DANH MỤC TÀI LIỆU
HÓA HỌC : ÔN TẬP RƯỢU ETYLIC, AXIT AXETIC
Luy n t pệ ậ
R U ETYLIC, AXIT AXETIC VÀ CH T BÉOƯỢ Ấ
I. M c tiêu
- C ng c ki n th c c b n v r u etylic, axit axetic, và ch t béo. ế ơ ề ượ
- Rènn luy n k năng gi i m t s bài t p. ộ ố
- Giáo d c tính c n th n, lòng say mê môn h c. ẩ ậ
II. Ph ng ti n ươ ệ
1.Giáo viên
-B ng ph , b ng nhóm, bút d . ụ ả
-Các s đ câm.ơ ồ
2.H c sinh: Nghiên c u l i ki n th cứ ạ ế
III. Ti n trình ế
1.n đ nh t ch c (1 phút) ổ ứ
2.Ki m tra bài cũ
3. Bài m i
Ho t đ ng 1: Ki n th c c n nh (10 phút)ạ ộ ế ứ ầ
GV phát phi u h c t p:ế ọ ậ
Hãy đi n vào trong b ng n i dung còn thi u: ả ộ ế
Công th c Tính ch t v t lýấ ậ Tính ch t hóa h cấ ọ
R u etylicượ
Axit axetic
Ch t béo
Vi t PTHH minh h aế ọ
Các nhóm th o lu n trong 10’. Đ i di n các nhóm báo cáo, các nhóm ạ ệ
khác b sung.Giáo viên ch t ki n th c đ a thông tin ph n h i phi u ế ứ ư ế
h c t p.ọ ậ
Công th c Tính ch t v t lýấ ậ Tính ch t hóa h cấ ọ
R uượ
etylic
C2H5OH - ch t l ng,ấ ỏ
không màu, sôi
78,30, tan h n
trong n cướ
- T/d v i oxi.
- T/d v i Na
- T/d v i Axxit axetic.
Axit axetic CH3COOH - ch t l ng,ấ ỏ
không màu, v chua,
tan h n trong
n cướ
- T/d v i kim lo iớ ạ
- T/d v i ki mớ ề
- T/d v i mu iớ ố
- T/d v i r uớ ượ
Ch t béo(RCOO)3C3H5- ch t l ng,ấ ỏ
không tan trong
- T/d v i n c (p/ thuớ ướ ư
phân)
n c, nh h nướ ẹ ơ
n c, tan trongướ
bezen
- xà phòng hóa.
PTHH minh h a.
C2H5OH(dd) + 3O2 (k) t CO2 (k) + H2O (l)
C2H5OH(dd) + 2Na (r) t C2H5ONa (dd) + H2 (k)
Na2CO3 (r) + 2CH3COOH(dd) 2CH3COONa (dd) + H2O (l) + CO2 (k)
CH3COOH(dd) + NaOH(dd) CH3COONa(dd) + H2O(l)
H2SO4đ, t0
CH3COOH(dd) + C2H5OH (dd) CH3COOC2H5 (dd) + H2O(l)
(RCOO)3C3H5(dd) + 3H2O(l) axit 3RCOOH (r) + C3H5(OH)3 (dd)
(RCOO)3C3H5(dd) + 3NaOH(dd) axit 3RCOONa (r) + C3H5(OH)3(dd)
Hoạt động 2: Bài tập (30 phút)
GV: Yêu c u HS làm bài
t p s 2.ậ ố
HS làm vi c cá nhân.
GV g i HS lên b ngọ ả
Bài t p 2:
CH3COOC2H5 + H2O ddHl CH3COOH
+C2H5OH
CH3COOC2H5 +NaOH CH3COONa
+C2H5OH
Bài t p 3:
2C2H5OH (dd) + 2Na ddHCl 2C2H5ONa (r) +
H2 (k)
C2H5OH(dd) + 3O2 (k) t CO2 (k) + H2O (l)
Na2CO3(r)+2CH3COOH(dd)
2CH3COONa(dd) + H2O (l) + CO2 (k)
CH3COOH(dd)+KOH(dd) CH3COONa(dd)
+H2O(l)
2CH3COOH(dd)+2Na CH3COONa(dd)
+ H2 (k)
Bài t p 7:
Na2CO3(r)+2CH3COOH(dd)
2CH3COONa(dd) + H2O (l) + CO2 (k)
a. Kh i l ng CHố ượ 3COOH trong 100g
dd
m CH3COOH = 12g
n CH3COOH = 12: 60 = 0,2 mol
Theo PT: n Na2CO3 = n CH3COOH = 0,2
mol
16,8
m dd Na2CO3 = . 100 = 200g
8,4
b. DD sau ph n ng có mu i CHả ứ 3COONa
Theo PT:
n CO2 = n CH3COOH = n CH3COONa =
0,2mol
m CH3COOH = 0,2 . 82 = 16,4g
m dd sau p/ = 200 + 100 – 0,2 . 44 =ư
291,2g
16,4
C%CH3COOH = . 100% = 5,6%
91,2
4. C ng c - đánh giá (3 phút)ủ ố
- Nh c l i toàn b kién th c c a bài.ắ ạ
- đánh giá quá trình làm bài t p c a h c sinhậ ủ ọ
5.D n dò (1 phút)
- H c sinh h c bài , làm BTVN: 1, 4, 5 (SGK trang 149)ọ ọ
- Làm bài t p ti t sau luy n t p ti p ế ệ ậ ế
thông tin tài liệu
HÓA HỌC : ÔN TẬP RƯỢU ETYLIC, AXIT AXETIC Bài tập 2: CH3COOC2H5 + H2O ddHl CH3COOH +C2H5OH CH3COOC2H5 +NaOH CH3COONa +C2H5OH Bài tập 3: 2C2H5OH (dd) + 2Na ddHCl 2C2H5ONa (r) + H2 (k) C2H5OH(dd) + 3O2 (k) t CO2 (k) + H2O (l) Na2CO3(r)+2CH3COOH(dd) 2CH3COONa(dd) + H2O (l) + CO2 (k) CH3COOH(dd)+KOH(dd) CH3COONa(dd)+H2O(l) 2CH3COOH(dd)+2Na CH3COONa(dd) + H2 (k)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×