DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : MÊTAN
MÊTAN
Công th c phân t : CH 4
Phân t kh i: 16ử ố
I. M c tiêu
- N m đ c công th c c u t o tính ch t v t lý, tính ch t hóa h c ượ ấ ạ ấ ậ
c a metan
- N m đ c đ nh nghĩa liên k t đ n, ph n ng th . ượ ế ơ ả ứ ế
- Bi t tr ng thái t nhiên và ng d ng c a metanế ạ
- Rèn luy n k năng vi t công th c c u t o. ế ấ ạ
- Giáo d c lòng yêu môn h c.ụ ọ
II. Ph ng ti n d y h cươ ạ ọ
1.Giáo viên
- Mô hình phân t metan d ng đ c, d ng r ng. ặ ạ
- Băng hình v ph n ng c a metan v i clo, đi u ch metan (n u có) ứ ủ ề ế ế
2.H c sinh: Nghiên c u bài
III. Ti n trình ế
1.n đ nh t ch c (1 phút) ổ ứ
2.Ki m tra bài cũ (4 phút)
? Nêu đ c đi m c u t o phân t h p ch t h u c , ý nghĩa c a công ấ ạ ấ ữ ơ
th c c u t o? ấ ạ
? Làm bài t p s 2,4.ậ ố
3. Bài m i:
Ho t đ ng 1: Tr ng thái t nhiên tính ch t v t lý (6 phút) ấ ậ
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: Gi i thi u tr ng thái t nhiên c a ệ ạ
metan.
GV: Cho h c sinh quan sát l đ ng khí ọ ự
metan, b ng ki n th c th c t hãy nêu ế ự ế
tính ch t v t lý c a khí metan?ấ ậ
? Hãy tính t kh i c a metan v i không ố ủ
khí? K-G
GV; Gi i thi u v ph n ng đi u ch ả ứ ế
khí metan.
Bài t p 1: Hãy ch n ý đúng trong các ýậ ọ
sau:
Tính ch t c b n c a khí metan là: ơ ả
A. Ch t l ng, không màu, tan nhi uấ ỏ
- Trong t nhiên metan trong các
m khí, m d u, m than, trong bùn ỏ ầ
ao, trong khí biogas.
- Là ch t khí, không màu, không mùi,
nh h n không khí, ít tan trong n c.ẹ ơ ướ
trong n c.ướ
B. Ch t l ng, không màu, tan ít trongấ ỏ
n c.ướ
C. Ch t khí, không màu, không mùi,
n ng h n không khí, ít tan trong n c.ặ ơ ướ
D. Ch t khí, không màu, không mùi,
nh h n không khí, ít tan trong n c.ẹ ơ ướ
Hoạt động 2: Cấu tạo phân tử (10 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV; H ng d n HS l p hình c uướ ẫ
t o phân t c d ng đ c và d ng r ng. ử ả
? Hãy rút ra nh n xét v c u t o c a ề ấ
metan?
GV: ch m t g ch lên k t n i gi a ộ ạ ế ố
các nguyên t . Đó là liên k t đ n. ế ơ
-Công th c c u t o: ấ ạ
H
H C H
H
- Trong phân t có 4liên k t đ n. ế ơ
Hoạt động 3: Tính chất hóa học của metan (17 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: Gi i thi u v ph n ng đ t cháy ả ứ
khí metan?
? Đ t cháy khí metan thu đ c s n ượ ả
ph m gì? K-G
? Hãy vi t PTHH?ế
GV: Gi i thi u ph n ng cháy t a ả ứ
nhi u nhi t. v y ng i ta dùng làmậ ườ
nhiên li u.
H n h p 1V metan 4V oxi h nỗ ợ
h p n m nh. ổ ạ
GV: Gi i thi u v ph n ng c a metan ả ứ
v i clo.
? Hãy vi t PTHH?ế
1. Tác d ng v i oxi t o thành COụ ớ 2
và H2O:
CH4(k) + O2 (k) t CO2 (k) + H2O (l)
2. Tác d ng v i clo:ụ ớ
H H
H C H +Cl - Cl askt H - C - Cl
+ HCl
GV; Ph n ng trên thu c lo i ph n ngả ứ ả ứ
th .ế
? V y nh th nào là ph n ng th ? ư ế ả ứ ế
H H
- Vi t g n:ế ọ
CH4 + Cl2 askt CH3Cl + HCl
- Nguyên t H đ c thay th b ng ượ ế ằ
nguyên t Cl. Ph n ng trên đ c ả ứ ượ
g i là phane ng th . ứ ế
Ho t đ ng 4: ạ ộ ng dụng (3 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
? Hãy nêu ng d ng c a khí metan? ụ ủ - làm nhiên li u trong đ i s ng ờ ố
s n xu t.ả ấ
- Làm nguyên li u đ đi u ch H ế 2
theo s đ :ơ ồ
CH4 + 2H2O txt CO2 + 4H2
- dùng đ đi u ch b t than nhi u ế ộ
ch t khác.
4. C ng c - đánh giá (3 phút)ủ ố
- Giáo viên khái quát l i bài
- Nêu tính ch t hóa h c c a metan? ọ ủ
- BT: Tính th tích oxi ĐKTC c n dùng đ đ t cháy h t 3,2g khí ể ố ế
metan
5.D n dò (1 phút)
- H c sinh h c bài, làm bài t p sgkọ ọ
- Nghiên c u bài : etilen
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : MÊTAN Giới thiệu về phản ứng đốt cháy khí metan? ? Đốt cháy khí metan thu được sản phẩm gì? K-G ? Hãy viết PTHH? GV: Giới thiệu phản ứng cháy tỏa nhiều nhiệt. Vì vậy người ta dùng làm nhiên liệu. Hỗn hợp 1V metan và 4V oxi là hỗn hợp nổ mạnh. GV: Giới thiệu về phản ứng của metan với clo. ? Hãy viết PTHH?
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×