L u ý: ư
a. M t v t d.đ.đ.h v i t n s góc ộ ậ ớ ầ ố
chu kỳ T t n s ầ ố f thì Đ ng năngộ và th năngế bi n thiênế
tu n ầ
hoàn v i t n s góc ớ ầ ố
, t n s ầ ố
, chu kỳ
m i liên h nh sau: ố ệ ư
, , ,
2 ; ; 2
2
T
T f f
b. - Kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p đ ng năng b ng th năng là : T/4 (T:ả ờ ắ ấ ữ ầ ế ộ ằ ế
chu kỳ)
- Kho ng th i gian 2 l n liên ti p đ ng năng ho c th năng b ng không là : T/2ả ờ ầ ế ộ ặ ế ằ
c. Khi CLLX dao đ ng mà chi u dài c a lò xo thay đ i t chi u dài c c ti u ộ ề ủ ổ ừ ề ự ể lmin đ n chi uế ề
dài c c đ i ự ạ lmax thì:
- Biên đ : ộ
- Chi u dài c a lò xo lúc cân b ng: ề ủ ằ
ax min
02
m
cb
l l
l l l
Trong đó:
lo: chi u dài ban đ u c a lò xo.ề ầ ủ
lcb: chi u dài c a lò xo khi cân b ng.ề ủ ằ
lmin và lmax : chi u dài c c ti u và c c đ i c a lò xo khi dao đ ng.ề ự ể ự ạ ủ ộ
A:biên đ dao đ ng.ộ ộ
Δl:đ bi n d ng c a lò xo khi v t v trí cân b ng. ộ ế ạ ủ ậ ở ị ằ Δl = lcb –lo
III. Con l c lò xo n m ngang.ắ ằ
- V i con l c lò xo n m ngang thì l c kéo v và l c đàn h i là m t (vì t i VTCB lò xo khôngớ ắ ằ ự ề ự ồ ộ ạ
bi n d ng)ế ạ
- L c đàn h i : ự ồ Fđh = k.x ; x: là li đ đv: mộ
Fđhmax = k.A ; (A: biên đ đv: m) và l c đàn h i c c ti u : ộ ự ồ ự ể Fmin = 0
- Chi u dài c c ti u ề ự ể lmin và chi u dài c c đ i ề ự ạ lmax: lmin = lo – A
lmax = lo + A
IV. Con l c lò xo n m nghiêng 1 góc ắ ằ
.
Khi cân b ng thì: ằ
2
.sin .sin 2.sin
g g l
l T
l g
lmax – lmin = 2A; 2lcb = lmax + lmin ; lmin = lo + Δl – A ; lmax = lo + Δl + A
L c đàn h i:ự ồ
a. N u Δl >A: ế
L c đàn h i c c đ i: ự ồ ự ạ Fmax = k(Δl + A) (Trong đó: Δl và A có đ n v là m)ơ ị
: độ giãn của lò xo khi ở VTCB
Với CLLX thì độ giãn cực đại:
:
- Khi CLLX treo thẳng đứng :
- Khi CLLX nằm ngang :
; lúc
này lực phục hồi bằng lực đàn hồi