kê khai kh u tr .ấ ừ
– Ch đi u ch nh gi m thu GTGT đ c kh u tr khi doanh nghi p đã th c hi nỉ ề ỉ ả ế ượ ấ ừ ệ ự ệ
vi c thanh toán nh ng không có ch ng t thanh toán qua ngân hàng. Kê khai ệ ư ứ ừ
gi m vào kỳ phát sinh vi c thanh toán th c t .ả ệ ự ế
C. Đi u ki n đ c kh u tr thu GTGT chung:ề ệ ượ ấ ừ ế
Căn c t i Kho n 10, Đi u 1, Thông t 26/2015/TT-BTC quy đ nh:ứ ạ ả ề ư ị
1. Có CT thanh toán không dùng TM đ i v i hàng hóa, d ch v mua vào t hai ố ớ ị ụ ừ
m i tri u đ ng tr lên, tr các tr ng h p giá tr hàng hóa, d ch v nh p kh u ươ ệ ồ ở ừ ườ ợ ị ị ụ ậ ẩ
t ng l n có giá tr d i hai m i tri u đ ng.ừ ầ ị ướ ươ ệ ồ
2. Hàng hóa, d ch v mua vào t ng l n theo hóa đ n d i hai m i tri u đ ng ị ụ ừ ầ ơ ướ ươ ệ ồ
theo giá đã có thu GTGT và tr ng h p c s kinh doanh nh p kh u hàng hóa ế ườ ợ ơ ở ậ ẩ
là quà bi u, quà t ng c a t ch c, cá nhân n c ngoài.ế ặ ủ ổ ứ ở ướ
3. Có hóa đ nơ GTGT h p pháp c a hàng hóa, d ch v mua vào ho c ch ng t ợ ủ ị ụ ặ ứ ừ
n p thu GTGT khâuNK ho cộ ế ặ CT n p thu GTGT thay cho phía n c ngoài theoộ ế ướ
h ng d n c a B Tài chính áp d ng đ i v i các t ch c n c ngoài không có ướ ẫ ủ ộ ụ ố ớ ổ ứ ướ
t cách pháp nhân Vi t Nam và cá nhân n c ngoài kinh doanh ho c có thu nh p ư ệ ướ ặ ậ
phát sinh t i Vi t Nam.ạ ệ
=> Nh v y đi u ki n đ c kh u tr thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch ư ậ ề ệ ượ ấ ừ ế ầ ủ ị
vụ là:
– Có hóa đ n giá tr gia tăng h p pháp c a hàng hóa, d ch v mua vàoơ ị ợ ủ ị ụ
– Có ch ng t thanh toán không dùng ti n m t đ i v i hàng hóa, d ch v mua ứ ừ ề ặ ố ớ ị ụ
vào t hai m i tri u đ ng tr lên.ừ ươ ệ ồ ở
D. Cách h ch toán hàng mua tr ch m tr góp:ạ ả ậ ả
– Khi mua hàng hoá theo ph ng th c tr ch m, tr góp đ i v i TSCĐ,ươ ứ ả ậ ả ố ớ v s ề ử
d ng ngay cho ho t đ ng SXKD, ghi:ụ ạ ộ
N các TK 211, 213 (nguyên giá – ghi theo giá mua tr ti n ngay)ợ ả ề
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331, 1332) (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
N TK 242 – Chi phí tr tr c (ph n lãi tr ch m là s chênh l ch gi a t ng s ợ ả ướ ầ ả ậ ố ệ ữ ổ ố
ti n ph i thanh toán tr (-) Giá mua tr ti n ngay tr (-) Thu GTGT (n u có))ề ả ừ ả ề ừ ế ế
Có TK 331 – Ph i tr cho ng i bán (t ng giá thanh toán).ả ả ườ ổ
– Đ nh kỳ, khiị thanh toán ti n cho ng i bán, ghi:ề ườ
N TK 331 – Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có các TK 111, 112 (s ph i tr đ nh kỳ bao g m c giá g c và lãi tr ch m, tr ố ả ả ị ồ ả ố ả ậ ả
góp ph i tr đ nh kỳ).ả ả ị
– Đ nh kỳ, tính vào chi phí theo s lãi tr ch m, tr góp ph i tr c a t ng kỳ, ị ố ả ậ ả ả ả ủ ừ
2