th i đi m nh n ng tr c, ph n doanh thu t ng ng v i s ti n còn l i đ c ghi ờ ể ậ ứ ướ ầ ươ ứ ớ ố ề ạ ượ
nh n theo t giá giao d ch th c t t i th i đi m ghi nh n doanh thu, ghi:ậ ỷ ị ự ế ạ ờ ể ậ
N các TK 111, 112, 131,…ợ
Có TK 511- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (giá ch a có thu )ấ ị ụ ư ế
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c.ế ả ả ộ ướ
3. Đ i v i giao d ch hàng đ i hàng không t ng t :ố ớ ị ổ ươ ự
Khi xu t s n ph m, hàng hóa đ i l y v t t , hàng hóa, TSCĐ không t ng t , k toán ấ ả ẩ ổ ấ ậ ư ươ ự ế
ph n ánh doanh thu bán hàng đ đ i l y v t t , hàng hóa, TSCĐ khác theo giá tr h p ả ể ổ ấ ậ ư ị ợ
lý tài s n nh n v sau khi đi u ch nh các kho n ti n thu thêm ho c tr thêm. Tr ng ả ậ ề ề ỉ ả ề ặ ả ườ
h p không xác đ nh đ c giá tr h p lý tài s n nh n v thì doanh thu xác đ nh theo giá ợ ị ượ ị ợ ả ậ ề ị
tr h p lý c a tài s n mang đi trao đ i sau khi đi u ch nh các kho n ti n thu thêm ho c ị ợ ủ ả ổ ề ỉ ả ề ặ
tr thêm.ả
– Khi ghi nh n doanh thu, ghi:ậ
N TK 131 – Ph i thu c a khách hàng (t ng giá thanh toán)ợ ả ủ ổ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (giá ch a có thu )ấ ị ụ ư ế
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c.ế ả ả ộ ướ
Đ ng th i ghi nh n giá v n hàng mang đi trao đ i, ghi:ồ ờ ậ ố ổ
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có các TK 155, 156.
– Khi nh n v t t , hàng hóa, TSCĐ do trao đ i, k toán ph n ánh giá tr v t t , hàng ậ ậ ư ổ ế ả ị ậ ư
hóa, TSCĐ nh n đ c do trao đ i, ghi:ậ ượ ổ
N các TK 152, 153, 156, 211,… (giá mua ch a có thu GTGT)ợ ư ế
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có TK 131 – Ph i thu c a khách hàng (t ng giá thanh toán).ả ủ ổ
– Tr ng h p đ c thu thêm ti n do giá tr h p lý c a s n ph m, hàng hóa đ a đi trao ườ ợ ượ ề ị ợ ủ ả ẩ ư
đ i l n h n giá tr h p lý c a v t t , hàng hóa, TSCĐ nh n đ c do trao đ i thì khi ổ ớ ơ ị ợ ủ ậ ư ậ ượ ổ
nh n đ c ti n c a bên có v t t , hàng hóa, TSCĐ trao đ i, ghi:ậ ượ ề ủ ậ ư ổ
N các TK 111, 112 (s ti n đã thu thêm)ợ ố ề
Có TK 131- Ph i thu c a khách hàng.ả ủ
2