B c 5:ướ N u phát sinh b o hành thì em đ nh kho n: N352/C111,... s chênh l ch N/C ế ả ị ả ố ệ
c a TK 352 đ a vào 711/811) Chúng ta ghi nh n vào 711/811 vìủ ư ậ b c 1ở ướ đã t p h p ậ ợ
chi phí đó vào giá v n công trình r i.ố ồ
H CH TOÁN KHI PHÁT SINH CHI PHÍ B O HÀNHẠ Ả
V ph n này thì tôi trích d n h ng d nề ầ ẫ ướ ẫ t TT200/2014/TT-BTC c a tài kho n 352:ừ ủ ả
Khi phát sinh các kho n chi phí liên quanả đ n kho nế ả d phòng ph i trự ả ả v b o hành ề ả
công trình xây d ng đã l p ban đ u, nh chi phí nguyên v t li u, chi phí nhân công tr cự ậ ầ ư ậ ệ ự
ti p, chi phí kh u hao TSCĐ, chi phí d ch v mua ngoài...,ế ấ ị ụ
TH 1: Tr ng h p doanh nghi p t th c hi n vi cườ ợ ệ ự ự ệ ệ b o hành công trình xây d ng:ả ự
B c 1:ướ Khi phát sinh các kho n chi phí liên quan đ n vi c b o hành, ghi:ả ế ệ ả
N TK 621, 622, 627,...ợ
N TK 133 - Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có TK 111, 112, 152, 214, 331, 334, 338,...
B c 2:ướ Cu i kỳ, k t chuy n chi phí b o hành th c t phát sinh trong kỳ, ghi:ố ế ể ả ự ế
N TK 154 - Chi phí SXKD d dangợ ở
Có TK 621, 622, 627,...
B c 3: Khiướ s a ch a b o hành CTử ữ ả hoàn thành bàn giao cho khách hàng, ghi:
N TK 352 - D phòng ph i tr (3522)ợ ự ả ả
N TK 632 - Giá v n hàng bán (chênh l ch gi a s d phòng đã trích l p nh h n chi ợ ố ệ ữ ố ự ậ ỏ ơ
phí th c t v b o hành)ự ế ề ả
Có TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở
TH 2: Tr ng h p giao cho đ n v tr c thu c ho c thuê ngoài th c hi n vi c b o ườ ợ ơ ị ự ộ ặ ự ệ ệ ả
hành, ghi:
N TK 352 - D phòng ph i tr (3522)ợ ự ả ả
N TK 632 - Giá v n hàng bán (chênh l ch gi a s d phòng đã trích l p nh h n chi ợ ố ệ ữ ố ự ậ ỏ ơ
phí th c t v b o hành)ự ế ề ả
Có TK 331, 336...
2