DANH MỤC TÀI LIỆU
Bài tập tổng hợp môn kế toán quản trị cho sinh viên tham khảo
Bài 1
Ông M v a là ch m t x ng s n xu t đ m c, v a là m t chuyên gia t v n ưở ư ấ
trang trí n i th t. M t s thông tin v ông M và x ng s n xu t đ m c c a ông ộ ố ưở
nh sau:ư
1. Ông quy t đ nh thôi công vi c t v n trang trí n i th t v i m c thu nh p hàngế ư ộ ấ ớ ứ
năm là 10 tri u đ ng đ chú tâm vào đi u hành x ng m cệ ồ ưở
2. Ông đang có kho n ti n g i ngân hàng 300 tri u đ ng v i lãi su t 10%/ năm, ề ử ệ ồ
ông d đ nh rút v đ đ u t mua thêm thi t b cho x ng m c.ự ị ề ể ầ ư ế ưở
3. Chi phí thuê m t b ng cho x ng m c đã tr tr c cho 5năm,s ti n 50 tri u ưở ướ ố ề
đ ng(H p đ ng thuê cam k t n u ông M ch m d t h p đ ng tr c th i h n thì ế ế ứ ợ ướ ờ ạ
không đ c nh n l i ti n) ượ ậ ạ
4. Giá tr nhà x ng, máy móc thi t b đã đ u t cho x ng m c là 400 tri u ưở ế ị ầ ư ưở
đ ng
5. Chi phí đi n tho i và các chi phí khác ph c v cho khâu bán đ m c 20tri u ồ ộ
đ ng/ năm
6. Chi phí s n xu t 1 b bàn gh g , g m: ế ỗ
ã Nguyên v t li u : 3 tri u đ ngậ ệ
ã Nhân công: 2tri u đ ngệ ồ
Yêu c u: Hãy ch rõ trong các thông tin trên, thông tin nào là Chi phí c h i, chi ơ ộ
phí chìm, chi phí th i kỳ, chi phí bi n đ i g n v i ho t đ ng kinh doanh x ng ế ổ ắ ạ ộ ưở
m c c a ông M trong hi n t i. ệ ạ
Bài t p 2:
T i công ty An Phú, phòng k toán đã cung c p các tài li u v chi phí kinh doanh ế ệ ề
nh sau: ư
Ch tiêu M c chi phí ỉ ứ
1. Giá v n hàng bán
2. Chi phí hoa h ng c a hàng bánồ ủ
3. Chi phí qu ng cáo (1.000đ)
4.Chi phí nhân công qu n lý DN ( 1.000đ)
5. Chi phí kh u hao TSCĐ ( 1.000đ) 28.000đ/ s n ph m ả ẩ
15% doanh thu
50.000/tháng
40.000/tháng
16.000/tháng
Chi phí d ch v mua ngoài nh đi n, n c, đi n tho i, Fax,…là chi phí h n h p. ư ệ ướ
Phòng k toán đã th ng kê các chi phí này liên t c trong 6 tháng theo b ng sau:ế ố
Tháng Kh i l ng hàng bánố ượ
( s n ph m) Chi phí d ch v mua ngoài(1000đ) ị ụ
1
2
3
4
5
6 8.000
10.000
13.000
16.000
14000
11.000 60.800
68.000
77.600
87.200
80.000
72.800
Giám đ c công ty cho r ng: C n thi t k l i h th ng thông tin v chi phí kinh ế ế ạ
doanh., c th là chi phí kinh doanh c n đ c phân chia thành đ nh phí và bi n ụ ể ượ ế
phí qua đó đ l p đ c báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh d ng lãi trên bi nể ậ ượ ế ế
phí
Yêu c u: Gi s v i t cách là nhân viên k toán qu n tr c a công ty này, ả ử ư ế
anh/ch hãy:
1/ S d ng ph ng pháp c c đ i, c c ti u đ xây d ng công th c (ph ng ươ ự ể ể ươ
trình) chi phí d ch v mua ngoài c a công tyị ụ
2/ N u d ki n trong tháng t i công ty bán 15.000 s n ph m v i giá 64.000đ/ sp ế ự ế
l p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh d ki n d ng lãi trên bi n phí cho ế ạ ộ ự ế ế
công ty.
