Nó ở đây.
2. Đây là cái bàn của tôi.
Nó ở kia, bên cạnh cái giường.
3. Kia là những chiếc cặp và cuốn sách của tớ.
Chúng ở đây, ở trên bàn.
4. Kia là những tấm áp phích, tranh ảnh và bản đồ của tớ.
Chúng ở kia, ở trên tường.
6. LET'S SING (CÙNG HÁT)
THE POSTER AND THE BALL TẤM ÁP PHÍCH VÀ QUẢ BÓNG
The poster's on the wall.
The poster's on the wall.
E-I-E-I-O.
The poster's on the wall.
The ball's under the bed.
The ball's under the bed.
E-I-E-I-O.
The ball's under the bed.
Tấm áp phích ở trên tường.
Tấm áp phích ở trên tường.
E-I-E-I-O.
Tấm áp phích ở trên tường.
Quả bóng ở dưới giường.
Quả bóng ở dưới giường.
E-I-E-I-O.
Quả bóng ở dưới giường.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A PICTURE B
Where are my posters, Mum?
(Những tấm áp phích của con đâu, Mẹ
ơi?)
I don't know, dear. Look in your
Oh, they're under my bed. Thanks,
Mum.
(Ồ, chúng ở dưới giường của con. Cảm
ơn mẹ nhé.)