DANH MỤC TÀI LIỆU
Giải bài tập vở bài tập Toán 3: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Gi i bài t p v bài t p Toán 3: Đ c, vi t, so sánh các s ậ ở ế
ba ch sữ ố
Câu 1. Vi t vào ô tr ng (theo m u):ế ố
Đ c sọ ố Vi t sế ố
Hai trăm ba m i m tươ ố 231
B y trăm sáu m iả ươ
M t trăm m i lămộ ườ
Ba trăm hai m i tươ ư
Chín trăm chín m i chínươ
Sáu trăm linh năm
Đ c sọ ố Vi t sế ố
404
777
615
505
900
834
Câu 2. S ?
a.
420 421 429
b.
500 499 495
Câu 3. Đi n d u <, =, > thích h p vào ch ch m: ỗ ấ
404 … 440
765 … 756
899 … 900
200 + 5 … 250
440 – 40 … 399
500 + 50 + 5 … 555
Câu 4.
a. Khoanh vào s l n nh t:ố ớ
627 ; 276 ; 762 ; 672 ; 267 ; 726
b. Khoanh vào s bé nh t :ố ấ
267 ; 672 ; 276 ; 762 ; 627 ; 726.
Câu 5. S p x p các s 435, 534, 453, 354, 345, 543.ắ ế
a. Theo th t t bé đ n l nứ ự ừ ế
b. Theo th t t l n đ n béứ ự ừ ớ ế
Bài gi i
Câu 1.
Đ c sọ ố Vi t sế ố
Hai trăm ba m i m tươ ố 231
B y trăm sáu m iả ươ 760
M t trăm m i lămộ ườ 115
Ba trăm hai m i tươ ư 324
Chín trăm chín m i chínươ 999
Sáu trăm linh năm 605
Đ c sọ ố Vi t sế ố
B n trăm linh b n (t ) ố ư 404
B y trăm b y m i b y ươ ả 777
Sáu trăm m i lămườ 615
Năm trăm linh năm 505
Chín trăm 900
Tám trăm ba m i tươ ư 834
Câu 2. a.
420 421 422 423 424 425 426 427 428 429
b.
500 499 498 497 496 495 494 493 492 491
Câu 3.
404 < 440
765 > 756
899 < 900
200 + 5 < 250
440 – 40 > 399
500 + 50 + 5 = 555
Câu 4.
a. Khoanh vào s l n nh t là s : 762ố ớ
b. Khoanh vào s bé nh t là s : 267 ấ ố
Câu 5.
a. Theo th t t bé đ n l n: 345, 354, 435, 453, 543ứ ự ừ ế
b. Theo th t t l n đ n bé: 543, 453, 435, 354, 345.ứ ự ừ ớ ế
thông tin tài liệu
Tài liệu gồm 4 trang, Giải bài tập vở bài tập Toán 3: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×