DANH MỤC TÀI LIỆU
CÔNG NGHỆ : sự tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của vật nuôi
      Ố Ớ Ậ
 
  ế ứ
  ế Bi t đ c vai trò c a th c ăn đ i v i v t nuôi.ế ượ ố ớ ậ
 ! Làm vi c v i SGK, phân tích tranh, b ng s li u. ố ệ
"#  Có ý th c trong vi c ph i h p kh u ph n ăn cho v t nuôi. ố ợ
$% &' () *+, ! ả ệ ườ Có ý th c b o v môi tr ng trong chăn nuôi. ứ ả ườ
- . / 0 ƯƠ Ệ Ạ
1 '  2!"()3 ị ủ B ng 5, 6 SGK phóng to.
1 '  2 4 ị ủ Xem tr c bài m i.ướ ớ
 566 -Ế Ớ
 # 7 & Ki m tra sĩ s l p. ố ớ
L pSĩ sTên h c sinh v ngọ ắ
7a1 …………….. …………………………………………………………..
7a2 …………….. …………………………………………………………..
7a3 …………….. …………………………………………………………..
7a4 …………….. …………………………………………………………..
7a5 …………….. …………………………………………………………..
7a6 …………….. …………………………………………………………..
 *,28&9
Câu 1 (5đ). Cho bi t ngu n g c c a th c ăn v t nuôi? Cho VDế ố ủ
Câu 2 (5đ). Th c ăn v t nuôi g m nh ng thành ph n dinh d ng nào? ồ ữ ưỡ
Đáp án:
"&" 2!# *
:1
- Th c ăn v t nuôi có ngu n g c t đ ng v t, th c v t, ch t khoáng. ừ ộ
- L y ví dấ ụ
:1Th c ăn v t nuôi g m: ứ ậ
+ N c.ướ
+ Ch t khô: Protêin, gluxit, lipit, vitamin và ch t khoáng.ấ ấ
+Tùy lo i th c ăn thành ph n t l các ch t dinh d ng khác ỷ ệ ưỡ
nhau.
* 
2.  1'ớ ệ Th c ăn có vai trò nh th nào đ i v i v t nuôi? Đ bi t đ c chúng ta ư ế ố ớ ậ ể ế ượ
cùng tìm hi u bài h c hôm nay. ể ọ
'"( # !%ạ ộ
( # ! 2.ạ ộ ( # ! 2;ạ ộ
( # !ạ ộ <* 1) 4 31=2) &    2) 1+>?@A ề ự
- GV: Treo b ng 5 SGK: S tiêu hóa h pả ự
th th c ăn, ụ ứ
- GV: Yêu c u HS th o lu n nhóm cho bi t: ả ậ ế
? Tên các ch t dinh d ng thu c nhóm 1 ưỡ ộ
nhóm 2?
? Các ch t thu c nhóm 1, khi qua đ ng tiêuấ ộ ườ
hóa bi n đ i nh th nào? ế ư ế
? Các ch t thu c nhóm 2, khi qua đ ng tiêuấ ộ ườ
hóa bi n đ i nh th nào? ế ư ế
- HS: Quan sát.
- HS th o lu n nhóm:ả ậ
+ Nhóm 1:
N c N cướ ướ
Vitamin Vitamin
Mu i khoáng Ion khoáng
+ Nhóm 2:
Protêin Axit amin
Lipit Glyxêrin và a. béo
- GV: Nh n xét
- GV: Yêu c u HS làm bài t p m c I. ậ ụ
- GV: Nh ng thành ph n dinh d ng c a ưỡ ủ
th c ăn đ c v t nuôi tiêu hóa h p th ượ ậ
nh th nào?ư ế
- GV: Nh n xét.
Gluxit Đ ng đ n ườ ơ
- HS: L ng nghe.
- HS: Làm bài t p.
- HS: Chuy n thành ch t dinh d ng đ n ưỡ ơ
gi n giúp c th h p th qua thành ru t vào ơ ể ấ
máu.
- HS: L ng nghe.
