Các tr ng h p hàng v mà hóa đ n ch a v theo quy đ nh m i nh tườ ợ ề ơ ư ề ị ớ ấ
1. Căn c ch ng minh hàng v tr c, hóa đ n v sau:ứ ứ ề ướ ơ ề
Căn c vào th i đi m l p hóa đ n đ c ghi nh n sau th i đi m l pứ ờ ể ậ ơ ượ ậ ờ ể ậ phi u xu t ế ấ
kho c a bên bán, phi u nh p kho c a bên mua.ủ ế ậ ủ
Đ n đ t hàng (H p đ ng mua hàng)ơ ặ ợ ồ
Phi u xu t kho c a bên bán, phi u nh p khoế ấ ủ ế ậ
Trên h p đ ng có ghi rõ th i đi m giao hàng, th i đi m giao hóa đ n… (th ng trongợ ồ ờ ể ờ ể ơ ườ
tr ng h p ng i bán ch u trách nhi m v n chuy n đ n cho ng i mua, ng i mua ườ ợ ườ ị ệ ậ ể ế ườ ườ
ki m nh n hàng r i m i quy t đ nh mua ho c ng i mua ch ng i bán thanh toán thìể ậ ồ ớ ế ị ặ ườ ờ ườ
m i xu t hóa đ n GTGT. Khi đó, ng i bán m i vi t hóa đ n GTGT)ớ ấ ơ ườ ớ ế ơ
2. N u hàng v kỳ tr c, hóa đ n v vào kỳ sauế ề ướ ơ ề
Theo thông t h ng d n,ư ướ ẫ K toánế s c tính giá hàng đ ghi s nh sau:ẽ ướ ể ổ ư
Khi hàng v : căn c vào giá hàng hóa t ng đ ng c a cùng nhà cung c p ho c các ề ứ ươ ươ ủ ấ ặ
l n mua hàng tr c đây đ c tính giá hàng hóa và ghi s hàng hóa theo giá c tính.ầ ướ ể ướ ổ ướ
N TK 152, 153,…: Giá c tínhợ ướ
Có TK 331(111, 112): Giá c tínhướ
Khi hóa đ n v ::ơ ề
- Cách 1: So sánh giá c tính và giá trên hóa đ n và đi u ch nhướ ơ ề ỉ
+ N u Giá trên hóa đ n b ng giá c tính:ế ơ ằ ướ
Đ i v i doanh nghi p tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ố ớ ệ ế ươ ấ ừ
N TK 133: Ph n ti n thu trên hóa đ nợ ầ ề ế ơ
Có TK 111, 112, 331: ph n ti n thu GTGT trên hóa đ nầ ề ế ơ
Đ i v i doanh nghi p tính thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p: Không ph i ghi gì.ố ớ ệ ế ươ ự ế ả
+ N u giá trên hóa đ n l n h n giá c tính:ế ơ ớ ơ ướ
Doanh nghi p tính thu GTGT theo ệ ế
ph ng pháp kh u trươ ấ ừ
Doanh nghi p tính thu GTGT theo ph ng ệ ế ươ
pháp tr c ti pự ế
1