H ch toán k toán xác đ nh k t qu kinh doanh theo Thông t 133ạ ế ị ế ả ư
1. Cu i kỳ k toán, th c hi n vi c k t chuy n s doanh thu bán hàng thu n vào tài ố ế ự ệ ệ ế ể ố ầ
kho n Xác đ nh k t qu kinh doanh, ghi:ả ị ế ả
N TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vợ ấ ị ụ
Có TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanh.ị ế ả
2. K t chuy n tr giá v n c a s n ph m, hàng hóa, d ch v đã tiêu th trong kỳ, ghi:ế ể ị ố ủ ả ẩ ị ụ ụ
N TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanhợ ị ế ả
Có TK 632 – Giá v n hàng bán.ố
3. Cu i kỳ k toán, k t chuy n doanh thu ho t đ ng tài chính và các kho n thu nh p ố ế ế ể ạ ộ ả ậ
khác, ghi:
N TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chínhợ ạ ộ
N TK 711 – Thu nh p khácợ ậ
Có TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanh.ị ế ả
4. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí ho t đ ng tài chính và các kho n chi phí khác, ố ế ế ể ạ ộ ả
ghi:
N TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanhợ ị ế ả
Có TK 635 – Chi phí tài chính
Có TK 811 – Chi phí khác.
5. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí qu n lý kinh doanh phát sinh trong kỳ,ố ế ế ể ả ghi:
N TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanhợ ị ế ả
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh.ả
6. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí thu thu nh p doanh nghi p, ghi:ố ế ế ể ế ậ ệ
N TK 91 1 – Xác đ nh k t qu kinh doanhợ ị ế ả
Có TK 821 – Chi phí thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệ
7. K t chuy n k t qu ho t đ ng kinh doanh trong kỳ vào l i nhu n sau thu ch a ế ể ế ả ạ ộ ợ ậ ế ư
phân ph i:ố
– K t chuy n lãi, ghi:ế ể
1