DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : CACBON OXIT
TI T 33: CÁC OXIT C A CACBONẾ Ủ
I. M C TIÊU
H c sinh bi t đ c ế ượ
- CO là oxit không t o mu i, đ c, kh đ c nhi u oxit kim lo i nhi t ượ ạ ở
đ cao.
- CO2 có nh ng tính ch t cu oxit axit. ấ ả
- Chu trình c a cacbon trong t nhien và v n đ b o v môi tr ng. ề ả ườ
- Quan sát thí nghi m, hình nh thí nghi m rút ra tính ch t hóa h c ấ ọ
c a CO, CO2.
- Xác đ nh ph n ng th c hi n đ c hay không vi t các ph ng ả ứ ượ ế ươ
trình hóa h c
- Nh n bi t khí COậ ế 2.
- Tính thành ph n ph n trăm th tích khí CO và COầ ầ 2 trong h p ch t ợ ấ
- Giáo d c lòng yêu môn h c, ý th c b o v môi tr ng. ứ ả ườ
II. PH NG TI N ƯƠ Ệ
1.Giáo viên
-B ng ph , b ng nhóm, bút d . ụ ả
-D ng c thí nghi m: ng nghi m, ng hút. ệ ố
-Hóa ch t: Than g , CuO, b t than, CO, NaOH ỗ ộ
2.H c sinh: nghiên c u bài
III. TI N TRÌNH
1. n đ nh t chúc (1 phút)Ổ ị
2.Ki m tra bài cũ (4 phút)
? Nêu tính ch t hóa h c c a cacbon. Vi t PTHH minh h a? ọ ủ ế
3. Bài m i
Ho t đ ng 1: Cacbon oxit (18 phút)ạ ộ
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: nêu CTPT, NTK c a cacbon
oxit.Thông báo tính ch t v t c aấ ậ
cacbon oxit.
? Nh c l i có m y lo i oxit?ắ ạ
? Nh th nào là oxit trung tính?ư ế
CO kh đ c nhi u oxit kim lo i ử ượ
1. Tính ch t v t lý:ấ ậ
- ch t khí không màu, không mùi,
ít tan trong n c, nh h n không khí,ướ ẹ ơ
r t đ c.ấ ộ
2. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a. CO là oxit trung tính:
- CO không ph n ng v i n c, ki mả ứ ướ
và axit.
b. CO là ch t kh :ấ ử
? Hãy vi t PTHH minh h a?ế ọ
? Hãy nêu ng d ng c a CO ụ ủ
CO (k) + CuO (r) t Cu (r) + CO2 (k)
CO (k) + FeO (r) t Fe (r) + CO2 (k)
CO (k) + O2 (k) t 2CO2 (k)
3. ng d ng:Ứ ụ
- CO làm nguyên li u, làm ch t kh ấ ử
Hoạt động 2: Cacbonđioxit (17 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: Hãy nêu CTPT, PTK c a
Cacbonđioxit?
? Hãy nêu nh ng tính ch t v t c a ấ ậ
CO2
GV: Làm thí nghi m
- Cho CO2 tác d ng v i n c ớ ướ
? Nêu hi n t ng quan sát đ c?ệ ượ ượ
? K t lu n và vi t PTHH?ế ậ ế
GV: Đây là ph n ng thu n ngh chả ứ
? Hãy l y VD vi t PTHH? K-Gấ ế
? Hãy nêu nh ng ng d ng c a COữ ứ 2
mà em bi t?ế
1. Tính ch t v t lý:ấ ậ
- Không màu, không mùi, n ng h nặ ơ
không khí.
2. Tính ch t hóa h c: ấ ọ
a. Tác d ng v i n c: ớ ướ
CO2 (k) + H2O (l) H2CO3 (dd)
b. Tác d ng v i dd baz : ụ ớ ơ
2CO2 (k)+NaOH (dd) Na2CO3 (dd)+H2O (l)
CO2(k)+NaOH(dd) NaHCO3 (dd)
c. Tác d ng v i oxit baz :ụ ớ ơ
CO2 (k) +CaO (dd) t CaCO3 (r )
K t lu nế : CO2 nh ng tính ch t hóaữ ấ
h c c a oxit axit.ọ ủ
3. ng d ng: Ứ ụ
- làm ga trong n c gi i khátướ ả
4. C ng c - đánh giá (4 phút)ủ ố
- Giáo viên khái quát l i bài
- H c sinh đ c k t lu n sgk ọ ế
? Đ c bài đ c thêm?ọ ọ
? Hãy nêu nh ng đi m gi ng và khác nhau c a CO và CO ể ố 2
? Làm bài t p 1,2 SGK
5.D n dò (1 phút)
- H c sinh h c bài, làm bài t p còn l i sgk ậ ạ
- Nghiên c u l i ki n th c,ti t sau ôn t p h c kỳứ ạ ế ế
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : CACBON OXIT Tính chất vật lý: - Là chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí, rất độc. 2. Tính chất hóa học: a. CO là oxit trung tính: - CO không phản ứng với nước, kiềm và axit. b. CO là chất khử: CO (k) + CuO (r) t Cu (r) + CO2 (k) CO (k) + FeO (r) t Fe (r) + CO2 (k) CO (k) + O2 (k) t 2CO2 (k) 3. Ứng dụng: - CO làm nguyên liệu, làm chất khử…
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×