DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi thử lần 3 mônToán THPT quốc gia năm 2018 trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu tỉnh Đồng Tháp
Trang 1/Mã đề 249
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP ĐỀ THI TH LN 3 THPT QUC GIA 2018
THPT CHUYÊN NGUYN QUANG DIÊU Bài thi : TOÁN
thi gm có 06 trang) Thi gian làm bài: 90 phút,không k thời gian phát đề
H, tên hc sinh:.....................................................................................
S báo danh: ..........................................................................................
Mã đề: 249
Câu 1. Tìm phn o ca s phc z là nghim của phương trình
2z 3i 4i
4 2i
A.
4
B.
13
2
C.
13 i
2
D.
13
2
Câu 2. Tìm gii hn
3x 5x
x0
ee
lim 4x
, kết qu là:
A.
1
2
B.
e
2
C.
D.
1
2
Câu 3. Giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
32
( ) 2 3 12 5f x x x x   
trên đoạn
 
0;3
A.
[0;3] [0;3]
( ) 25 ; min ( ) 9
xx
Max f x f x


B.
[0;3] [0;3]
( ) 25 ; min ( ) 2
xx
Max f x f x

 
C.
[0;3] [0;3]
( ) 50 ; min ( ) 2
xx
Max f x f x

 
D.
[0;3] [0;3]
( ) 50 ; min ( ) 9
xx
Max f x f x


Câu 4. Giá tr ca tích phân
π
2
0
I (2x 1)cosxdx
bng
A.
π1
3
B.
π3
C.
π1
3
D.
π3
Câu 5. Cho hình phng gii hn bởi: đồ th (C) ca
hàm s
()y f x
, đồ th (C') ca hàm s
()y g x
hai
đưng thng
;x a x b
(như hình vẽ bên cnh) .
Din tích S ca hình phẳng đã cho l| biểu thc nào sau
đ}y ?
A.
22
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
B.
22
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
C.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
D.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
Câu 6. Có bao nhiêu cách sp xếp th t để các ban nhạc đến t Huế, Đ| Nẵng, Quy Nhơn, Nha
Trang v| Đ| Lạt biu din trong mt bui hoà nhc.
A.5 B.120 C.24 D.4
Trang 2/Mã đề 249
Câu 7. Cho các khối đa diện đều như hình vẽ sau đ}y. Khối đa diện đều loi là hình nào?
A.Hình 4 B.Hình 3 C.Hình 1 D.Hình 2
Câu 8. Trong không gian to độ
,Oxyz
mt cu
2 2 2
( ): 4 8 4 1 0S x y z x y z  
có tâm là :
A.
I( 1;2;1)
B.
I(1; 2; 1)
C.
I( 2;4;2)
D.
I(2; 4; 2)
Câu 9. Cho
01a
. Mệnh đề n|o sau đ}y l| sai?
A.
1
3
aa
B.
3
5
1
aa
C.
321
a
a
D.
11
2017 2018
aa
Câu 10. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai điểm
(3;1;0)A
,
(2;2; 4)B
. Đường thng AB
véc tơ chỉ phương l|
A.
u (1;1;4)
B.
u ( 1;1;4)
C.
u ( 1; 1;4)
D.
u (1; 1;4)
Câu 11. Hàm s
1
f(x) x x

A.Nghch biến trên khong
( 1;1)
B.Nghch biến trên khong
( ; 1) 
C.Đồng biến trên khong
(1; )
D.Đồng biến trên khong
( 1;0)
Câu 12. Tìm m để hàm s
 
42
13y x m x 
có cực đại và cc tiu.
A.
m1
B.
m1
C.
m1
D.
m0
Câu 13. Mt hình tr b{n kính đ{y bng 2 chiu cao bng 4. Din tích toàn phn ca
hình tr bng bao nhiêu?
A.
32
(đvdt) B.
24
(đvdt) C.
16
(đvdt) D.
8
(đvdt)
Câu 14. Tìm phương trình tiếp tuyến của đường cong (C):
32
( ) 2 2y f x x x x  
, biết tiếp tuyến
này vuông góc với đường thng
( ): 10yx  
.
A.
4
27
yx
B.
4
27
yx 
C.
yx
D.
4
27
yx
Câu 15. Tp hp các giá tr m để đồ th ca hàm s
1
1
x
ymx
có tim cận đứng là
A.
 
