DANH MỤC TÀI LIỆU
CÔNG NGHỆ : Phương pháp sản xuất thức ăn giàu prôtêin
     Ấ Ứ
 Sau bài này HS ph i:
  ế Bi t đ c ph ng pháp s n xu t m t s lo i th c ăn giàu protein, gluxit,ế ượ ươ ộ ố
thô, xanh.
 : Rèn luy n k năng phân tích tranh nh đ l y thông tin. ể ấ
!" Có tính c n th n, có ý th c ham h c h i t m i ng i xung quanh. ỏ ừ ườ
# $% &' ()*  ả ệ ườ ý th c b o v môi tr ng trong chăn nuôi s ch s ,ứ ả ườ
không làm ô nhi m môi tr ng. ễ ườ
+ , - . ƯƠ Ệ Ạ
/ %  0!&'1 ị ủ Hình 68 SGK phóng to.
/ %  0 2 ị ủ Xemtr c bài m i. ướ ớ
 3455 +Ế Ớ
 " 6 $ Ki m tra sĩ s l p. ố ớ
L pSĩ sTên h c sinh v ngọ ắ
7a1 …………….. …………………………………………………………..
7a2 …………….. …………………………………………………………..
7a3 …………….. …………………………………………………………..
7a4 …………….. …………………………………………………………..
7a5 …………….. …………………………………………………………..
7a6 …………….. …………………………………………………………..
 (*0%7
HS1: - Hãy cho bi t m c đích c a ch bi n và d tr th c ăn v t nuôi?ế ế ế ự ữ
HS2: - Hãy cho bi t các ph ng pháp ch bi n th c ăn v t nuôi?ế ươ ế ế
( 
0,  /%ớ ệ Đ cung c p th c ăn cho v t nuôi thì ng i s n xu t c n áp d ng ườ ả
nh ng ph ng pháp nào? Chúng ta cùng tìm hi u bài h c hôm nay: ữ ươ
%!& " #ạ ộ
& "  0,ạ ộ & "  0ạ ộ  8/% ộ ả
& " ạ ộ 9( /' !$:6&  ' /)ể ề
- GV: Yêu c u HS đ c SGK choầ ọ
bi t:ế
? Hàm l ng prôtêin, Gluxit, xượ ơ
trong các lo i th c ăn nh th ư ế
nào thì th chia th c ăn thànhể ứ
th c ăn giàu Protêin, Gluxit, thô?
Cho VD?
- GV: Yêu c u HS th o lu n ả ậ
nhóm: D a vào thành ph n dinhự ầ
d ng ch y u trong th c ăn,ưỡ ủ ế
hãy phân lo i các lo i th c ăn sau: ạ ứ
- GV: Nh n xét
- HS: Tr l iả ờ
Th c ăn giàu protêin: Hàm
l ng protêin > 14%ượ
Th c ăn giàu gluxit:Hàm
l ng Gluxit > 50%ượ
Th c ăn thô: Hàm l ng x > ượ ơ
30%
- HS: Th o lu n nhóm làm bàiả ậ
t p.
- HS: L ng nghe.
+:6&  ạ ứ
1. Th c ăn giàu protêin:
Hàm l ng protêin > 14%ượ
VD: B t cá, b t sò, khôộ ộ
d u đ u t ng... ậ ươ
2. Th c ăn giàu gluxit:
Hàm l ng Gluxit > 50%ượ
VD: B p, g o, lúa, khoai,ắ ạ
s n...
3. Th c ăn thô:
Hàm l ng x > 30%ượ ơ
VD: R m, c khô...ơ ỏ
& " ạ ộ 9( /' $ $!$2 ;/  /$*)1ể ề ươ
GV: Treo hình 68 SGK, gi i thi uớ ệ
tranh. YCHS quan sát tranh th o
lu n nhóm 3 phút:
+ Hình a nói lên cách ch bi nế ế
lo i th c ăn gì? S d ng nguyên ử ụ
- HS: Quan sát tranh, tr l i:ả ờ
+ Hình a: Ch bi n s n ph mế ế
ngh .
  +   $!$  2 ươ ả
;/        /ấ ứ
$*)1 .
- Nuôi khai thác nhi u
s n ph m thu s n n c ỷ ả ướ
li u nào? Ch bi n chúng nh th ế ế ư ế
nào?
