DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : ÔN TẬP OXIT VÀ AXIT (T1)
LUY N T PỆ Ậ
TÍNH CH T HÓA H C C A OXIT AXIT Ọ Ủ
I. M C TIÊU:
1. Ki n th c:ế H c sinh đ c ôn t p l i nh ng tính ch t hóa h c c a ượ ậ ạ
oxit baz , oxit axit, axitơ
2. K năng: Rèn luy n k năng làm các bài t p hóa h c đ nh tính ọ ị
đ nh l ng.ị ượ
3. Giáo d c: Rèn luy n lòng yêu thích say mê môn h c.ệ ọ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1.Giáo viên: B ng ph , b ng nhóm, bút d . ụ ả
2. H c sinh: Nghiên c u bài
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C:Ạ Ộ
1. n đ nh t ch c:
2.Ki m tra bài cũ:
?Nêu ng d ng c a axit, vi t PTHH minh h a? ụ ủ ế
? Làm bài t p s 3ậ ố
3. Bài m i:
Hoạt động 1: Kiến thức cần nhớ (8 phút)
Ho t đ ng c a GVạ ộ Ho t đ ng c a HSạ ộ
GV: treo lên b ng s đ tr ng ơ ồ
GV: chu n ki n th c. Đ a thông tinẩ ế ứ ư
ph n h i phi u h c t p ế ọ ậ
GV: Đ a ra s đ câmư ơ ồ
GV: Đ a thông tin ph n h i phi u h cư ả ồ ế
t p
GV: Chia l p làm 2 nhóm: Đ i di n ạ ệ
các nhóm lên đi n vào ch tr ng ỗ ố
GV: Chu n b s n các mi ng bìa ghi ị ẵ ế
các CTHH: Na2); SO3; H2O; H2SO4 :
Fe; Cu; FeSO4; NaOH; Na2SO4 : FeO
GV: Cho các PTHH thi u .ế
K-G:Yêu c u các nhóm đi n ti p vào ề ế
1. Tính ch t hóa h c c a oxit: ọ ủ
HS làm vi c theo nhóm
Các nhóm báo cáo k t qu ế ả
2. Tính ch t hóa h cấ ọ
HS các nhóm th o lu n ả ậ
Đ i di n các nhóm báo cáo ạ ệ
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
ch tr ng:ỗ ố
Na2O + . NaOH
SO3 + H2O H2SO4
………+ …… Na2SO4
…….+ NaOH Na2SO4 + H2O
SO3 + NaOH ………
……….. + H2SO4 …….+ H2
FeO + ……. …… + H2O
Hoạt động 2:
II, Bài t p (17 phútGV: yêu c u
HS làm bài t p
- BT1 (SGK)
GV: G i 3 HS lên b ng làm bàiọ ả
t p:
HS1: câu a
HS2: Câu b
HS3: câu c
GV: S a ch a, b sung n u c n ế ầ
GV yêu c u HS đ c đ bài ọ ề
HS đ c đ bàiọ ề
HS làm vi c cá nhân
Bài t p 1:
a. Nh ng ch t tác d ng v i n c là: ớ ướ
SO2; Na2O; CO2; CaO
SO2 (k) + H2O (l) H2SO3 (dd)
Na2O (r) + H2O (l) NaOH (dd)
CO2 (k) + H2O (l) H2CO3 (dd)
CaO (r) + H2O (l) CaCO3 (r)
b. Nh ng ch t tác d ng v i HCl: CuO; ụ ớ
Na2O ; CaO
Na2O(r) + HCl (dd) NaCl (dd) + H2O(dd)
CuO(r) + HCl (dd) CuCl2 (dd) + H2O(dd)
CaO(r) + HCl (dd) CaCl 2(dd) + H2O(dd)
c. Nh ng ch t tác d ng v i NaOH là: SO ụ ớ 2;
CO2
2NaOH(dd) + SO2 (k) Na2SO3(dd) +H2O(l)
NaOH(dd) + SO2 (k) NaHSO3(dd)
2NaOH(dd) + CO2 (k) Na2CO3(dd) +H2O(l)
NaOH(dd) + SO2 (k) NaHCO3(dd)
HS đ c đ bàiọ ề
HS làm vi c cá nhân. Hs lên b ng làmệ ả
Bài t p 2: Đ phân bi t các dd Naể ệ 2SO4
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
GV: s a l i n u c nử ạ ế
HS làm bài t p vào vậ ở
GV: S a sai n u cóử ế
dd Na2CO3 ta th dùng thu c th nào ố ử
sau đây:
A. BaCl2 B. HCl C. Ag(NO3)2 D. NaOH
Gi i thích s l a ch n đó và vi t PTHH ự ự ế
Gi i: Ch n Bả ọ
Có khí bay ra là : Na2CO3
Na2CO3(dd) + HCl(dd) NaCl(dd) +H2O(l) +CO2
(k)
- không có khí bay ra là Na2SO4
BT 3: Hòa tan 1,2g Mg b ng 50ml dd HCl
3M.
