ượ ề ề ả ủ
Dthu bán hàng ch a thu = Dthu c thu / (100+ %VAT) * 100ư ế ả ế
Thay s : Dthu ch a thuố ư ế = 220.000.000 / (100+ 10) * 100 = 200.000.000
Thu GTGT:ế 200.000.000 * 10% = 20.000.000
5