+ Hình b cho bi t ph ng phápế ươ
nuôi giun? Giun đ t s d ng cung ử ụ
c p cho lo i v t nuôi nào? ạ ậ
+ Hình c: Nêu nh ng ph ng th c ươ ứ
đ s n xu t th c ăn giàu đ mể ả
th c v t? ? T i sao cây h đ u l i ọ ậ
cung c p nhi u đ m? ề ạ
- GV: Yêu c u HS làm bài
t p/SGK 108.
- GV: Nh n xét
+ Hình b: Ph ng pháp nuôiươ
giun đ t.
Giun đ t làm th c ăn đ nuôi ứ ể
cá, v t, ngan...
+ Hình c: S n xu t th c ăn ấ ứ
giàu đ m th c v t b ng cách
xen canh, tăng v .
- HS: Làm bài t p: a, c, d.
- HS: L ng nghe.
ng t n c m n (tôm, ướ ặ
cá, c…)
- Nuôi và t n d ng ngu nậ ụ
th c ăn đ ng v t nh ậ ư
giun đ t, nh ng t m. ộ ằ
- Tr ng xen, tăng v ồ ụ
đ nhi u cây h tể ề
h đ u.ọ ậ
& "  ạ ộ 9( /' $ $!$2 ;/  /6/;' )ể ề ươ
;0
- GV: Yêu c u HS th o lu n nhóm ả ậ
làm bài t p trong SGK. Cho bi t:ậ ế
+ Nh ng lo i th c ăn nào thu c ạ ứ
nhóm th c ăn giàu gluxit? Th c ănứ ứ
thô xanh?
+ Các ph ng pháp đ s n xu tươ ể ả
th c ăn giàu gluxit th c ăn thôứ ứ
xanh.
- GV: Nh n xét
- HS: Th o lu n nhóm làmả ậ
bài:
+ Th c ăn giàu gluxit: Lúa,
ngô, khoai, s n.
Th c ăn thô xanh: R m, r , ơ ạ
thân cây ngô, l c, đ , các lo iạ ỗ
c , rau xanh.
+ HS: Tr l i. ả ờ
- HS: L ng nghe.
     2  $ ộ ố ươ
$!$2 ;/   ấ ứ
/  6/;  '     
);0
1. Ph ng pháp s n xu tươ ả ấ
th c ăn giàu gluxit:
- Luân canh, g i v đ ụ ể
s n xu t ra nhi u lúa,ả ấ
ngô, khoai,s n.
2. Ph ng pháp s n xu tươ ả ấ
th c ăn thô xanh:
- T n d ng đ t v n, ấ ườ
r ng, b m ng đ tr ng ươ ể ồ
c , rau xanh cho v t nuôi.ỏ ậ
- T n d ng các s n ph mậ ụ
ph trong tr ng tr t ồ ọ
 ủ ố: Cho HS đ c ph n ghi nh SGK / 109. ọ ầ
< ;=>- 8?ậ ặ
- Nh n xét tinh th n thái đ h c t p c a HS. ộ ọ
- D n các em h c bài chu n b bài m i th c hành:  %   " /% ế ế ọ ậ
 3@, 
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
thông tin tài liệu
CÔNG NGHỆ : Phương pháp sản xuất thức ăn giàu prôtêin I. Phân loại thức ăn. 1. Thức ăn giàu protêin: Hàm lượng protêin > 14% VD: Bột cá, bột sò, khô dầu đậu tương... 2. Thức ăn giàu gluxit: Hàm lượng Gluxit > 50% VD: Bắp, gạo, lúa, khoai, sắn... 3. Thức ăn thô: Hàm lượng xơ > 30% VD: Rơm, cỏ khô... Hoạt động 2: Tìm hiểu về phương pháp sản xuất thức ăn giàu prôtêin II. Phương pháp sản xuất thức ăn giàu prôtêin. - Nuôi và khai thác nhiều sản phẩm thuỷ sản nước ngọt và nước mặn (tôm, cá, ốc…) - Nuôi và tận dụng nguồn thức ăn động vật như giun đất, nhộng tằm. - Trồng xen, tăng vụ …để có nhiều cây và hạt họ đậu.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×