DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 3 bài số 13
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 13
WHERE IS MY BOOK?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A PICTURE B
Where's my book, Mum? I can't see it
in my room!
(Sách của con đâu, mẹ ơi?
Con không thấy nó trong phòng con!)
It's here, dear. On the chair.
(Nó đây này con yêu. Ở trên ghế ấy.)
Is the pen there too, Mum?
(Ở đó cũng có cây bút phải không mẹ?)
No, it's not on the chair. It's there, on
the table.
(Không, nó không ở trên ghế. Nó ở kia,
ở trên bàn.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a. Where's the poster?
(Tấm áp phích ở
đâu?)
It's here.
(Nó ở đây.)
b. Where's the bed?
(Cái giường ở đâu?)
It's here.
(Nó ở đây.)
c. Where's the chair?
(Cái ghế ở đâu?)
It's here.
(Nó ở đây.)
d. Where's the picture?
(Bức tranh ở đâu?)
It's there.
(Nó ở kia.)
e. Where's the coat?
(Cái áo khoác ở
đâu?)
It's there.
(Nó ở kia.)
f. Where's the ball?
(Quả bóng ở đâu?)
It's there.
(Nó ở kia.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Where's the ball? (Quả bóng ở đâu?)
It's here. (Nó ở đây.)
Where's the picture? (Bức tranh ở đâu?)
It's here. (Nó ở đây.)
Where's the coat? (Cái áo khoác ở đâu?)
It's there. (Nó ở kia.)
Where's the bed? (Cái giường ở đâu?)
It's there. (Nó ở kia.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1.a 2. b 3. a
Tapescript (Lời ghi âm)
1. - Where is my poster? (Tấm áp phích của tôi ở đâu?)
- It's there. On the table. (Nó ở kia. Ở trên bàn.)
- Oh, I see, thanks. (Ồ, tớ thấy rồi, cảm ơn nhé.)
2. - Where is my ball? (Quả bóng của tôi ở đâu?)
- It's here. On the chair. (Nó ở đây. Ở trên ghế.)
- Thanks, let's play football! (Cảm ơn, cùng chơi bóng đá đi!)
3. - Where is my coat? (Cái áo khoác của con ở đâu?)
- It's here. On the chair. (Nó ở đây. Ở trên ghế.)
- Thanks, Mum. (Càm ơn mẹ nhé.)
5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ HOÀN THÀNH)
1. here 2. there 3. here 4. there
Bài dịch
1. Đây là cái giường của tôi.
Nó ở đây.
2. Đây là cái bàn của tôi.
Nó ở kia, bên cạnh cái giường.
3. Kia là những chiếc cặp và cuốn sách của tớ.
Chúng ở đây, ở trên bàn.
4. Kia là những tấm áp phích, tranh ảnh và bản đồ của tớ.
Chúng ở kia, ở trên tường.
6. LET'S SING (CÙNG HÁT)
THE POSTER AND THE BALL TẤM ÁP PHÍCH VÀ QUẢ BÓNG
The poster's on the wall.
The poster's on the wall.
E-I-E-I-O.
The poster's on the wall.
The ball's under the bed.
The ball's under the bed.
E-I-E-I-O.
The ball's under the bed.
Tấm áp phích ở trên tường.
Tấm áp phích ở trên tường.
E-I-E-I-O.
Tấm áp phích ở trên tường.
Quả bóng ở dưới giường.
Quả bóng ở dưới giường.
E-I-E-I-O.
Quả bóng ở dưới giường.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A PICTURE B
Where are my posters, Mum?
(Những tấm áp phích của con đâu, Mẹ
ơi?)
I don't know, dear. Look in your
Oh, they're under my bed. Thanks,
Mum.
(Ồ, chúng ở dưới giường của con. Cảm
ơn mẹ nhé.)
bedroom.
(Mẹ không biết, con yêu. Xem trong
phòng ngủ của con xem.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a. Where are the pictures? (Những bức tranh ở đâu?)
They're on the wall. (Chúng ở trên tường.)
b. Where is the pillow? (Cái gối ở đâu?)