Tài li u b sung: M c chi phí d ki n tháng t i ch a có gì thay đ i. ự ế ư
Bài t p 3:
Hãy tính toán và đi n s li u vào các d u ch m h i (?) trong b ng sau v i gi ố ệ
thi t đây là tài li u v Công ty H i Hà là m t DN đang th c hi n xác đ nh giá ế ệ ề
thành s n xu t theo bi n phí: ( Đ n v tính: 1.000 đ ng) ế ơ ị
Giá thành s n xu t c a thành ph m 535.000 ấ ủ
T n kho nguyên v t li u đ u kỳ 0 ậ ệ
T n kho nguyên v t li u cu i kỳ 0 ậ ệ
T ng chi phí s n xu t trong kỳ 956.000 ả ấ
Giá v n hàng bán ?
Nguyên li u đã tiêu dùng (Cho s n xu t s n ph m) 144.000 ả ấ ả ẩ
K t qu ( Lãi ,l ) ? ế ả
Lãi trên bi n phí 770.000 ế
Đ nh phí s n xu t ? ả ấ
V t li u nh p kho trong kỳ ? ậ ệ
S n ph m d đ u kỳ 17.000 ở ầ
S n ph m d cu i kỳ ? ở ố
Chi phí nhân công tr c ti p ( Bi n phí) 378.000 ự ế ế
Thành ph m t n kho đ u kỳ 0 ẩ ồ
Thành ph m t n kho cu i kỳ 72.000 ẩ ồ
Doanh thu bán hàng ?
Chiphí qu n lý DN và Chi phí bán hàng (Đ nh phí) 324.000 ả ị
Bài t p 4:
Hãy tính toán và đi n s li u vào các d u ch m h i (?) trong b ng sau v i gi ố ệ
thi t đây là tài li u v Công ty Nam long là m t DN đang th c hi n xác đ nh giá ế ệ ề
thành s n xu t toàn b : ( Đ n v tính: 1.000 đ ng) ơ ị
Giá thành s n xu t c a hàng bán(Giá v n hàng bán) ? ấ ủ
Thành ph m t n kho cu i kỳ 4.900 ẩ ồ
Thành ph m t n kho đ u kỳ 37.000 ẩ ồ
V t li u đã dùng cho s n xu t(Chi phí v t li u ) ? ậ ệ ậ ệ
Chi phí s n xu t trong kỳ( Ngoài chi phí v t li u) 93.700 ậ ệ
V t li u mua nh p kho trong kỳ( Tr giá mua) 36.500 ậ ệ
K t qu ( Lãi ,l ) - 52.600 ế ả
Chi phí bán hàng và chi phí QLDN(Chi phí th i kỳ) 37.200
Thành ph m nh p kho (Zsx thành ph m nh p kho) ? ẩ ậ ẩ ậ
Doanh thu bán hàng ?
S n ph m d đ u kỳ 9.850 ở ầ
S n ph m d cu i kỳ 6.480 ở ố
Chi phí v n chuy n v t li u v nh p kho 5.000 ậ ệ
V t li u t n kho đ u kỳ 8.000 ệ ồ
V t li u t n kho cu i kỳ 6.200 ệ ồ
Bài t p 5:
Hãy tính toán và đi n s li u vào các d u ch m h i (?) trong b ng sau, v i gi ố ệ
thi t đây là tài li u v Công ty B o H i là m t DN đang th c hi n xác đ nh giá ế ệ ề
thành s n xu t có phân b h p lý đ nh phí s n xu t: ( Đ n v tính 1.000 đ ng)ả ấ ả ấ ơ
Giá thành s n xu t c a hàng bán(Giá v n hàng bán) ? ấ ủ
Thành ph m t n kho cu i kỳ 99.200 ẩ ồ
Thành ph m t n kho đ u kỳ 84.800 ẩ ồ
V t li u đã dùng cho s n xu t(Bi n phí ) ? ậ ệ ế
Chi phí s n xu t trong kỳ( Ngoài chi phí v t li u) 498.000 ậ ệ
V t li u nh p kho trong kỳ 148.000 ậ ệ
K t qu ( Lãi ,l ) - 55.200 ế ả
Chi phí bán hàng và chi phí QLDN(Chi phí th i kỳ) 171.600
Thành ph m nh p kho (Zsx thành ph m nh p kho) 530.800 ẩ ậ ẩ ậ
Lãi tr c chi phí ho t đ ng d i công su t 36.800 ướ ạ ộ ướ
Doanh thu bán hàng ?