\ 0;1
B.
 
\0
C.
 
\1
D.
 
0;1
Câu 16. Cho mt cu (S) tâm O, bán kính R. Mt phng
 
cách tâm O mt khong cách
bng
2
R
,
 
ct mt cu (S) theo một đường tròn có bán kính bng bao nhiêu?
A.
3
2
R
B.
3
2
R
C.
2
2
R
D.
2
R
Câu 17. Tập x{c định ca hàm s
2
1
log 32
x
yx



là:
A.
3
;2




B.
3
\2



C.
3
1; 2



D.
 
3;5
Trang 3/Mã đề 249
Câu 18. Cho hàm s
42
y x 3x 2
có đồ th như
hình v. Tìm các g tr của m để phương trình
42
x 3x 2 m
có bn nghim phân bit.
A.
1
m4
B.
m2
C.
0 m 4
D.
1
2m4
Câu 19. Trong các dãy s sau, có bao nhiêu dãy là cp s cng:
a) Dãy s
 
n
u
vi
3
n
un
b) Dãy s
 
n
v
vi
2sin
n
v n n

c) Dãy s
 
wn
vi
w2
5
n
n

d) Dãy s
 
n
t
vi
2
n
tn
A.2 B.3 C.1 D.4
Câu 20. Tính din tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
31yx
, trc hoành, trc
tung v| đường thng
2x
A.
7
2
S
(đvdt) B.
27
4
S
(đvdt) C.
6S
(đvdt) D.
198
7
S
(đvdt)
Câu 21. Tính
3
2
2
2
56
dx
xx
, kết qu
A.
2 27
ln
11 16
B.
2 27
ln
11 16
C.
2ln16 ln27
11
D.
2 ln 27
.
11 ln16
Câu 22. Nếu môđun của s phc z là r
(r 0)
thì môđun của s phc
2
(1 i) z
bng
A.
2r
B.
2r
C.
r
D.
4r
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Khối đa diện có c{c đỉnh l| c{c trung điểm ca 12
cnh hình lập phương có bao nhiêu mặt?
A.20 B.30 C.14 D.12
Câu 24. Cho mt phng
( ):2 3 1 0x y z
 
v| đưng thẳng d phương trình tham số:
3
22
1
xt
yt
z
 

. Phát biểu n|o sau đ}y l| đúng?
A.
d
ct
()
B.
()d
C.
/ /( )d
D.
()d
Câu 25. Cho i l| đơn vị ảo. Cho tam gi{c ABC ba đỉnh A, B, C lần lượt l| điểm biu din cho
các s phc
1 2 3
2 ; 1 6 ; 8z i z i z i  
. Gi G trọng t}m tam gi{c ABC. Điểm G biu
din cho s phức n|o sau đ}y?
A.
32i
B.
32i
C.
32i
D.
32i
Trang 4/Mã đề 249
Câu 26. Biết rằng đồ th hàm s
x
ya
v| đồ th hàm s
b
y log x
ct nhau tại điểm
1;2
2



