DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : KIM LOẠI SẮT
S T
I. M C TIÊU
Sau bài h c h c sinh bi t:ọ ọ ế
- Tính ch t hóa h c c a kim lo i s t. nh ng tính ch t hóa h cấ ọ ấ ọ
chung c a kim lo i; s t không ph n ng v i HNO ả ứ 3 đ c ngu i và Hặ ộ 2SO4
đ c ngu i; S t là kim lo i có nhi u hóa tr .ộ ắ
- D đoán, ki m tra k t lu n v tính ch t hóa h c c a s t. Vi t ế ủ ắ ế
ph ng trình hóa h c minh h aươ ọ ọ
- Giáo d c lòng yêu môn h c, ý th c b o v , s d ng h p kim lo i ử ụ
s t.
II. PH NG TI N ƯƠ Ệ
1.Giáo viên
- D ng c : bình th y tinh mi ng r ng, ng nghi m, đèn c n, k p g . ẹ ỗ
- Hóa ch t: Dây s t hình lò so, bình thu s n khí Clo thu s n.ấ ắ
2.H c sinh: Ho t đ ng nhóm,ạ ộ ho t đ ng cá nhân, th c hành thí nghi mạ ộ
III. TI N TRÌNH
1. n đ nh t ch c (1 phút) ổ ứ
2.Ki m tra bài cũ (5 phút)
? Hãy nêu tính ch t hóa h c c a nhôm, vi t PTHH minh h a. ọ ủ ế
? Làm bài t p s 2ậ ố
3. Bài m i
Hoạt động 1: Tính chất vật lý (8 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV yêu c u HS quan sát m u s t ẩ ắ
? Hãy liên h th c t , nêu tính ch t ự ế
v t lý c a s t? ủ ắ
GV: b sung k t lu n tính ch t v t ế ấ ậ
lý c a s tủ ắ
- Kim lo i s t màu tr ng xám, ánhạ ắ
kim, d n đi n, d n nhi t t t, d o, ệ ố
tính nhi m t .ễ ừ
- N ng b (d = 7,86 g/cm3)
- nhi t đ nóng ch y: 1539ệ ộ 0C
Ho t đ ng 2: Tính ch t hóa h c (24 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: Làm thí nghi m bi u di n đ t ễ ố
cháy s t trong oxi. S n ph m là Fe ả ẩ 3O4
? Hãy vi t PTHHế
GV: làm thí nghi m: Cho dây s t vàoệ ắ
bình đ ng clo
? Hãy nêu hi n t ng quan sát đ cệ ượ ượ
1Tác d ng v i phi kim:ụ ớ
a. Tác d ng v i oxi:ụ ớ
- S t cháy sáng t o ra ch t r n màu ấ ắ
nâu đen
3Fe(r) + 2O2(k) t Fe3O4(r)
(màu nâu đen)
và nh n xét?
? K t lu n?ế ậ
GV: Làm l i thí nghi m s t tác d ng ệ ắ
v i dd HCl
? Nêu nh n xét và vi t PTHH?ậ ế
Chú ý: S t không tác d ng v i ụ ớ
H2SO4đ c ngu i, HNOặ ộ 3 đ c ngu iặ ộ
GV: Làm thí nghi m s t tác d ng v iệ ắ
CuSO4
? Quan sát hi n t ng, vi t PTHH?ệ ượ ế
? K t lu n chung v tính ch t hóaế ậ
h c c a s t.Hóa tr c a s t đi m ủ ắ ủ ắ
gì c n chú ý?
b. Tác d ng v i clo:ụ ớ
2Fe®+ 3Cl2(k) 2FeCl3 (r)
- S t tác d ng đ c v i nhi u phi kim ượ ớ
t o thành oxit ho c mu i. ặ ố
2. S t tác d ng v i dd axit: ụ ớ
Fe(r) + 2HCl(dd) FeCl2(dd) +H2 (k)
S t tác d ng v i dd axit t o thành ụ ớ
mu i và gi i phóng Hố ả 2
3. Ph n ng v i dd mu i:ả ứ
Fe(r) + CuSO4 (dd) FeSO4(dd) +3Cu (r)
S t đ y đ tính ch t hóa h c c a ọ ủ
m t kim lo i. S t có hóa tr II và III ạ ắ
4. C ng c - đánh giá (5 phút)ủ ố
-Yêu c u h c sinh nh c l i n i dung chính c a bài ắ ạ
- Vi t PTHH th c hi n s chuy n hóaế ệ ự
FeCl2 Fe(NO3)2 Fe
Fe
FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe
5. D n dò (2 phút)
- H c sinh h c bài,làm bài t p sgkọ ọ
- Nghiên c u bài:h p kim s t _gang thépứ ợ
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : KIM LOẠI SẮT 1Tác dụng với phi kim: a. Tác dụng với oxi: - Sắt cháy sáng tạo ra chất rắn màu nâu đen 3Fe(r) + 2O2(k) t Fe3O4(r) (màu nâu đen) b. Tác dụng với clo: 2Fe®+ 3Cl2(k) 2FeCl3 (r) - Sắt tác dụng được với nhiều phi kim tạo thành oxit hoặc muối. 2. Sắt tác dụng với dd axit: Fe(r) + 2HCl(dd) FeCl2(dd) +H2 (k) Sắt tác dụng với dd axit tạo thành muối và giải phóng H2 3. Phản ứng với dd muối: Fe(r) + CuSO4 (dd) FeSO4(dd) +3Cu (r) Sắt có đầy
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×