It's on the bed. (Nó ở trên giường.)
c. Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)
They're on the bed. (Chúng ở trên giường.)
c. Where are the balls? (Những quả bóng ở đâu?)
They're under the bed. (Chúng ở dưới giường.)
d. Where is the chair? (Cái ghế ở đâu?)
It's near the table. (Nó ở gần cái bàn.)
e. Where are the coats? (Những cái áo khoác ở đâu?)
They're behừid the door. (Chúng ở đằng sau cửa.)
3. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 2 b.4 c.1 d.3
Tapescript (Lời ghi âm)
1. Where are my books? (Những cuốn sách của tớ ở đâu?)
They're there. On the chair. (Chúng ở kia. Ở trên cái ghế.)
2. Where are my books? (Những cuốn sách của tớ ở đâu?)
They're there. On the desk. (Chúng ở kia. Ở trên bàn.)
3. Where are my books? (Những cuốn sách của tớ ở đâu?)
They're there. On the bed. (Chúng ở kia. Ở trên giường.)
4. Where are my books? (Những cuốn sách của tớ ở đâu?)
They're there. Under the desk. (Chúng ở kia. Ở dưới cái bàn.)
5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ HOÀN THÀNH CHỖ TRỐNG)
1. It is on the bed.
2. They are under the bed.
3. They are near the desk.
4. They are on the desk.
5. They are on the wall.
Bài dịch:
Xin chào! Tên tớ là Phong. Đây là bức tranh vẽ phòng tớ. Đây là giường của tớ. Áo khoác của tớ ở trên
giường. Có 3 quả bóng ở dưới giường. Có 2 cái ghế gần cái bàn. Có 4 cuốn sách và 1 bức ảnh trên bàn.
Có 3 tấm áp phích ở trên tường.
6. WRITE ABOUT YOUR BEDROOM (VIẾT VỀ PHÒNG NGỦ CỦA BẠN)
Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)
There's a desk, a bed, a pillow, a chair, and a picture.
There are books, posters, photos, coats and school things.
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
ch
wh
chair
where
It's under the chair.
Where's the ball?
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. Where is the book?
2. The book is on the chair.
3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)
WHERE'S THE BOOK? CUỐN SÁCH Ở ĐÂU?
Where's the book?
Here!
It's here!
Where's the ball?
There! There!
It's under the chair.
Where are the On the wall posters?
On the wall.
They're on the wall.
Where are the pictures?
On the wall. On the wall.
They're on the wall.
Cuốn sách ở đâu?
Đây!
Nó ở đây!
Quả bóng ở đâu?
Kia! Kia!
Nó ở dưới cái ghế.
Những tấm áp phích ở đâu?
Ở trên tường. Ở trên tường.
Chúng ở trên tường.
Những bức tranh ở đâu?
Ở trên tường. Ở trên tường,
Chúng ở trên tường.
4. READ AND TICK (ĐỌC VÀ ĐÁNH DẤU)
a. b. c. (tick)
Bài dịch
Đây là phòng tớ. Có 1 cái bàn và có 2 cái ghế. Có 1 tấm áp phích trên tường. Có 1 quả bóng ở dưới bàn.
Có 3 cuốn sách ở trên bàn.
thông tin tài liệu
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 3 bài số 13 LET'S TALK (CÙNG NÓI) Where's the ball? (Quả bóng ở đâu?) It's here. (Nó ở đây.) Where's the picture? (Bức tranh ở đâu?) It's here. (Nó ở đây.) Where's the coat? (Cái áo khoác ở đâu?) It's there. (Nó ở kia.) Where's the bed? (Cái giường ở đâu?) It's there. (Nó ở kia.) 4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU) 1.a 2. b 3. a Tapescript (Lời ghi âm) 1. - Where is my poster? (Tấm áp phích của tôi ở đâu?) - It's there. On the table. (Nó ở kia. Ở trên bàn.) - Oh, I see, thanks. (Ồ, tớ thấy rồi, cảm ơn nhé.) 2. - Where is my ball? (Quả bóng của tôi ở đâu?) - It's here. On the chair. (Nó ở đây. Ở trên ghế.)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×