DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : AXIT CLOHIDRIC AXIT SUNFURIC
M T S AXIT QUAN TR NG Ộ Ố
I. M C TIÊU:
1. Ki n th c:ế HS bi t đ c nh ng tính ch t hóa h c c a axit Hế ượ 2SO4
đ y đ tính ch t hóa h c c a m t axit. Vi t đúng PTHH minh h a ọ ủ ế
cho m i tính ch t.ỗ ấ
2. K năng: V n d ng nh ng tính ch t c a H ấ ủ 2SO4 đ làm bài t p đ nh ậ ị
tính và đ nh l ng.ị ượ
3. Giáo d c: Rèn luy n lòng yêu thích say môn h c, tính c n th n ẩ ậ
trong th c hành hóa h c.ự ọ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1.Giáo viên
- Hóa ch t: dd HCl; quì tím; Zn; Al; Fe; Cu(OH)2; CuO; Fe2O3
- D ng c : ng nghi m c nh , đũa th y tinh, ph u gi y l c, ụ ố
tranh nh v ng d ng c a axit. ề ứ
2. H c sinh: Nghiên c u bài
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C:Ạ Ộ
1. n đ nh t ch c:
2.Ki m tra bài cũ:
?Nêu ng d ng c a axit, vi t PTHH minh h a? ụ ủ ế
? Làm bài t p s 3ậ ố
3. Bài m i:
AAXIT CLOHIDRIC
- Gv: H ng d n h c sinh đ hs n m đ c ki n th c chung v axitướ ẫ ọ ượ ế
B - AXIT SUNFURIC
Ho t đ ng 1: Tính ch t v t lý (6 phút) ấ ậ
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: Cho HS quan sát l đ ng ddọ ự
H2SO4
? Hãy nêu tính ch t v t lý c a Hấ ậ 2SO4
K-G:? mu n pha loãng H2SO4 c n
ph i làm nh th nào? ư ế
Rót t t dd axit đ c vào n cừ ừ ướ
- ch t l ng, sánh không màu, n ngấ ỏ
g p 2 l n n c, tan d dàng trong ầ ướ
n c, t a nhi u nhi t.ướ ỏ
Hoạt động 2: Tính chất hóa học (20 phút)
? Nh c l i tính ch t hóa h c c a m tắ ạ
axit?
Vi t PTHH minh h a v i Hế ọ ớ 2SO4
GV: H ng d n làm l i t ng thíướ ạ ừ
nghi m ch ng minh dd HCl m tệ ứ
axit m nh
-Làm đ i màu ch t ch th ỉ ị
-Tác d ng kim lo i: S t t/d HCl ạ ắ
-Tác d ng v i baz : HCl t/dụ ớ ơ
Cu(OH)2
-Tác d ng v i oxit baz : HCl t/dụ ớ ơ
CuO
HS làm thí nghi m, quan sát hi nệ ệ
t ng, vi t PTHHượ ế
GV: Ngoài ra còn tác d ng v i mu iụ ớ
GV h ng d n HS làm thí nghi m:ướ ẫ
- L 1: đ ng tác d ng v i H 2SO4
loãng
- L 2: Đ ng tác d ng v i ddH ụ ớ 2SO4
đ c
? Quan sát hi n t ng và nêu nh n xétệ ượ
GV : Làm thí nghi m bi u di n: Cho ể ễ
ít đ ng vào mg nghi m rót t t 2-ườ ừ ừ
3ml H2SO4 đ c vào ng nghi mặ ố
? Quan sát hi n t ng và nêu nh nệ ượ
xét?
1. Axit sufuric loãng có nh ng tính ch tữ ấ
hóa h c c a m t axit:ọ ủ
-Làm đ i màu quì tím thành đổ ỏ
-Tác d ng v i nhi u kim lo i t o ạ ạ
thành mu i và gi i phóng Hố ả 2
Zn(r) + H2SO4(dd) ZnSO4 (dd) + H2 (k)
-Tác d ng v i baz t o thành mu i ơ ạ
và n cướ
2H2SO4(dd)+NaOH(dd) Na2SO4(dd)+2H2O(l)
-tác d ng v i oxit baz t o thành ơ ạ
mu i và n cố ướ
H2SO4 (dd) + CuO(r) CuSO4 (dd) +H2O(l)
2. Axit sunfuric đ c nh ng tính ch tặ ữ
hóa h c riêng
a. Tác d ng v i kim lo i:ụ ớ
H2SO4 đ c tác d ng v i nhi u kim lo i ụ ớ
t o thành mu i và không gi i phóng H 2
Cu(r) + 2H2SO4(dd) CuSO4(dd) + SO2(k0
+H2O(l)
b. Tính háo n c:ướ
H2SO4đ c
C12H22O11 11H2O + 12C
Ho t đ ng 3: ng d ng (6 phút)ạ ộ
Qua H1.12 hãy cho bi t ng d ng c aế ứ
H2SO4
- s n xu t phân bón, ch t t y r a, t ấ ẩ ơ
s i, thu c n , CN ch bi n dàu m . ế ế
4. c ng c :ủ ố
- giáo viên khái quát n i dung bài h cộ ọ
? Có nh ng ch t: CuO, BaClữ ấ 2, Zn, ZnO. Ch t nào tác d ng v i ddHCl ụ ớ
t o ra:
a. Ch t cháy đ c trong không khíấ ượ
b. Dung d ch có màu xanh lam.
c. Ch t k t t a màu tr ng không tan trong axit và n c ế ủ ướ
d. Dung d ch không màu và n cị ướ
5. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- h c sinh h c bài, Bài t p v nhà:ậ ề 1, 2, 3, 5, 6 Sgk Tr.19 K-G: 4
- nghiên c u ti p n i dung bài. ế ộ
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : AXIT CLOHIDRIC AXIT SUNFURIC Axit sufuric loãng có những tính chất hóa học của một axit: - Làm đổi màu quì tím thành đỏ - Tác dụng với nhiều kim loại tạo thành muối và giải phóng H2 Zn(r) + H2SO4(dd) ZnSO4 (dd) + H2 (k) - ¬Tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước 2H2SO4(dd)+NaOH(dd) Na2SO4(dd)+2H2O(l) - tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối và nước H2SO4 (dd) + CuO(r) CuSO4 (dd) +H2O(l) 2. Axit sunfuric đặc có những tính chất hóa học riêng a. Tác dụng với kim loại:
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×