2. Nh p kho 1.000 kgậ v t li u chính, giá mua ch a thu 100.000 đ ng/kg, thu GTGT ậ ệ ư ế ồ ế
10%, ch a tr cho ti n ng i bán. Chi phí v n chuy n b c d tr h cho ng i bán ư ả ề ườ ậ ể ố ỡ ả ộ ườ
b ng ti n m t là 2.000.000 đ ng, thu GTGT 5%ằ ề ặ ồ ế
3. Mua 20 kg v t li u ph , giá mua ch a thu 50.000 đ ng/kg, thu GTGT 10%, tr ậ ệ ụ ư ế ồ ế ả
b ng ti n m t, đ a vào s n xu t s n ph m.ằ ề ặ ư ả ấ ả ẩ
4. Xu t kho 4.000 kg v t li u chính và 200 kg v t li u ph s n xu t s n ph m.ấ ậ ệ ậ ệ ụ ả ấ ả ẩ
5. Mua nhiên li u đ a vào ch y máy s n xu t s n ph m tr giá 6.500.000 đ ng, thu ệ ư ạ ả ấ ả ẩ ị ồ ế
GTGT 10%, ch a thanh toán cho khách hàng.ư
6. Ti n l ng ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m là 120.000.000 ề ươ ả ả ự ế ả ấ ả ẩ
đ ng, b ph n ph c v s n xu t là 10.000.000 đ ng, và b ph n qu n lý phân x ng ồ ộ ậ ụ ụ ả ấ ồ ộ ậ ả ưở
s n xu t là 30.000.000 đ ng.ả ấ ồ
7. Trích b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o hi m th t nghi p, và kinh phí công đoàn ả ể ộ ả ể ế ả ể ấ ệ
theo t l quy đ nh. Gi s công ty trích 16% BHXH, 3% BHYT.ỷ ệ ị ả ử 1% BHTN, 2% KPCĐ
tính vào chi phí và tr vào l ng c a ng i lao đ ng là 6% BHXH, 1.5% BHYT, 1% ừ ươ ủ ườ ộ
BHTN.
8. H p đ ng chi phí s a ch a nh thuê ngoài phát sinh t i phân x ng thanh toán b ngợ ồ ử ữ ỏ ạ ưở ằ
ti n m t là 1.600.000 đ ng, thu GTGT 10%.ề ặ ồ ế
9. M c trích kh u hao tài s n c đ nh kỳ tr c c a máy móc thi t b dùng cho s n ứ ấ ả ố ị ướ ủ ế ị ả
xu t 18.800.000 đ ng, các tai s n c đ nh khác ph c v cho phân x ng s n xu t là ấ ồ ả ố ị ụ ụ ưở ả ấ
3.000.000 đ ng.ồ
10. Phân x ng s n xu t s n ph m báo h ng m t công c d ng c thu c lo i phân bưở ả ấ ả ẩ ỏ ộ ụ ụ ụ ộ ạ ổ
6 kỳ, tr giá ban đ u là 6.000.000 đ ng, ph li u bán thu b ng ti n m t là 500.000 ị ầ ồ ế ệ ằ ề ặ
đ ng.ồ
11. Ti n đi n n c ph i tr cho nhà cung c p ch a có thu GTGT cho b ph n s n ề ệ ướ ả ả ấ ư ế ộ ậ ả
xu t s n ph m 12.000.000 đ ng, cho b ph n qu n lý phân x ng s n xu t là ấ ả ẩ ồ ộ ậ ả ưở ả ấ
2.000.000 đ ng, thu GTGT 10%ồ ế
12. K t qu s n xu t trong kỳ t i phân x ng, nh p kho 10.000 s n ph m hoàn thành, ế ả ả ấ ạ ưở ậ ả ẩ
s n ph m d dang cu i kỳ là 2.000 s n ph m, m c đ hoàn thành là là 75%. Bi t r ngả ẩ ở ố ả ẩ ứ ộ ế ằ
doanh nghi p đánh giá s n ph m d dang cu i kỳ theo ph ng pháp c l ng hoàn ệ ả ẩ ở ố ươ ướ ượ
thành t ng đ ng, v t li u ph b d n vào quá trình s n xu t.ươ ươ ậ ệ ụ ỏ ầ ả ấ
Yêu c uầ : Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh, tính giá thành s n ph m. L p ị ả ệ ụ ế ả ẩ ậ
b ng tính giá thành s n ph m.ả ả ẩ
L i gi iờ ả
Mua tài s n c đ nhả ố ị :
1a N 241ợ 290.000.000
5