( # !ạ ộ <* 1) )2,B 2" CC !,(!  ) 1+ể ề ưỡ
>@A
- GV: Treo b ng 6/SGK: Vai trò c a th c ăn ủ ứ
và tr l i:ả ờ
? Các ch t dinh d ng trong th c ăn c a v t ưỡ ủ ậ
nuôi đã đ c c th h p th ?ượ ơ ể ấ
- GV: Cho HS th o lu n nhóm:ả ậ
? Vai trò c a th c ăn đ i v i c th v t ơ ể ậ
nuôi?
? Năng l ng các ch t dinh d ng cungượ ấ ưỡ
c p cho c th v t nuôi đ làm gì? ơ ể ậ
? Nh ng ch t dinh d ng nào cung c p năngữ ấ ưỡ
l ng ch y u cho c th v t nuôi?ượ ủ ế ơ ể ậ
? Ch t dinh d ng nào làm tăng s c đ ưỡ ứ ề
kháng cho c th v t nuôi?ơ ể ậ
- GV: Nh n xét
- GV: Ngoài vai trò v i c th v t nuôi, các ơ ể ậ
ch t dinh d ng còn vai trò trong s nấ ưỡ
xu t và tiêu dùng?
? V t nuôi nh th nào m i cho đ c nhi u ư ế ượ
s n ph m chăn nuôi?ả ẩ
? Ph i cho v t nuôi ăn nh ng lo i th c ăn ạ ứ
nh th nào v t nuôi m i sinh tr ng, phátư ế ưở
tri n t t?ể ố
? Th nào là th c ăn t t? Th c ăn đ ch t?ế ủ ấ
- GV: Yêu c u h c sinh làm bài t p trongầ ọ
SGK.
- HS: Quan sát và tr l i: ả ờ
+ Axit amin; Glyxêrin axit o; Khoáng;
Đ ng các lo i; Các vitamin; N c.ườ ạ ướ
- HS: Th o lu n nhóm làm bài:ả ậ
+ Cung c p cho v t nuôi năng l ng cácấ ậ ượ
ch t dinh d ng.ấ ưỡ
+ Đ v t nuôi ho t đ ng; Tăng s c để ậ
kháng; T o ra s n ph n chăn nuôi. ả ẩ
+ Đ ng các lo i.ườ ạ
+ Prôtêin.
- HS l ng nghe.
- HS: Tr l iả ờ
+ T o ra s n ph m chăn nuôi, t o s c lao ạ ứ
đ ng…
- Nh ng v t nuôi kh e m nh. ỏ ạ
- Cho ăn th c ăn t t, đ ch t. ủ ấ
- HS: Tr l i. ả ờ
- HS: Làm bài t p:
(1): Năng l ng; (2): Các ch t dinh d ng;ượ ấ ưỡ
(3): Gia c m.
$ !ủ ố: Cho HS đ c ph n ghi nh SGK.ọ ầ
8 DEF/ CBậ ặ
- Nh n xét tinh th n thái đ h c t p c a HS. ộ ọ
- D n các em chu n b bài m i: Ch bi n và d tr th c ăn cho v t nuôi. ế ế ự ữ
G. 
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
thông tin tài liệu
CÔNG NGHỆ : sự tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của vật nuôi Thức ăn vật nuôi có nguồn gốc từ động vật, thực vật, chất khoáng. - Lấy ví dụ Câu 2: Thức ăn vật nuôi gồm: + Nước. + Chất khô: Protêin, gluxit, lipit, vitamin và chất khoáng. +Tùy loại thức ăn mà thành phần và tỷ lệ các chất dinh dưỡng khác nhau. Axit amin; Glyxêrin và axit béo; Khoáng; Đường các loại; Các vitamin; Nước. - HS: Thảo luận nhóm làm bài: + Cung cấp cho vật nuôi năng lượng và các chất dinh dưỡng. + Để vật nuôi hoạt động; Tăng sức đề kháng; Tạo ra sản phẩn chăn nuôi. + Đường các loại. + Prôtêin.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×