S n ph m d đ u kỳ 11.200 ở ầ
S n ph m d cu i kỳ ? ở ố
Chi phí s n xu t c đ nh 490.000 ố ị
V t li u t n kho đ u kỳ 7.200 ệ ồ
Chi phí do ho t đ ng d i công su t 92.000 ạ ộ ướ
Chi phí s n xu t c đ nh đ c phân b vào chi phí ch bi n ? ố ị ượ ế ế
V t li u t n kho cu i kỳ 10.200 ệ ồ
Tài li u b sung: V t li u dùng cho khâu bán hàng và qu n lý doanh nghi p ậ ệ
không qua kho
Bài s 6
Doanh nghi p H có 2 phân x ng s n xu t ph : Phân x ng đi n và phân ưở ấ ụ ưở
x ng s a ch a.ưở ử ữ
CPSX trong tháng đã t p h p nh sau:ậ ợ ư
TK ghi Có
TK ghi N TK 621 TK 622 TK 627 C ng ợ ộ
TK 154
Phân x ng đi n 7.575.800 4.338.360 1.045.840 12.960.000 ưở ệ
Phân x ng s a ch a 6.622.000 3.510.000 1.190.000 11.322.000 ưở ử ữ
* Trong tháng phân x ng đi n s n xu t đ c 14.000 kw/h. Trong đó:ưở ấ ượ
- Cung c p cho PXSX chính 10.000 kw/h
- Cung c p cho th p sáng PXSX chính 750 kw/hấ ắ
- Cung c p th p sáng cho phòng ban DN 1.410 kw/hấ ắ
- Cung c p cho PX ph s a ch a 1.250 kw/h ụ ử
- Cung c p cho th p sáng PX đi n 590 kw/h ở ệ
* Phân x ng s n xu t ph s a ch a, s a ch a các b ph nưở ụ ử
- S a ch a b o d ng máy móc thi t b cho phân x ng s n xu t chính 375 gi ưỡ ế ị ưở
công.
- S a ch a nhà x ng cho PXSX chính 75 gi côngử ữ ưở
- S a ch a cho phân x ng đi n 50 gi côngử ữ ưở
- S a ch a nhà làm vi c c a các phòng ban doanh nghi p 150 gi công. ệ ủ
- S a ch a l n TSCĐ đã hoàn thành (xí nghi p có l p d toán) 750 gi . ữ ớ
- Thanh lý TSCĐ đã hoàn thành h t 27,5 gi công.ế ờ
Tài li u b sungệ ổ
- Giá k ho ch 1 kw/h đi n là: 960 đ ngế ạ
- Giá k ho ch 1 gi công s a ch a: 8.000 đ ng.ế ạ
- Phân x ng s a ch a không có s n ph m làm d đ u kỳ, cu i kỳ.ưở ở ầ
Yêu c u:
Căn c vào tài li u trên tính toán phân b lao v cho đ i t ng s d ng l p các ượ ử ụ
đ nh kho n k toán. ả ế
Bài s 7
Doanh nghi p X có 2 phân x ng s n xu t s n ph mA theo qui trình công ngh ưở ả ấ ả ẩ
ch bi n liên t c. Chi phí s n xu t trong tháng đã đ c t p h p nh sau: ĐVT: ế ế ượ ậ ư
1.000đ):
PX1 PX2
Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 1.040.000 - ậ ệ ế
Chi phí nhân công tr c ti p 72.000 27.000 ự ế
Chi phí s n xu t chung 76.500 73.800 ả ấ
K t qu trong tháng phân x ng s 1 s n xu t đ c 400 n a thành ph m ế ưở ấ ượ
chuy n cho phân x ng 2 còn l i 100 s n ph m d m c đ hoàn thành 40% và ưở ở ứ
có 20 s n ph m h ng không s a ch a đ c m c đ hoàn thành 50%. ữ ượ ứ ộ
Phân x ng s 2 nh n 400 n a thành ph m c a phân x ng s 1 chuy n sang ưở ố ưở ố
ti p t c ch bi n hoàn thành nh p kho 160 thành ph m còn l i 34 thành ph m ế ụ ế ế
d m c đ hoàn thành 50% và 6 s n ph m h ng không s a ch a đ c m c đ ứ ộ ữ ượ ứ ộ
hoàn thành 50%.