a. Vi t PTHH ế
b. Tính V khí thoát ra ĐKTC
c. Tính n ng đ mol c a dd thu đ c sauồ ộ ượ
ph n ng (Coi th tích c a dd sau ph nả ứ
ng thay đ i không đáng k )ứ ổ
Gi i: a.Vi t PTHHế
Mg(r) + 2HCl(dd) MgCl2 (dd) + H2(k)
nHCl ban đ u= 3. 0,05= 0,15mol
b. n Mg = 1,2 : 24 = 0,05 mol
Theo PT: n HCl = 2n Mg
Theo bài ra n HCl = 0,15 n Mg = 0,05
Sau ph n ng HCl dả ứ ư
V y n H2 = n Mg = n MgCl2 = 0,05mol
VH2 = 0,05 . 22,4 = 1,12l
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
c. Sau ph n ng có: MgClả ứ 2 và HCl dư
n HCl tham gia P/ = 0,05 .2 = 0,1 molƯ
v y nHCl d = 0,15 ư 0,1 = 0,05 mol
n MgCl2 = 0,5 mol
CM HCl d = 0,5 : 0,5 = 1Mư
CM MgCl2 = 0,5 : 0,5 = 1M
Ho t đ ng 3: ạ ộ
Ki m tra 15 phút
Đ bài
1. S 1 SO2 2 SO3 3 H2SO4 4 Na2SO4 5 BaSO4
2. Cho kim lo i Zn tác d ng v i 100ml dung d ch HCl 1M thu đ c ụ ớ ượ
mu i ZnCl2 và khí H2.
a. Vi t pthh x y ra?ế ả
b. Tính kh i l ng kim lo i Zn c n dùng th tích khí Hố ượ 2 thu đ cượ
(các ch t khí đo đktc)ấ ở
Đáp án
Câu h i K t quế ả Đi m
1S + O2 t0 SO2
2SO2 + O2 to(V2O5) 2SO3
SO3 + H2O H2SO4
H2SO4 + 2NaOH Na2SO4 + 2H2O
Na2SO4 + Ba(OH)2 BaSO4 + 2NaOH
0.5
0.5
1
1
1
2a. PTHH: Zn + 2HCl ZnCl2 + H2 (1)
b. Ta có:
nHCl = 1.100/1000 = 0,1 mol
Theo pt (1) ta có nZn = nH2 = ½ nHCl = ½ .0,1 = 0,05 mol
mZn = 0,05 x 65 = 3,25 g
VH2 = 0,05 x 22,4 = 1,12 (l)
1
1
1
1.5
1.5
4 C ng c :ủ ố
- giáo viên khái quát l i bài
- Chu n b hóa ch tẩ ị
- Xem l i ph n tính ch t hóa h c c a oxit axit, oxit baz ọ ủ ơ
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
5. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Hs h c làm bài t p sgk 1,3,4,5ọ ậ
- Nghiên c u bài th c hànhứ ự
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : ÔN TẬP OXIT VÀ AXIT (T1) Bài tập 1: a. Những chất tác dụng với nước là: SO2; Na2O; CO2; CaO SO2 (k) + H2O (l) H2SO3 (dd) Na2O (r) + H2O (l) NaOH (dd) CO2 (k) + H2O (l) H2CO3 (dd) CaO (r) + H2O (l) CaCO3 (r) b. Những chất tác dụng với HCl: CuO; Na2O ; CaO Na2O(r) + HCl (dd) NaCl (dd) + H2O(dd) CuO(r) + HCl (dd) CuCl2 (dd) + H2O(dd) CaO(r) + HCl (dd) CaCl 2(dd) + H2O(dd) c. Những chất tác dụng với NaOH là: SO2; CO2 2NaOH(dd) + SO2 (k) Na2SO3(dd) +H2O(l
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×