DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : KIM LOẠI - T3
DÃY HO T Đ NG HÓA H C C A KIM LO IẠ Ộ
I. M C TIÊU
- HS n m đ c dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i K, Na, Mg, Al, Zn, ượ ạ ộ
Fe, Pb, (H), Cu, Ag, Au,
- ý nghĩa c a dãy ho t đ ng hóa h c ạ ộ
- V n d ng đ c ý nghĩa dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i đ d ượ ể ự
đoán k t qu ph n c a kim l aế i c th v i dung d ch axít, v i n c ể ớ ướ
v i dung d ch mu i. ị ố
- Tính kh i l ng c a kim lo i trong ph n ng, thành ph n ph n trăm ượ ả ứ
v kh i l ng c a h n h p hai kim l a ượ i.
- Giáo d c tính c n th n, trình bày khoa h c.ý th c b o v kim lo ứ ả i
II. PH NG TI N ƯƠ Ệ
1.Giáo viên
- D ng c : giá ng nghi m, ng nghi m, đèn c n, c c th y tinh, k p ệ ố
g .
- Hóa ch t: Na, đinh s t, dây đ ng, dây b c, dd CuSO ắ ồ 4, dd FeSO4, dd
AgNO3, dd HCl, H2O, phenolftalein
2.H c sinh: Nghiên c u bài
III. TI N TRÌNH
1. n đ nh t ch c (1 phút)
2.Ki m tra bài cũ (4 phút)
? Hãy nêu tính ch t hóa h a c a kim lo i? ọ ủ
? Làm bài t p s 3ậ ố
3. Bài m i
Ho t đ ng 1 (24 phút)ạ ộ
Dãy hoạt động hóa học của kimloại được xây dựng như thế nào
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV treo b ng ph : h ng d n các b c ụ ướ ướ
ti n hành thí nghi mế ệ
GV: Yêu c u các nhóm làm thí nghi m ầ ệ
theo h ng d n. Và hoàn thành vào ướ ẫ
phi u h c t pế ọ ậ
GV chu n ki n th c:ẩ ế ứ
GV: Thông báo dãy ho t đ ng hóa h c ạ ộ
c a m t s kim lo i ộ ố
HS làm thí nghi m theo h ng d n c a ươ ẫ ủ
GV
Đ i di n các nhóm báo cáo k t qu c a ế ả ủ
t ng thí nghi mừ ệ
Các nhóm khác báo cáo
Dãy ho t đ ng hóa h c c a m t s kim ộ ố
lo i:
K, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, H, Cu, Ag, Au
Phi u h c t p 1.ế ọ ậ
Thí nghi mCách ti n hànhế
Thí nghi m 1- Cho m t m u Na vào c c n c c t thêm vài gi t ướ ấ
phenolftlein
- Cho chi c đinh s t vào c c 2 cũng đ ng n c c t thêmế ướ ấ
vài gi t phenolftlein
Thí nghi m 2- Cho m t chi c đinh s t vào ng nghi m 1 đ ng 2mlộ ế
ddCuSO4
- Cho m t m u dây đ ng vào ng nghi m 2 đ ng 2mlộ ẩ
ddFeSO4
Thí nghi m 3- Cho m t m u dây đ ng vào ng nghi m 1 đ ng 2mlộ ẩ
ddAgNO3
- Cho m t m u dây b c vào ng nghi m 2 đ ng 2ml ddCuSOộ ẩ 4
Thí nghi m 4- Cho m t chi c đinh s t vào ng nghi m 1 đ ng 2ml dd HCl ộ ế
- Cho m t lá đ ng vào ng nghi m 2 đ ng 2ml dd HCl ộ ồ
Phi u h c t p 2.ế ọ ậ
STT Hi n t ngệ ượ Nh n xétPTHH K t lu nế ậ
TN1
TN2
TN3
TN4
Phi u h c t p 3.ế ọ ậ
STT Hi n t ngệ ượ Nh n xétPTHH K t lu nế ậ
TN1
- c c 1: Na ch yở ố
nhanh trên m t
n c, khí thoátướ
ra,dd có màu đ
- C c 2: không
hi n t ng gì.ệ ượ
Na ph n ngả ứ
v i H2O sinh ra
dd baz nênơ
làm cho phenol
đ i sang màu
đ
Na (r) + H2O(l)
NaOH(dd) + H2 (k)
Na ho t đ ngạ ộ
m nh h nạ ơ
s t . X p Naắ ế
đ ng tr cứ ướ
s t
TN2
- ng nghi m1:ố ệ