.
Khi đó, kết qu n|o sau đ}y đúng ?
A.
a1
b1
B.
a1
0 b 1
C.
0 a 1
b1
D.
0 a 1
0 b 1
Câu 27. Gieo mt con xúc sc c}n đối 3 ln. Tính xác suất để trong 3 ln gieo ít nht mt ln
xut hin mt 1 chm.
A.
215
216
B.
1
216
C.
31
216
D.
91
216
Câu 28. Gọi A, B l| c{c điểm cc tr của đồ th hàm s
32
12 3 1
3
y x x x 
. Độ d|i đoạn thng
AB là :
A.
2 13
3
B.13 C.2 D.
13
3
Câu 29. Cho hình phng gii hn bởi đồ th (C) ca hàm s
xy
, trục ho|nh v| đường thng
4x
. Tính th tích khối tròn xoay được to thành khi hình phẳng đã cho quay quanh trc
hoành.
A.
84
15
V
(đvtt) B.
184
15
V
(đvtt) C.
16V
(đvtt) D.
8V
(đvtt)
Câu 30. Cho ba điểm
(0;2;1), (3;0;1), (1;0;0)A B C
. Phương trình mặt phng (ABC) là
A.
2 3 4 1 0x y z  
B.
2 3 4 2 0x y z  
C.
4 6 8 2 0x y z  
D.
2 3 4 2 0  x y z
Câu 31. Trong khai trin có bao nhiêu s hng là s nguyên?
A.
63
B.
62
C.
D.
65
Câu 32. Cho
4
n
0
A tan x dx
4
n2
0
B tan x dx
, vi n s nguyên dương. Tính
AB
, kết
qu n|o sau đ}y đúng?
A.
1
n
AB n
B.
2
1
1
AB n
C.
1
1
AB n
D.
1
1
AB n
Câu 33. Mt cu
2 2 2
(S):(x 3) (y 2) (z 1) 100  
mt phng
( ):2x 2y z 9 0  
ct
nhau theo một đường tròn có tâm là
A.
I( 3;2;1)
B.
I(3;2; 1)
C.
I( 1;2;3)
D.
I(3; 2;1)
Câu 34. Trong mt phẳng (P) cho đường tròn (O) t}m O, đưng kính
2AB a
, C một điểm
trên (O) sao cho
^30 , ( )
o
ABC SA P
2SA a
. Th tích ca khi chóp S.ACO là
A.
36
12
a
(đvtt) B.
36
6
a
(đvtt) C.
36
2
a
(đvtt) D.
36
4
a
(đvtt)
Câu 35. Phương trình
sinx cosx sin2x m
có nghim thc khi và ch khi
A.
2 1 m 2
B.
5
0m4
C.
5
m4
D.
5
2 1 m 4
Câu 36. Cho hai đường thng
1
2
:1
2


xt
d y t
zt
2
22
:3
xt
dy
zt

. Mt phẳng đi qua điểm
(2;2;0)A
và song song với hai đường thng
1
d
2
d
có phương trình l|
 
124
53
Trang 5/Mã đề 249
A.
x 5y 2z 12 0  
B.
x 5y 2z 12 0  
C.
x 5y 2z 12 0  
D.
x 5y 2z 12 0  
Câu 37. Một đồ mạng đin 9 công tc (hình vẽ), trong đó mỗi công tc hai trng thái
đóng v| mở. Hi mạng điện bao nhiêu c{ch đóng - m 9 công tắc trên để thông mch t A
đến B (tức l| có dòng điện đi từ A đến B)?
A.192 B.315 C.512 D.48
Câu 38. Cho s phc z, biết rằng c{c điểm biu din hình hc ca các s phc z, iz
z iz
to
thành mt tam giác có din tích bằng 18. Mođun của s phc z bng
A.
23
B.
32
C.9 D.6
Câu 39. Cho
   
A 2;1; 1 ,B 3;0;1 ,C 2; 1;3
, điểm D nm trên trc Oy th tích ca t din
ABCD bng 5. Tọa độ đim D là
A.
 
D 0;5;0
B.
 
D 0;7;0
C.
 
D 0;8;0
D.
 
