DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : AXIT
TÍNH CH T HÓA H C C A AXIT Ọ Ủ
I. M C TIÊU:
1. Ki n th c:ế ứ
- HS bi t đ c nh ng tính ch t hóa h c c a axit d n ra đ cế ượ ượ
nh ng PTHH minh h a cho m i tính ch t. ọ ỗ
- HS bi t đ c nh ng hi u bi t v tính ch t hóa h c đ gi i thíchế ượ ế ề ể ả
m t s hi n t ng th ng g p trong đ i s ng s n xu t.ộ ố ượ ườ ờ ố
2. K năng: Bi t v n d ng nh ng tính ch t hóa h c c a oxit, axit đ ế ậ
làm các bài t p hóa h c.ậ ọ
3. Giáo d c: Rèn luy n lòng yêu thích say mê môn h c.ệ ọ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1.Giáo viên
- Hóa ch t: dd HCl, dd H2SO4; quì tím; Zn; Al; Fe; hóa ch t đấ ể
đi u ch Cu(OH)ề ế 2; Fe(OH)3; Fe2O3; CuO
- D ng c : ng nghi m c nh , đũa th y tinh. ụ ố
2. H c sinh: Nghiên c u bài
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C:Ạ Ộ
1. n đ nh t ch c:
2.Ki m tra bài cũ:
?Vi t PTHH th c hi n dãy bi n hóa:ế ự ệ ế
P P2O5 H3PO4 Ca3(PO4)2
? Làm bài t p s 5ậ ố
3. Bài m i:
Ho t đ ng 1: ạ ộ Tính chất hoá học của Axit (29 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: H ng d n HS làm thí nghi m ướ ẫ
Nh m t gi t dd HCl lên gi y quìỏ ộ
? Quan sát hi n t ng nêu nh nệ ượ
xét.
GV: Trong hoá h c, quỳ tím ch tọ ấ
ch th màu đ nh n bi t dung d chỉ ị ế
1.Axit làm đ i màu ch t ch th ỉ ị
HS:Làm thí nghi m theo h ng d n c a ướ ẫ ủ
GV
HS: nh n xét dd axit làm quì tím chuy nậ ể
thành màu đ (nh n bi t dd axit) ậ ế
HS: Ghi bài
2.Axit tác d ng v i kim lo iụ ớ
HS: Làm thí nghi m theo h ng d n c a ướ ẫ ủ
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
axit.
GV: h ng d n HS làm thí nghi mướ ẫ
Cho m t ít kim lo i Al (Zn) vào đáyộ ạ
ng nghi m. Thêm vào ng nghi mố ệ ố ệ
1- 2ml dd HCl
? Quan sát hi n t ng và nh n xét?ệ ượ
? bi t ch t tham gia, s n ph m, vi tế ấ ế
PTHH?
K-G:? Rút ra k t lu n v tính ch tế ậ ề
hoá h c
GV: Chú ý: HNO3, H2SO4 đ c tác
d ng đ c nhi u kim lo i nh ng ượ ạ ư
nói chung không gi i phóng H2
GV: h ng d n HS làm thí nghi mướ ẫ
Cho vào đáy ng nghi m m t ít ệ ộ
Cu(OH)2.
Thêm vào ng nghi m 1- 2ml ddố ệ
H2SO4
? Quan sát hi n t ng và nh n xét?ệ ượ
? Vi t PTHH?ế
K-G: Hãy vi t PTHH khác?ế
GV: h ng d n HS làm thí nghi mướ ẫ
Cho m t ít CuO vào đáy ngộ ố
nghi m.
Thêm vào ng nghi m 1- 2ml ddố ệ
H2SO4
? Quan sát hi n t ng và nh n xét?ệ ượ
? Vi t PTHH?ế
giá viên
HS: nh n xét hi n t ng: ệ ượ
Kim lo i b hoà tan, đ ng th i b t khíạ ị
không màu thoát ra
HS: vi t PTHHế
Zn(r) + 2HCl(dd) ZnCl2 (dd) + H2 (k)
HS: K t lu n:ừ ậ
DD axit tác d ng v i nhi u kim lo i t o ạ ạ
thành mu i và gi i phóng Hố ả 2.
HS: nghe và ghi bài
3.Tác d ng v i bazụ ớ ơ
HS: làm thí nghi m theo h ng d n ướ ẫ
HS: Nêu hi n t ng:Cu(OH)ệ ượ 2 b hoà tan
t o thành dung d ch màu xanh lamạ ị
HS: Vi t PTHHế
H2SO4(dd) +Cu(OH)2(r) ->CuSO4(dd)+ 2H2O
Axit tác d ng v i dd baz t o thành ơ ạ
mu i n c. Đây ph n ng trung ướ ả ứ
hòa
1. Axit tác d ng v i oxit baz :ụ ớ ơ
HS: làm thí nghi m theo h ng d n ướ ẫ
HS: Hi n t ng:CuO b hoà tan t o raệ ượ
dung d ch màu xanh
HS: Ph ng trìnhươ
H2SO4(dd) + CuO(r) CuSO4(dd) + H2O(l)
Axit tác d ng v i oxit baz t o thành ơ ạ
mu i và n c ố ướ
Ngoài ra axit còn tác d ng v i mu i ụ ớ
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
(s h c bài sau) ọ ở
Ho t đ ng 2: ạ ộ
II, Axit m nh và axit y u (5 phút)ạ ế
GV : thông báo v s phân lo i axitề ự
HS: Nghe gi ng, ghi bài
- Axit m nh: HCl, H2SO4, HNO3
- Axit y u: Hế2S, H2CO3
4. c ng c :ủ ố
- Giáo viên khái quát l i bài:
? các dung d ch KOH, HCl, H2SO4 (loãng); các ch t r n Fe(OH)ấ ắ 3,
Cu và các ch t khí CO2, NO.
- Nh ng ch t nào th tác d ng v i nhau t ng đôi m t? Vi t các ụ ớ ế
ph ng trình hoá h c . (Hươ 2SO4 loãng không tác d ng v i Cu)ụ ớ
5. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- h c sinh v h c bài ề ọ Bài t p v nhà: 2, 3, ậ ề K-G: 4 Sgk Tr.14
- Nghiên c u bài: m t s axit quan tr ngộ ố
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : AXIT Axit làm đổi màu chất chỉ thị HS:Làm thí nghiệm theo hướng dẫn của GV HS: nhận xét dd axit làm quì tím chuyển thành màu đỏ (nhận biết dd axit) HS: Ghi bài 2.Axit tác dụng với kim loại HS: Làm thí nghiệm theo hướng dẫn của giá viên
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×