ch t r n màuấ ắ
đ bám ngoài
đinh s t, màu
xanh c a dd
CuSO4 nh t d nạ ầ
- ng nghi m 2:ố ệ
Không hi n
t ng gì.ượ
- ng nghi mở ố
1: S t đ yắ ẩ
đ c đ ng raượ ồ
kh i dd mu iỏ ố
- ng nghi mở ố
2: Đ ng không
đ y đ c s t ượ ắ
ra kh i dd
mu i
Cu(r) + 2AgNO3(dd)
Cu(NO3)(dd) + Ag(r)
Fe ho t đ ngạ ộ
m nh h n Cu.ạ ơ
X p Fe đ ngế ứ
tr c Cuướ
TN3 - ng nghi m1:ố ệ
ch t r n màuấ ắ
- ng nghi mở ố
1: Đ ng đ yồ ẩ
Fe(r) + 2HCl(dd)
FeCl2(dd) + H2(k)
Cu ho t đ ngạ ộ
m nh h n Ag.ạ ơ
đ bám ngoài
đinh s t, màu
xanh c a dd
CuSO4 nh t d nạ ầ
- ng nghi m 2:ố ệ
Không hi n
t ng gì.ượ
đ c đông raượ
kh i dd mu iỏ ố
b c
- ng nghi mở ố
1: B c không
đ y đ c đ ng ượ ồ
ra kh i dd
mu i đ ngố ồ
X p Cu đ ngế ứ
tr c Agướ
TN4
- ng nghi m1:ố ệ
ch t r n màuấ ắ
đ bám ngoài
đinh s t, màu
xanh c a dd
CuSO4 nh t d nạ ầ
- ng nghi m 2:ố ệ
Không hi n
t ng gì.ượ
- ng nghi mở ố
1: S t đ yắ ẩ
đ c Hượ 2 ra
kh i dd axit
- ng nghi mở ố
2: Đ ng không
đ y đ c Hẩ ượ 2 ra
kh i dd axit
Fe(r) + CuSO4(dd)
FeSO4(dd) + Cu(r)
Fe ho t đ ngạ ộ
m nh h n H ơ 2.
H2 ho t đ ngạ ộ
hh m nh h nạ ơ
Cu X p Feế
đ ng tr cứ ướ
H2, đ ng
tr c Cuướ
Hoạt động 2: Dãy hoạt động hóa học của kim loại có ý nghĩa như thế
nào(10 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: treo ý nghĩa c a dãy ho t đ ng ạ ộ
hóa h c c a m t s kim lo i gi i ộ ố
thích
ý nghĩa c a dãy ho t đ ng hóa h c ạ ộ
c a m t s kim lo i: ộ ố
- M c đ ho t đ ng c a kim lo i ạ ộ
gi m d n t trái qua ph i ầ ừ
- Kim lo i đ ng tr c Mg ph n ng ướ ả ứ
v i n c đi u ki n nhi t đ th ngớ ướ ở ề ệ ộ ườ
t o thành ki m và gi i phóng H ề ả 2
- Kim lo i đ ng tr c Hạ ứ ướ 2 ph n ngả ứ
v i m t s dd axit gi i phóng H ộ ố 2
- Kim lo i đ ng tr c (tr Na, K, Ca,ạ ứ ướ
Ba) đ y đ c kim lo i đ ng sau ra ượ ạ ứ
kh i dd mu i.ỏ ố
4. C ng c - đánh giá (5 phút)ủ ố
- Giáo viên khái quát l i bài
? Khoanh tròn vào ch cái đ ng tr c câu tr l i đúng: ướ ả ờ
Đ ho t đ ng c a kim lo i s p x p theo chi u tăng d n ạ ắ ế
A. Mg, Zn, Fe, Cu C. Mg, Pb, Fe, Ag
B. Al, Mg, Fe, Cu D. Pb, Fe, Cu, Ag
5.D n dò (1 phút)
- H c sinh h c bài,làm bài t p sgkọ ọ
- Nghiên c u bài:NHÔM
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : KIM LOẠI Thí nghiệm 1 - Cho một mẩu Na vào cốc nước cất có thêm vài giọt phenolftlein - Cho chiếc đinh sắt vào cốc 2 cũng đựng nước cất có thêm vài giọt phenolftlein Thí nghiệm 2 - Cho một chiếc đinh sắt vào ống nghiệm 1 đựng 2ml ddCuSO4 - Cho một mẩu dây đồng vào ống nghiệm 2 đựng 2ml ddFeSO4 Thí nghiệm 3 - Cho một mẩu dây đồng vào ống nghiệm 1 đựng 2ml ddAgNO3 - Cho một mẩu dây bạc vào ống nghiệm 2 đựng 2ml ddCuSO4 Thí nghiệm 4 - Cho một chiếc đinh sắt vào ống nghiệm 1 đựng 2ml dd HCl - Cho một lá đồng vào ống nghiệm 2 đựng 2ml dd HCl
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×