D 0; 8;0
Câu 40. Tìm giá tr ca m để đưng thng
ym
v| đồ th ca hàm s
2
1
x
yx
có điểm chung
trên đoạn
 
2;2
A.
 
m ;2 4;  
B.
 
m 0;3
C.
 
m ;0 4;  
D.
 
m 3;4
Câu 41. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
 
2018;2018m
tho mãn
4 3 2 2 4 3 0,x x x m m x R  
A.4036 B.4032 C.4034 D.4033
Câu 42. Cho
()C
nửa đường tròn đường kính
AB 2R
,
1
()C
l| đường gm 2 nửa đường tròn đường kính
AB
2
,
2
()C
đưng gm 4 nửa đường tròn đường kính
AB
4
, . . .,
()
n
C
đưng gm
n
2
nửa đường tròn đường kính
n
AB
2
. Gi
din tích hình phng gii hn bi
()
n
C
v| đoạn thng AB. Hãy
tính
A.
2
8
R
D1024
B.
2
8
R
D512
C.
2
8
R
D256
D.
2
8
R
D16
Câu 43. Khối chóp tam gi{c đều S.ABC có cnh bên bng
3cm
cnh bên to vi mặt đ{y một
góc
thay đổi thì th tích khi chóp S.ABC ln nht khi cạnh đ{y bằng
A.
3 3cm
B.
2 3cm
C.
3 2 cm
D.
2 2 cm
Câu 44. Cho hàm s
f
liên tục trên đoạn
0;1
0
I x.f(sin x)dx
. Kết qu n|o sau đ}y đúng?
Trang 6/Mã đề 249
A.
0
I f(sin x)dx
2
B.
0
I f(sin x)dx
C.
0
I f(sin x)dx
2
D.
0
I f(cos x)dx
2
Câu 45. Để nâng cao hiu qu kinh doanh, gi{m đốc mt nhà hát kế hoạch điều chnh giá
vào cửa xem c{c chương trình được trình chiếu trong nhà hát. Theo những ghi chép trước đ}y,
ông thy rng: nếu gvào cửa l| 20 USD /ngưi thì khoảng 1000 người đến xem. Nếu
gim tiền 1 USD/người thì thêm 100 người đến xem; hoc nếu tăng tiền 1 USD/người
thì giảm đi 100 người đến xem. Ngoài ra, mỗi người đến xem còn dành thêm 1,8 USD cho vic
uống nước trong nhà hát.
Vy: Theo các s liệu đã ghi chép thì gi{ vé v|o cửa l| bao nhiêu để nhà hát có thu nhp ln
nht?
A.
22USD
B.
15USD
C.
25,9USD
D.
14,1USD
Câu 46. Cho hàm s
()y f x
. Hàm s
'( )y f x
có đồ th như
hình bên. Hàm s
( 2 )y f x
đạt cực đại tại điểm nào sau
đ}y?
A.
x1
B.
x 18
C.
x 14
D.
x2
Câu 47. Xét các s phc
( , )z a bi a b
tha mãn . Tính
P ab
khi
1 2 1zz
đạt giá tr ln nht
A.
25P
B.
1
25
P
C.
25
12
P
D.
12
25
P
Câu 48. Trong không gian vi h trc to độ Oxyz, cho mt cu
 
2 2 2
( ): 1 3 2 25S x y z  
mt phng
( ): 2 2 0P x y z  
. Trên mt phng
()P
ly
đim
 
0;1;1M
. Viết phương trình đường thng
()d
nm trong mt phng
()P
, đi qua điểm M
và ct mt cu
()S
tại hai điểm A, B sao cho
43AB
.
A.
11
( ): 2 2 1
x y z
d

B.
11
( ): 2 2 1
x y z
d

C.
11
( ): 2 10 11
x y z
d

D.
11
( ): 2 10 11
x y z
d

Câu 49. Gi M, m theo th t là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
3 2 6 2 4 4 10 3y x x x x    
. Tính
4P M m
A.
21P
B.
11 2 5P
C.
19P
D.
8 2 5P
Câu 50. Cho khi chóp S.ABCD đ{y ABCD l| hình vuông cạnh a, mt bên SAB tam giác
đều
( ) ( )SAB ABCD
. Gọi H l| trung điểm AB. Mt phng
()P
đi qua H v| vuông góc SB ,
phân chia khi chóp S.ABCD thành hai phn, tính t s th tích hai phn này.
A.
35
11
B.
59
5
C.
53
11
D.
59
11
-------------------Hết--------------------
1z
thông tin tài liệu
Đề thi thử môn Toán THPT quốc gia năm 2018 của Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×