Yêu c u:
1. Tính chi phí s n xu t s n ph m d cu i tháng.ả ấ ả ẩ
2. Tính giá thành và giá thành đ n v c a n a thành ph m theo ph ng pháp ơ ị ủ ươ
phân b c k t chuy n tu n t theo kho n m c.ướ ế ầ ự
3. Tính giá thành thành ph m theo ph ng pháp k t chuy n chi phí song song. ươ ế ể
Tài li u b sung:ệ ổ
- Chi phí nguyên li u b vào s n xu t 1 l n ngay t đ u c a quy trình công ừ ầ
ngh .
- S n ph m d đ u kỳ c 2 phân x ng đ u không có. ở ầ ưở
- C 2 n a thành ph m c a phân x ng 1 chuy n sang phân x ng 2 s n xu t ẩ ủ ưở ưở
đ c m t thành ph m.ượ ộ
- Ph li u thu h i đ c c a 20 s n ph m h ng lo i ra phân x ng 1 nh p khoế ệ ượ ưở
tr giá 14.872.
S n ph m h ng phân x ng 2 không thu h i đ c ph li u, Giám đ c quy t ưở ượ ế ệ ế
đ nh toàn b chi phí s n xu t s n ph m h ng sau tr ph li u thu h i s còn l i ả ấ ả ẩ ế
b t công nhân b i th ng 50% còn l i 50% coi là kho n chi phí khác. ồ ườ
Bài s 8
M t doanh nghi p s n xu t s n ph m A qua 2 phân x ng ( PX ) ch bi n liên ấ ả ưở ế ế
t c, trong tháng có các tài li u sau ( đ n v tính: 1.000 đ ng ): ơ ị
1- Căn c b ng phân b nguyên liêu, v t li u :ứ ả
- V t li u chính dùng cho s n xu t s n ph m PX 1 : 860.000 ả ấ ả ẩ
- Vât li u ph dùng cho s n xu t s n ph m PX 1: 516.000; PX2: 399.000. ấ ả
2- Căn c b ng phân b ti n l ng và b o hi m xã h i: Chi phí nhân công tr c ứ ả ươ
ti p PX1: 387.000; PX 2: 513.000.ế
3- Chi phí s n xu t chung đã t p h p đ c trong tháng PX 1: 464.400; PX 2: ậ ợ ượ
342.000.
4- K t qu s n xu t trong tháng:ế ả ả
- PX 1: S n xu t hoàn thành 400 n a thành ph m chuy n h t cho PX 2 ti p t c ế ế ụ
ch bi n, còn l i 50 s n ph m d dang m c đ ch bi n hoàn thành 60%.ế ế ế ế
thông tin tài liệu
Bài 1 Ông M vừa là chủ một xưởng sản xuất đồ mộc, vừa là một chuyên gia tư vấn trang trí nội thất. Một số thông tin về ông M và xưởng sản xuất đồ mộc của ông như sau: 1. Ông quyết định thôi công việc tư vấn trang trí nội thất với mức thu nhập hàng năm là 10 triệu đồng để chú tâm vào điều hành xưởng mộc 2. Ông đang có khoản tiền gửi ngân hàng 300 triệu đồng với lãi suất 10%/ năm, ông dự định rút về để đầu tư mua thêm thiết bị cho xưởng mộc. 3. Chi phí thuê mặt bằng cho xưởng mộc đã trả trước cho 5năm,số tiền 50 triệu đồng(Hợp đồng thuê cam kết nếu ông M chấm dứt hợp đồng trước thời hạn thì không được nhận lại tiền) 4. Giá trị nhà xưởng, máy móc thiết bị đã đầu tư cho xưởng mộc là 400 triệu đồng 5. Chi phí điện thoại và các chi phí khác phục vụ cho khâu bán đồ mộc 20triệu đồng/ năm
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×